Blame On Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Blame on là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của cấu trúc này, cùng với những ví dụ cụ thể để bạn có thể tự tin sử dụng cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày.

Blame on là gì?

Blame on không phải là một cụm động từ (phrasal verb) độc lập như turn on hay look up. Thay vào đó, on là một giới từ đi kèm với động từ blame trong một cấu trúc phổ biến để chỉ việc đổ lỗi, quy trách nhiệm cho ai đó hoặc điều gì đó.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • Don’t blame your mistakes on others. (Đừng đổ lỗi những sai lầm của bạn cho người khác.)
  • She blamed the accident on the icy roads. (Cô ấy đã quy trách nhiệm vụ tai nạn cho những con đường đóng băng.)
  • He tried to blame the failure of the project on his team. (Anh ấy cố gắng đổ lỗi cho sự thất bại của dự án cho đội của mình.)

Xem thêm: Vice Versa Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Blame on trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng blame on phrasal verb trong cuộc sống hàng ngày qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!

  • Đoạn hội thoại 1:

Anna: Why is the presentation file missing from the drive? (Tại sao tệp thuyết trình lại bị mất khỏi ổ đĩa?)
Tom: I don’t know, maybe someone accidentally deleted it. (Tớ không biết, có thể ai đó vô tình xóa nó rồi.)
Anna: Are you blaming this on me? (Cậu đang đổ lỗi chuyện này cho tớ à?)
Tom: No, I’m just saying we should all be more careful. (Không, tớ chỉ nói là tất cả chúng ta nên cẩn thận hơn thôi.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Mike: The meeting didn’t go well, huh? (Cuộc họp hôm nay không suôn sẻ nhỉ?)
Linda: No, and the boss is blaming it on our lack of preparation. (Ừ, và sếp đang đổ lỗi cho việc chúng ta chuẩn bị chưa kỹ.)
Mike: That’s not fair. We did our best with what we had. (Như vậy không công bằng. Bọn mình đã cố gắng hết sức với những gì có trong tay.)
Linda: I agree, but we still have to deal with the feedback. (Mình đồng ý, nhưng vẫn phải xử lý những phản hồi đó thôi.)

  • Đoạn hội thoại 3:

Sara: The project is delayed again. (Dự án lại bị trễ nữa rồi.)
James: Yeah, and management is blaming it on the tech team. (Ừ, và ban quản lý đang đổ lỗi cho đội kỹ thuật.)
Sara: That’s harsh. They’ve been working overtime. (Thật khắt khe. Họ đã làm việc ngoài giờ suốt.)
James: True. Maybe we should speak up for them in the next meeting. (Đúng vậy. Có lẽ bọn mình nên lên tiếng thay họ trong cuộc họp tới.)

Blame on đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Blame on:

Blame on synonym
Blame on synonym
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
AccuseBuộc tội, kết tộiShe accused him of lying. (Cô ấy buộc tội anh ta nói dối.)
Hold responsible (for)Quy trách nhiệmThey held the manager responsible for the failure. (Họ quy trách nhiệm cho quản lý về thất bại đó.)
Point the finger at (informal)Chỉ trích, đổ lỗi cho aiEveryone pointed the finger at him after the mistake. (Mọi người đều chỉ trích anh ấy sau sai sót.)
Charge (with)Buộc tội chính thức (thường trong pháp luật)He was charged with theft. (Anh ấy bị buộc tội trộm cắp.)
Pin (something) on someone (informal)Gán tội, đổ lỗiThey tried to pin the blame on the intern. (Họ cố gán lỗi cho thực tập sinh.)
Fault (as a verb)Khiển trách, đổ lỗiYou can’t fault her for being cautious. (Bạn không thể trách cô ấy vì đã cẩn thận.)
Scapegoat (verb or noun)Làm vật tế thần / Đổ lỗi một cách không công bằngHe was scapegoated for the company’s problems. (Anh ấy bị làm vật tế thần cho các vấn đề của công ty.)

Xem thêm: Jump On The Bandwagon: Giải Thích Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với blame on:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Praise Khen ngợiInstead of blaming her for the mistake, the manager praised her for her effort. (Thay vì đổ lỗi cho cô ấy vì sai sót, người quản lý đã khen ngợi nỗ lực của cô ấy.)
Take responsibilityNhận trách nhiệmHe didn’t blame anyone; he took full responsibility for the failure. (Anh ấy không đổ lỗi cho ai cả; anh ấy hoàn toàn nhận trách nhiệm cho sự thất bại.)
Credit (someone) withGhi nhận công laoThey credited her with the success of the project rather than blaming her for the delays. (Họ ghi nhận cô ấy là người có công trong sự thành công của dự án thay vì đổ lỗi cho cô vì sự chậm trễ.)
Forgive Tha thứShe chose to forgive him rather than blame him for the accident. (Cô ấy chọn tha thứ cho anh ta thay vì đổ lỗi về vụ tai nạn.)
Excuse Bào chữa / Tha thứThe teacher excused the student’s late homework instead of blaming him. (Cô giáo đã tha thứ cho bài tập về nhà nộp muộn của học sinh thay vì đổ lỗi.)
Defend Bảo vệ (ai đó khỏi bị đổ lỗi)She defended her colleague instead of blaming him for the error. (Cô ấy đã bảo vệ đồng nghiệp của mình thay vì đổ lỗi cho anh ấy về lỗi sai.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng blame on là gì?

Bài tập: Điền cụm từ “blame on” vào chỗ trống với hình thức phù hợp:

  1. She always __ others when things go wrong.
  2. Don’t _ your problems _ me.
  3. He _ the error _ a technical glitch.
  4. They _ the delay _ the traffic jam.
  5. I don’t want to _ anyone _ what happened yesterday.
  6. We shouldn’t _ the failure _ lack of luck.
  7. The manager _ the poor sales _ the weak marketing strategy.
  8. I _ myself _ not speaking up earlier.
  9. Many people tend to _ their mistakes _ other people.
  10. She refused to _ the team _ the loss.

Đáp án:

  1. blames
  2. blame – on
  3. blamed – on
  4. blamed – on
  5. blame – for (hoặc: put the blame on)
  6. blame – on
  7. blamed – on
  8. blame – for
  9. blame – on
  10. blame

Blame on là gì đã được giải đáp trong bài viết trên. Nắm vững cách sử dụng chính xác cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng và hiệu quả hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có trong các tình huống cần chỉ ra nguyên nhân hoặc chịu trách nhiệm.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ