Vice Versa Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Vice versa là gì? Đây là một cụm từ Latin rất tiện lợi, được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để nói rằng điều ngược lại cũng đúng. Hãy cùng khám phá sức mạnh của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Vice versa là gì?

Vice versa là một cụm từ tiếng Latin được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là ngược lại, chiều ngược lại cũng vậy, hoặc điều ngược lại cũng đúng.

Nó được dùng để chỉ rằng một tuyên bố hoặc một tình huống đúng theo hai chiều hoặc hai hướng đối lập. Thay vì phải lặp lại toàn bộ câu với cấu trúc ngược lại, người ta dùng vice versa để rút gọn.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • He doesn’t trust her, and vice versa. (Anh ấy không tin cô ấy, và ngược lại (cô ấy cũng không tin anh ấy).)
  • You can pay with cash or credit card, and vice versa. (Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng, và ngược lại (thẻ tín dụng hoặc tiền mặt).)
  • Large companies often acquire small companies, and vice versa. (Các công ty lớn thường mua lại các công ty nhỏ, và ngược lại (các công ty nhỏ cũng đôi khi mua lại các công ty lớn).

Nguồn gốc của cụm từ Vice versa

“‘Arsy versy’ là cụm từ cổ nhất trong số những cách diễn đạt này, nhưng hiện nay nó đã không còn được sử dụng thường xuyên và đã được thay thế bởi cụm từ hiện đại ‘a*** about face’. Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tác phẩm Prouerbes or adagies with newe addicions của Richard Taverner, thu thập từ Chiliades của Erasmus, năm 1539:

“Ye set the cart before the horse – cleane contrarily and arsy versy as they say.”

Nguồn gốc
Nguồn gốc

‘Vice versa’ cũng được tìm thấy trong văn bản khá sớm, như trong tác phẩm An answere to a letter of a Jesuited gentleman by his cousin của Anthony Copley, năm 1601:

“They are like to bee put to such a penance and the Arch-Priests vice-versa to be suspended and attained as Schismaticall.”

Năm 1915, nhà tâm lý học Edgar Rubin đã tạo ra một ảo giác nhận thức ‘face/vase’ mà là tương đương hình ảnh của cụm từ này. Đáng buồn thay, vì là người Đan Mạch, Rubin đã mô tả câu đố này là ‘synsoplevede figurer’ (hình ảnh trực quan) và đã bỏ lỡ cơ hội ngôn ngữ để gọi ảo giác này là ‘Vase versa’.”

Xem thêm: Beat A Dead Horse: Nguồn Gốc Và Cách Dùng Idiom

Vice versa trong hội thoại hàng ngày

Cùng Edmicro đọc kỹ 3 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng cụm từ trên trong cuộc sống hàng ngày nhé!

  • Đoạn 1: Về công việc nhóm

Anna: I always help Mark with his reports. (Tôi luôn giúp Mark làm báo cáo.)
Brian: That’s nice of you. Does he ever help you in return? (Bạn thật tốt. Anh ấy có giúp bạn lại không?)
Anna: Yes, and vice versa. We make a great team. (Có chứ, và ngược lại cũng vậy. Bọn tôi là một đội rất ăn ý.)
Brian: That’s how teamwork should be! (Làm việc nhóm phải như thế!)

  • Đoạn 2: Về học ngoại ngữ

Lisa: I’m teaching my friend Vietnamese, and she’s teaching me Korean. (Tôi đang dạy tiếng Việt cho bạn tôi, còn cô ấy dạy tôi tiếng Hàn.)
Tom: That sounds like a great exchange! (Nghe như một sự trao đổi tuyệt vời!)
Lisa: Yeah, it helps both of us improve – vice versa. (Ừ, cả hai đều tiến bộ – và ngược lại.)
Tom: I should try that too! (Mình cũng nên thử như thế!)

  • Đoạn 3: Về tình bạn

James: I’m lucky to have Sam. He’s always there when I need him. (Tôi thật may mắn khi có Sam. Anh ấy luôn ở đó khi tôi cần.)
Emily: Sounds like a great friend. (Nghe như một người bạn tuyệt vời đấy.)
James: Definitely. I support him too, and vice versa. (Chắc chắn rồi. Tôi cũng ủng hộ anh ấy – và ngược lại.)
Emily: That’s what true friendship looks like. (Đó mới là tình bạn thật sự.)

Vice versa đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Vice versa:

Vice versa synonym
Vice versa synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
ConverselyNgược lạiShe loves him, and conversely, he adores her. (Cô ấy yêu anh ta, và ngược lại, anh ta say đắm cô ấy.)
The other way aroundTheo cách ngược lạiYou can give me the book or I can give you mine, the other way around works too. (Bạn có thể đưa tôi cuốn sách hoặc tôi có thể đưa bạn cuốn của tôi, cách ngược lại cũng được.)
In reverseTheo chiều ngược lạiThe process works both ways – left to right and in reverse. (Quá trình hoạt động theo cả hai chiều – từ trái sang phải và theo chiều ngược lại.)
InverselyTương phản ngược chiềuPrice and demand are inversely related. (Giá và nhu cầu có mối quan hệ tương phản ngược chiều.)
ContrariwiseTrái ngược lạiHe’s quiet; contrariwise, his brother is very talkative. (Anh ấy trầm lặng; trái ngược lại, em trai anh ấy rất nói nhiều.)

Xem thêm: Out Of The Frying Pan And Into The Fire: Giải Nghĩa Chi Tiết

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với vice versa:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩa Ví dụ
One-wayMột chiềuThe help in this relationship is strictly one-way. (Sự giúp đỡ trong mối quan hệ này hoàn toàn là một chiều.)
Unreciprocated Không được đáp lạiHer feelings for him were unreciprocated. (Tình cảm của cô ấy dành cho anh ta đã không được đáp lại.)
Asymmetrical Không đối xứng, lệchTheir communication is asymmetrical. She always talks, and he just listens. (Giao tiếp của họ không cân xứng. Cô ấy luôn nói, còn anh ấy chỉ lắng nghe.)
Non-reciprocalKhông có tính qua lạiNon-reciprocal behavior in a friendship can be exhausting. (Hành vi không mang tính qua lại trong tình bạn có thể gây kiệt sức.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng vice versa là gì?

Bài tập: Hãy viết lại chúng sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ “Vice versa”:

  1. Anh ấy không tin cô ấy, và cô ấy cũng không tin anh ấy.
  2. Học sinh phải tôn trọng giáo viên, và giáo viên cũng phải tôn trọng học sinh.
  3. Phụ nữ có thể là lãnh đạo giỏi, và đàn ông cũng vậy.
  4. Bạn có thể gửi email cho tôi, hoặc tôi có thể gửi email cho bạn.
  5. Thành phố lớn thường có nhiều cơ hội việc làm, và ngược lại.
  6. Tôi giúp đỡ anh ấy, và anh ấy cũng giúp đỡ tôi.
  7. Mèo thích cá, và chó cũng thích thịt.
  8. Giáo viên dạy học sinh, và học sinh cũng học hỏi từ giáo viên.
  9. Tôi ghét cà phê, và anh ấy cũng ghét trà.
  10. Anh trai tôi cao hơn tôi, và tôi thì thấp hơn anh ấy.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Bài viết này đã trả lời thắc mắc vice versa là gì? Hy vọng bạn đẫ hiểu được ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ này. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ