Cách dùng who, whom, whose như thế nào là chính xác nhất? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn sử dụng linh hoạt các đại từ này nhé!
Cách dùng who, whom, whose
Dưới đây là những nội dung ngữ pháp cơ bản nhất về 3 đại từ thông dụng này!


Cách dùng who
Who là đại từ trong tiếng Anh, được sử dụng để thay thế cho các chủ ngữ chỉ người trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The woman who lives next door is very friendly. (Người phụ nữ mà sống bên cạnh rất thân thiện.)
- The teacher who taught us English last year is retiring. (Cô giáo mà dạy chúng tôi tiếng Anh năm ngoái sắp nghỉ hưu.)
- He is the man who helped me find my wallet. (Anh ấy là người mà đã giúp tôi tìm ví.)
Cách dùng whom
Whom là đại từ thường gặp, được dùng để thay thế cho các tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The person whom I met yesterday is a famous author. (Người mà tôi gặp hôm qua là một tác giả nổi tiếng.)
- She is the woman whom I admire the most. (Cô ấy là người phụ nữ mà tôi ngưỡng mộ nhất.)
- The man whom you are talking about is my uncle. (Người đàn ông mà bạn đang nói đến là chú tôi.)
Xem thêm: Cup Of Tea Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng Chi Tiết Và Bài Tập
Cách dùng whose
Whose được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu của người hoặc vật trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- The man whose car was parked outside is my neighbor. (Người đàn ông mà chiếc xe của anh ấy đậu ngoài kia là hàng xóm của tôi.)
- She is the author whose book became a bestseller. (Cô ấy là tác giả mà cuốn sách của cô ấy trở thành sách bán chạy nhất.)
- The student whose parents are teachers is very smart. (Cậu học sinh mà cha mẹ của cậu ấy là giáo viên rất thông minh.)
Bảng phân biệt cách dùng who, whom, whose
Để giúp các bạn linh hoạt sử dụng hơn các đại từ này, Edmicro sẽ tổng hợp ngay bảng phân biệt cực kỳ chi tiết kèm các ví dụ cụ thể nhé!


Đại từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Who | Dùng để chỉ người, thay thế cho chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. | The teacher who taught us English is retiring. (Cô giáo mà dạy chúng tôi tiếng Anh sắp nghỉ hưu.) |
Whom | Dùng để chỉ người, thay thế cho tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. | The woman whom you met yesterday is my aunt. (Người phụ nữ mà bạn gặp hôm qua là dì tôi.) |
Whose | Dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu của người hoặc vật trong mệnh đề quan hệ. | The man whose car is parked outside is my neighbor. (Người đàn ông mà chiếc xe của anh ấy đậu ngoài kia là hàng xóm của tôi.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền who, whom hoặc whose vào chỗ trống:
- The woman _______ is sitting next to me is my best friend.
- The person _______ you spoke to yesterday is my brother.
- This is the author _______ book was published last year.
- The man _______ car was stolen reported it to the police.
- I have a friend _______ father is a doctor.
- The people _______ live in this house are very kind.
- The teacher _______ we admire the most is retiring soon.
- The woman _______ he married last year is a famous actress.
- Do you know the man _______ daughter is in my class?
- I have a colleague _______ I trust completely.
Đáp án:
1. who | 2. whom | 3. whose | 4. whose | 5. whose |
6. who | 7. whom | 8. whom | 9. whose | 10. whom |
Bài viết trên đã tóm tắt chi tiết cách dùng who, whom, whose. Nếu các bạn còn thắc mắc điều gì về 3 đại từ này, hãy để lại bình luận xuống phía dưới đây nhé!
Xem thêm: