Danh Từ Trừu Tượng: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập

Danh từ trừu tượng là dạng kiến thức nâng cao về danh từ trong tiếng Anh. Hãy để Edmicro hướng dẫn bạn cách dùng chi tiết nhất nhé!

Danh từ trừu tượng là gì?

Danh từ trừu tượng (Abstract noun) là những từ chỉ khái niệm, cảm xúc, trạng thái, phẩm chất, hoặc ý tưởng mà không thể cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan.

Danh từ trừu tượng là gì?
Định nghĩa

Chúng thường trái ngược với danh từ cụ thể (concrete noun) là những từ chỉ vật thể hoặc sự vật cụ thể mà ta có thể nhìn thấy hoặc chạm vào.

Example: Tình yêu (Love), Hạnh phúc (Happiness), Nỗi buồn (Sadness), Tự do (Freedom)

Các loại danh từ trừu tượng

Với định nghĩa trên, hẳn bạn cũng nhận ra có rất nhiều loại danh từ trừu tượng. Sau đây Edmicro sẽ giới thiệu các loại thường gặp nhất:

  • Danh từ chỉ khái niệm: Democracy (Nền dân chủ), Knowledge (Kiến thức), Philosophy (Triết học), Religion (Tôn giáo),..
  • Danh từ chỉ sự kiện: Festival (Lễ hội), Revolution (Cuộc cách mạng), Birth (Sự ra đời),…
  • Danh từ chỉ trạng thái: Poverty (Nghèo đói), Wealth (Giàu có), Peace (Hòa bình),…
  • Danh từ chỉ tính chất: Kindness (Tốt bụng), Intelligence (Sự thông minh), Patience (Kiên nhẫn), Trust (Lòng tin),…
  • Danh từ chỉ cảm xúc: Longing (Nhớ nhung), Pride (Tự hào), Fear (Nỗi sợ hãi),…

Hoặc bạn có thể tham khảo các hậu tố thường gặp sau:

Hậu tốVí dụ
-mentdevelopment (sự phát triển), excitement (sự phấn khích)
-ioneducation (giáo dục), information (thông tin)
-nesshappiness (hạnh phúc), sadness (nỗi buồn)
-ityfreedom (tự do), clarity (sự rõ ràng)
-anceimportance (tầm quan trọng), elegance (sự thanh lịch)
-shipfriendship (tình bạn), partnership (hợp tác), leadership (lãnh đạo)
-acydemocracy (nền dân chủ), literacy (văn học)

Cách phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng tiếng Anh

Cùng điểm qua cách phân biệt hai loại danh từ này để hiểu rõ hơn về kiến thức nhé:

Danh từ cụ thểDanh từ trừu tượng
Định nghĩaDanh từ cụ thể (Concrete nouns) là những từ chỉ vật thể hoặc sự vật cụ thể mà ta có thể nhìn thấy hoặc chạm vào. Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) là những từ chỉ khái niệm, cảm xúc, trạng thái, phẩm chất, hoặc ý tưởng mà không thể nhìn thấy hoặc chạm vào được.
Có thể nhìn thấy/ chạm vào không?Không
Danh từ đếm được không?Thường có thểThường không thể
Ví dụCat, Tree, HouseLove, Freedom, Sadness

Bài tập vận dụng

Cuối cùng hãy cùng làm bài tập vận dụng dưới đây để củng cố lại kiến thức ở trên nhé.

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền danh từ trừu tượng thích hợp vào chỗ trống:

  1. The teacher’s _________ to her students was evident in her willingness to go the extra mile. (Sự tận tâm, sự cống hiến)
  2. The company’s _________ to innovation has led to the development of many new products. (Cam kết, sự cống hiến)
  3. The scientist’s _________ to her research resulted in a groundbreaking discovery. (Sự hăng hái, sự tận tâm)
  4. The athlete’s _________ to winning was evident in his rigorous training regimen. (Quyết tâm, sự cống hiến)
  5. The politician’s _________ to his constituents was unwavering, even in the face of adversity. (Lòng trung thành, sự tận tâm)

Đáp án:

  1. dedication
  2. commitment
  3. dedication
  4. determination
  5. loyalty

Bài 2: Sử dụng một abstract noun phù hợp để thay thế cho cụm từ được in đậm trong các câu sau:

  1. The act of giving money to charity is a form of (sự hào phóng)
  2. The ability to think clearly and logically is essential for (sự giải quyết vấn đề)
  3. The feeling of intense joy and happiness is known as (sự hân hoan)
  4. The state of being without fear or anxiety is called (sự can đảm)
  5. The belief that one can achieve one’s goals is known as (sự tự tin)

Đáp án

  1. generosity
  2. problem-solving
  3. euphoria
  4. courage
  5. confidence

Bài viết đã cung cấp thông tin cho bạn về danh từ trừu tượng. Đừng quên tham khảo các kiến thức có ích khác tại Edmicro IELTS. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ