Carry off là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu sâu sắc hơn, chúng ta sẽ đi sâu vào từng ngữ nghĩa và ví dụ cụ thể nhé.
Carry off là gì?
Với ý nghĩa chung nhất, carry off có nghĩa là mang đi hoặc đem đi. Hành động này có thể là mang theo một vật gì đó từ nơi này đến nơi khác, hoặc là di chuyển một người đến một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
- He carried off the prize. (Anh ấy đã mang giải thưởng đi.)
- The thieves carried off all the valuable jewelry. (Những tên trộm đã mang đi tất cả những món đồ trang sức quý giá.)
Ngoài ra, carry off còn được sử dụng để diễn tả việc thành công, giành được hoặc thực hiện thành công điều gì đó, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn hoặc cạnh tranh.
Ví dụ:
- She carried off the presentation with great confidence. (Cô ấy đã trình bày rất tự tin và thành công.)
- The underdog team carried off the championship. (Đội yếu đã giành được chức vô địch.)
Các cấu trúc ngữ pháp với carry off
Carry off được sử dụng với 2 cấu trúc câu chính: câu chủ động và câu bị động.
Câu chủ động
Cấu trúc câu chủ động với carry off thường nhấn mạnh vào hành động mang đi hoặc giành được.
Carry off something/ someone |
Carry something/ someone off |
Ví dụ:
- The thieves carried off all the valuable jewelry. (Những tên trộm đã mang đi tất cả những món đồ trang sức quý giá.)
- The kidnappers carried off the child. (Những kẻ bắt cóc đã bắt cóc đứa trẻ.)
Câu bị động
Mặc dù ít phổ biến hơn, câu bị động với carry off vẫn có thể được sử dụng để nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động.
Be carried off by something/ someone |
Ví dụ: The prize was carried off by him. (Giải thưởng đã được anh ấy mang đi.)
XEM THÊM: Intensive IELTS Writing | Review Chi Tiết & PDF Download
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của carry off, chúng ta có thể so sánh nó với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Win | Chiến thắng | He won the race. (Anh ấy đã thắng cuộc đua.) |
Achieve | Đạt được | She achieved her goal. (Cô đã đạt được mục tiêu của mình.) |
Secure | Giành được | They secured a victory. (Họ đã giành được chiến thắng.) |
Steal | Trộm cắp | The thief carried off the jewels. (Tên trộm đã lấy hết đồ trang sức.) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lose | Thua | He lost the game. (Anh ấy đã thua trò chơi.) |
Fail | Thất bại | He failed the exam. (Anh ấy đã trượt kỳ thi.) |
Lose | Mất đi | They lost their chance. (Họ đã đánh mất cơ hội của mình.) |
Return | Trả lại | He returned the book. (Anh ta trả lại cuốn sách.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc carry off:
- Cô ấy đã trình bày bài thuyết trình một cách rất tự tin.
- Đội của chúng tôi đã chiến thắng trận đấu.
- Đội bóng đá của trường đã giành được chức vô địch quốc gia.
- Anh ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao.
- Cô ấy đã giành được giải thưởng diễn viên xuất sắc nhất.
Đáp án:
- She carried off the presentation with great confidence.
- Our team carried off the match.
- The school’s football team carried off the national championship.
- He carried off the exam with flying colors.
- She won the best actress award.
Vậy Carry off là gì? Đây là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, mang đến cho người học nhiều cơ hội để khám phá và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Nếu người học còn bất kỳ thắc mắc nào về cụm động từ này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: