Câu Chủ Động (Active Voice) – Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Câu chủ động (Active Voice) trong ngữ pháp tiếng Anh là một trong hai dạng câu cơ bản, cùng với câu bị động (Passive Voice). Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về câu chủ động và tổng hợp kiến thức chi tiết liên quan.

Thế nào là câu chủ động?

Để có cái nhìn tổng quát về Active Voice, chúng ta cần nắm chắc các nội dung kiến thức cơ bản dưới đây. 

Định nghĩa

Câu chủ động (Active Voice) là loại câu trong đó chủ ngữ của câu là người hoặc vật thực hiện hành động. 

Ví dụ

  • The girl writes a letter. (Cô gái viết một bức thư)
  • The TV shows the music concert. (Ti vi chiếu đại nhạc hội)
  • I gave her a present on her birthday. (Tôi tặng cô ấy một món quà nhân dịp sinh nhật)

Cấu trúc

Cấu trúc chung:

Câu chủ động - Công thức chung
Câu chủ động – Công thức chung

Ví dụ: I read the book.

  • Chủ ngữ: I
  • Động từ: read
  • Tân ngữ: the book

Các cấu trúc phổ biến:

Cấu trúc của câu chủ động phụ thuộc vào thì của động từ. Dưới đây là cấu trúc ở các thì phổ biến:

ThìCấu trúc
Hiện tại đơnS + V (s/es) + O
Hiện tại tiếp diễnS + is/am/are + Ving + O
Quá khứ đơnS + V (ed) + O
Quá khứ tiếp diễnS + was/were + Ving + O
Tương lai đơnS + will + V + O
Tương lai tiếp diễnS + will be + Ving + O

Phân biệt câu chủ động và câu bị động

Sự khác biệt giữa hai loại câu này nằm ở vị trí của chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

Phân biệt câu chủ động - câu bị động
Phân biệt câu chủ động – câu bị động

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chuyển các câu sau sang dạng chủ động. Sử dụng chủ ngữ thích hợp và động từ chính ở dạng thích hợp.

1. The house was decorated by the interior designer.

…………………………………………………………………………………….

2. The letter has been sent by her.

…………………………………………………………………………………….

3. The clothes were cleaned by my mom.

…………………………………………………………………………………….

4. The report will be prepared by the team.

…………………………………………………………………………………….

5. The app was designed by the IT team.

…………………………………………………………………………………….

6. The package was delivered by the postman.

…………………………………………………………………………………….

7. The car was repaired by the mechanic.

…………………………………………………………………………………….

8. The project was completed by the engineers.

…………………………………………………………………………………….

9. The problem was solved by the students.

…………………………………………………………………………………….

10. The concert was attended by thousands of people.

…………………………………………………………………………………….

Đáp án: 

  1. The interior designer decorated the house.
  2. She sent the letter.
  3. My mom cleaned the clothes.
  4. The team will prepare the report.
  5. The IT team designed the app.
  6. The postman delivered the package.
  7. The mechanic repaired the car.
  8. The engineers completed the project.
  9. The students solved the problem.
  10. Thousands of people attended the concert.

XEM THÊM: Luyện Tập Tổng Hợp Bài Tập Câu Tường Thuật (Reported Speech) 

Bài 2: Chia động từ theo đúng cấu trúc vào chỗ trống

  1. She __________ (open) the door for me.
  2. They __________ (build) a new house in the neighborhood.
  3. He __________ (eat) all the cake at the party.
  4. We __________ (paint) the walls of the room last week.
  5. The children __________ (read) books in the library.
  6. The company __________ (launch) a new product next month.
  7. My father __________ (fix) the broken chair in the living room.
  8. They __________ (prepare) dinner for the guests.
  9. The doctor __________ (examine) the patient carefully.
  10. She __________ (write) a beautiful poem for her friend.

Đáp án: 

  1. opened
  2. are building
  3. ate
  4. painted
  5. are reading
  6. will launch
  7. fixed
  8. are preparing
  9. examined 
  10. wrote 

Trong bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu về câu chủ động. Để sử dụng dạng câu này một cách chính xác, bạn cần nắm vững các nội dung kiến thức và thực hành thường xuyên. Edmicro chúc bạn học tập tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ