Busy Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Busy đi với giới từ gì? Dùng Busy với giới từ như thế nào cho chính xác? Trong bài viết này, Edmicro sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi trên nhé!

Busy đi với giới từ gì?

Từ “Busy” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng ta muốn truyền đạt. 

Cấu trúc phổ biến:

Busy + with

With được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân khiến ai đó hoặc cái gì đó bận rộn.

Ví dụ: She’s busy with her studies. (Cô ấy bận với việc học.)

Ngoài ra, “busy” cũng có thể đi với một số giới từ khác, bao gồm:

Busy atChỉ ra địa điểm nơi ai đó đang bận rộn.I’m busy at the office. (Tôi bận ở văn phòng.)
Busy inChỉ ra lĩnh vực hoặc hoạt động mà ai đó đang bận rộn.She’s busy in the kitchen. (Cô ấy bận trong bếp.)
Busy onChỉ ra một công việc hoặc dự án cụ thể mà ai đó đang bận rộn.He’s busy on a new project. (Anh ấy bận với một dự án mới.)

Busy là gì?

Sau khi tìm hiểu về những giới từ đi với Busy thì hãy cùng Edmicro tìm hiểu thêm về định nghĩa của từ vựng này.

Busy là một động từ có nghĩa là “bận rộn” hoặc “đông đúc.” Nó thường được sử dụng để miêu tả tình trạng khi một người có nhiều việc cần làm hoặc một địa điểm đông đúc.

Ví dụ:

  • I’m busy with work today. (Hôm nay tôi bận rộn với công việc.)
  • The phone is busy. (Điện thoại đang bận.)

Các cụm từ khác đồng nghĩa với Busy

Bên cạnh các cấu trúc Busy đi kèm với giới từ, chúng ta còn có thể bắt gặp các cụm từ phổ biến đồng nghĩa với Busy như sau:

Các cụm từ đồng nghĩa với Busy
Các cụm từ đồng nghĩa với Busy

Bài tập vận dụng Busy đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng với Busy
Bài tập vận dụng với Busy

Đáp án

  1. I’m busy with work, so I don’t have time to go out.
  2. She’s busy with her studies, so she can’t meet you right now.
  3. The doctor is busy with patients, so he is unavailable at the moment.
  4. I’m busy at the office, so I can’t answer your call right now.
  5. She is busy in the kitchen, so she can’t hear you at the moment.
  6. He is busy working on a project, so he is not free right now.
  7. I’m busy spending time with my friends, so I’m not available at the moment.
  8. She is busy at the park, so she can’t come home now.
  9. He is busy using the computer, so he can’t talk to you right now.
  10. I’m busy using my phone, so I can’t text you right now.

Mong là bài viết trên đã mang đến cho bạn những thông tin giá trị về cách sử dụng “Busy” và giải đáp câu hỏi “Busy đi với giới từ gì”. Hãy tiếp tục đồng hành cùng Edmicro trong những bài học ngữ pháp tiếng Anh tiếp theo nhé!

XEM THÊM

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ