Cấu trúc avoid là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt việc tránh né hay ngăn ngừa một điều gì đó. Hãy cùng Edmicro khám phá cách sử dụng linh hoạt của cấu trúc này để giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn nhé.
Avoid là gì?
Động từ avoid trong tiếng Anh có nghĩa là tránh né, ngăn chặn hoặc không cho phép điều gì đó xảy ra. Khi sử dụng ‘avoid’, người học có thể diễn đạt mong muốn không tiếp xúc, không tham gia hoặc phòng ngừa một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- She avoids talking about her personal life at work. (Cô ấy tránh nói về đời sống cá nhân của mình ở nơi làm việc.)
- We should avoid making any hasty decisions. (Chúng ta nên tránh đưa ra bất kỳ quyết định vội vàng nào.)
Cách dùng cấu trúc Avoid
Avoid có thể kết hợp với danh từ, đại từ hoặc động từ thêm đuôi “ing” để tạo ra các cấu trúc câu thể hiện ý nghĩa né tránh, ngăn ngừa.
S + avoid + Danh từ/Đại từ/V-ing |
Ví dụ:
- I avoid fast food to stay healthy. (Tôi tránh đồ ăn nhanh để giữ sức khỏe.)
- She avoided him after their argument. (Cô ấy tránh anh ta sau cuộc tranh cãi của họ.)
- He’s been avoiding talking about his problems. (Anh ấy luôn né tránh nói về vấn đề của mình.)
Một số Idiom với Avoid
Dưới đây là những idiom đi với avoid có thể giúp người học luôn đạt được điểm số cao nhất!
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Avoid (someone/something) like the plague | Tránh ai đó/điều gì đó bằng mọi giá | I’m avoiding social media like the plague this week. (Tôi đang tránh xa mạng xã hội bằng mọi giá trong tuần này.) |
Avoid (something) like the devil | Tránh cái gì đó như tránh quỷ | She avoids conflict like the devil. (Cô ấy tránh xung đột như tránh quỷ.) |
Avoid (someone or something) at all costs | Tránh ai/ cái gì đó bằng mọi giá | He avoids talking about his past at all costs. (Anh ấy tránh nói về quá khứ của mình bằng mọi giá.) |
Go out of your way to avoid (someone or something) | Cố gắng hết sức để tránh ai/ cái gì đó | I go out of my way to avoid crowded places. (Tôi cố gắng hết sức để tránh những nơi đông người.) |
Phân biệt Avoid và Prevent
Có cùng ý nghĩa với Avoid, ta có cấu trúc Prevent from có thể thay thế trong một vài trường hợp. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết hai cấu trúc này.
Từ | Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
Avoid | Tránh né, không để điều gì đó xảy ra với bản thân | Avoid + Noun/Pronoun/V-ing | – I avoid eating too much sugar. (Tôi tránh ăn quá nhiều đường.) – She avoided him after their argument. (Cô ấy tránh anh ta sau cuộc tranh cãi.) |
Prevent | Ngăn chặn, cản trở điều gì đó xảy ra | Prevent + Noun/Pronoun + from + V-ing | – Wearing a seatbelt can prevent serious injuries. (Đeo dây an toàn có thể ngăn ngừa những chấn thương nghiêm trọng.) – Measures were taken to prevent the virus from spreading. (Các biện pháp đã được thực hiện để ngăn virus lây lan.) |
Bài tập cấu trúc Avoid
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về cấu trúc avoid nhé!
Bài tập: Viết lại câu với cấu trúc avoid:
- She didn’t look at him because she was embarrassed.
- He took a different route to avoid the heavy traffic.
- I don’t eat junk food to stay healthy.
- She always tries not to make eye contact with him.
- They decided not to go to the party because they didn’t want to see their ex.
Đáp án:
- She avoided looking at him because she was embarrassed.
- He avoided the heavy traffic by taking a different route.
- I avoid junk food to stay healthy.
- She always tries to avoid making eye contact with him.
- They decided to avoid the party because they didn’t want to see their ex.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc avoid. Hãy luôn ghi nhớ những kiến thức này để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
XEM THÊM: