Cấu Trúc As As | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Cấu trúc As as là một trong những kiến thức quan trọng giúp so sánh hai đối tượng, sự việc hoặc tính chất với nhau. Trong bài viết dưới đây, Edmicro sẽ giới thiệu về cấu trúc này, cách sử dụng và cung cấp một số ví dụ để bạn nắm vững ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng theo dõi nhé.

Cấu trúc As as và cách dùng

As…as” là một cấu trúc so sánh trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai người, vật, sự vật hoặc hành động với nhau về mức độ, tính chất, đặc điểm,…

Cấu trúc: 

as + noun/adj/adv + as + noun/adj/adv

Ví dụ: 

  • He runs as fast as a cheetah. (Anh ấy chạy nhanh như báo)
  • The weather this year is not as cold as it was last year. (Thời tiết năm nay không lạnh bằng năm ngoái.)

Cấu trúc phổ biến

Cấu trúc này có thể dùng với nhiều loại từ khác nhau, như tính từ, trạng từ, danh từ, động từ hay giới từ. Tùy vào loại từ mà có cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:

Các dạng phổ biến của cấu trúc As As
Các dạng phổ biến của cấu trúc As As

Các dạng cấu trúc khác

Một số cấu trúc so sánh thông dụng sẽ được Edmicro giới thiệu ngay sau đây. Phần kiến thức này tương đối quan trọng, nên bạn hãy lưu ý ghi chép nhé!

So sánh theo số lần

Trong câu có cấu trúc as…as theo số lần, bạn sẽ bắt gặp các cụm từ chỉ số lần, bội số như: half (một nửa), twice (gấp đôi)…

S + V + số lần/bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun

Ví dụ: The new restaurant is twice as expensive as the old one, but the food is much better.

(Nhà hàng mới đắt gấp đôi cái cũ, nhưng mà đồ ăn thì ngon hơn nhiều) 

Lưu ý:

  • Bạn cần sử dụng “much” cho danh từ không đếm được và “many” cho danh từ đếm được.
  • Có thể thay thế “as” bằng “so” trong một số trường hợp.

Các dạng đặc biệt của cấu trúc As…as

Các dạng đặc biệt của cấu trúc As As
Các dạng đặc biệt của cấu trúc As As

Những cấu trúc tương tự

Có một số dạng tương tự được dùng để so sánh trong tiếng Anh, như: The same as, like, và such…as. 

  • The same + danh từ + as

Ví dụ: She has the same dress as me. (Cô ấy có cái váy giống tôi)

  • Like

Ví dụ: He looks like his father. (Anh ấy nhìn giống hệt bố)

Ví dụ: She is such a kind person as you. (Cô ấy là một người tốt bụng như bạn vậy)

Các idiom với cấu trúc as…as trong tiếng Anh

Một số idiom thông dụng vớ as…as:

IdiomÝ nghĩaVí dụ minh họa
As soon as possibleNhanh/sớm nhất có thể– I will finish the report as soon as possible. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo sớm nhất có thể.)
– The doctor will see you as soon as possible. (Bác sĩ sẽ khám cho bạn nhanh nhất có thể.)
As cool as a cucumberBình tĩnh– She remained as cool as a cucumber during the interview. (Cô ấy giữ bình tĩnh trong suốt buổi phỏng vấn.)
– He was as cool as a cucumber even in a crisis. (Anh ấy rất bình tĩnh ngay cả trong tình huống khủng hoảng.)
As clear as crystalTrong vắt, rõ ràng– The instructions were as clear as crystal. (Hướng dẫn rất rõ ràng.)
– The lake water is as clear as crystal. (Nước hồ trong vắt.)
As easy as pieRất dễ, đơn giản– The solution to this problem is as easy as pie. (Giải pháp cho vấn đề này rất đơn giản.)
– The exam was as easy as pie. (Bài kiểm tra dễ như ăn bánh.)
As happy as a clamHạnh phúc, vui vẻ– He felt as happy as a clam after receiving the good news. (Anh ấy rất vui sau khi nhận tin tốt.)
– The children were as happy as clams at the birthday party. (Bọn trẻ rất vui tại bữa tiệc sinh nhật.)
As hard as nailsKhó tính, cứng rắn, độc đoán– The manager is as hard as nails when it comes to discipline. (Người quản lý rất cứng rắn trong vấn đề kỷ luật.)
– She’s as hard as nails and never shows her feelings. (Cô ấy rất cứng rắn và không bao giờ bộc lộ cảm xúc.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập 1
Bài tập 1

Đáp án:

  1. Her cooking is as delicious as her mother’s.
  2. It is as cold today as it was yesterday.
  3. He will come as soon as he can.
  4. The moon is not as bright as the sun.
  5. Beethoven was as talented as Mozart.
  6. He is not as smart as he thinks.
  7. She is as beautiful as a princess.
  8. She is as good at singing as at dancing.
Bài tập 2
Bài tập 2

Đáp án:

  1. Alice has the same interests as her best friend, Sarah.
  2. This city has a vibrant nightlife like New York.
  3. Mark and Lisa have similar taste in music; they both enjoy rock and pop.
  4. The weather in California is as sunny as in Florida.
  5. Jane is as diligent as her sister when it comes to studying.
  6. He plays the guitar like a professional musician.
  7. I have many hobbies such as painting and playing soccer.
  8. The twins look like each other; they are identical.
  9. She is as excited as her brother about the upcoming vacation.
  10. She has such a beautiful voice as a professional singer.

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu tổng quan kiến thức về cấu trúc As As. Đừng quên thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức của mình nhé! Edmicro chúc bạn học tập tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ