Separate đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp của nhiều người. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tất cả những kiến thức bạn cần biết để cùng trả lời câu hỏi này nhé.
Separate đi với giới từ gì?
Separate có thể đi với nhiều giới từ. Bạn học hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Cấu tạo | Ý nghĩa | Ví dụ |
Separate from sth/ sbd | Tách biệt, tách ra khỏi ai đó/ cái gì đó | The government is trying to separate the people from their culture. (Chính phủ đang cố gắng tách rời người dân khỏi nền văn hóa của họ) |
Separate sth/sbd into sth | Tách, phân chia thành nhiều phần | The country was separated into three regions.(Quốc gia được chia thành ba khu vực) |
Separate by sth | Tách bằng cách phân chia, sắp xếp theo một tiêu chí nào đó hoặc một cách thức cụ thể | The truth is separated from the lie by a thin line.(Sự thật được chia cắt với lời nói dối bởi một ranh giới mỏng manh) |
Separate sth/sbd apart | Tách rời hai hoặc nhiều đối tượng khỏi nhau | The two countries have been separated by war for many years. (Hai quốc gia đã bị chia cắt bởi chiến tranh trong nhiều năm) |
Có thể bạn quan tâm: Tổng Hợp Những Phrasal Verb Thông Dụng Nhất
Định nghĩa của Separate
Separate là tính từ, động từ, danh từ có nghĩa là “phân tách”, “tách rời” hoặc “chia ra”. Nó mô tả hành động tách biệt hoặc chia thành các phần riêng rẽ, đơn lẻ. Ngoài ra cũng có thể chỉ việc tạo sự khác biệt, độc lập giữa các sự vật, sự việc trong câu.
Example:
- Tính từ: The students were divided into separate groups for the test. (Học sinh được chia thành các nhóm riêng biệt để làm bài kiểm tra)
- Động từ: The accident separated the family from their luggage. (Tai nạn đã khiến gia đình bị tách khỏi hành lý)
- Danh từ: The separation of church and state is a constitutional guarantee. (Sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước là một bảo đảm hiến pháp)
Một số từ đồng nghĩa với Separate
Sau khi hiểu rõ Separate đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Divide | Chia một vật thành nhiều phần | Divide the number 10 by 2. (Chia số 10 cho 2) |
Split | Chia một vật thành hai phần | Anne split my time between work and self-healing. (Anne chia thời gian giữa công việc và tự chữa lành bản thân) |
Detach | Tách rời một vật khỏi một vật khác | Detach yourself from the situation and look at it objectively.(Tách biệt bản thân khỏi tình huống và nhìn nhận nó một cách khách quan) |
Disjoin | Tách rời hai hoặc nhiều vật khỏi nhau | The two events were disjointed and had no apparent connection. (Hai sự kiện không liên quan đến nhau) |
Segregate | Chia tách một nhóm người khỏi nhóm khác | Segregation is a form of discrimination. (Phân biệt đối xử là một hình thức phân biệt đối xử) |
Disassemble | Tháo rời một vật thành các bộ phận cấu thành | Disassemble the engine to repair it. (Tháo rời động cơ để sửa chữa) |
Dismantle | Tháo dỡ một cấu trúc hoặc một vật thể lớn | Dismantle the old building to make way for a new one. (Tháo dỡ tòa nhà cũ để xây dựng tòa nhà mới) |
Bài tập vận dụng Separate đi với giới từ nào
Hãy cùng củng cố lại những kiến thức trên bằng bài tập nhỏ sau nhé
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp các lý thuyết để trả lời cho câu hỏi “Separate đi với giới từ gì”. Mong rằng những chia sẻ trên đây đã hữu ích với bạn học. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: