Cấu Trúc Be Able To: Cách Dùng Và Cấu Trúc Thường Gặp

Cấu trúc be able to là gì? Cách dùng như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm lời giải đáp thông qua bài viết này các bạn nhé!

Cấu trúc be able to là gì?

Định nghĩa Be able to
Định nghĩa Be able to

Be able to trong tiếng Anh mang ý nghĩa là có năng lực, có thể là về trí tuệ, thể chất, hay thời gian, kỹ năng, cơ hội hoặc tiền bạc để làm điều gì đó.

Ví dụ: She was able to solve the difficult math problem. (Cô ấy có thể giải quyết được bài toán toán học khó khăn.)

Cách dùng cấu trúc be able to

Cấu trúc be able to thường được sử dụng dưới 2 dạng câu: câu khẳng định và câu phủ định.

Dạng khẳng định

Với dạng khẳng định, ta có cấu trúc có thể sử dụng trong ngữ cảnh ai đó có khả năng làm gì: 

S + Be able to + V

Trong đó, be được chia dạng động từ tùy theo chủ ngữ và thì của câu.

Ví dụ: He was able to solve the problem after studying it for hours. (Anh ấy đã có thể giải quyết được vấn đề sau khi nghiên cứu nó suốt vài giờ.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Practice To V Hay Ving: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập

Dạng phủ định

Với dạng phủ định, người dùng có thể dùng hai cấu trúc sau với ý nghĩa là không thể làm gì:

S + Be not able to + V
hoặc
S + Be unable to + V

Ví dụ: ​​

  • He is not able/unable to speak Spanish fluently. (Anh ấy không thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)
  • She is not able/unable to attend the meeting today. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp hôm nay.)

Lưu ý khi sử dụng be able to

Ngoài ra, người học cũng cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng cấu trúc be able to để đạt được điểm số cao nhất trong các bài tập tiếng Anh.

Lưu ý 1: Phân biệt cấu trúc be able to và cấu trúc can

Đây là 2 cấu trúc dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Cùng Edmicro phân tích, nhận biết giữa be able to và can nhé!

Phân biệtBe able toCan
Giống nhauÝ nghĩa: Diễn đạt khả năng làm gì
Khác nhau– Sử dụng được với tất cả các thì.
– Khả năng tạm thời.
Ví dụ: Despite the difficulties, she was able to complete the task. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn có thể hoàn thành nhiệm vụ.)
– Sử dụng với hiện tại hoặc quá khứ đơn.
– Khả năng nhất định được tạo thành theo thời gian.
Ví dụ: He could solve the problem after studying it for hours. (Anh ấy đã có thể giải quyết được vấn đề sau khi nghiên cứu nó suốt vài giờ.)

Lưu ý 2: Những cấu trúc tương tự với be able to

Trong một số trường hợp, để tránh lỗi lặp từ, người học có thể sử dụng một số công thức khác tương tự be able to để làm sinh động thêm lối diễn đạt:

  • Be capable of + Ving: Khả năng tự nhiên hoặc có kiến thức hay kỹ năng để làm việc nào đó.

Ví dụ: The new software is capable of handling large amounts of data. (Phần mềm mới có khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn.)

  • Manage to + V-inf (nguyên thể): Thành công trong việc gì đó.

Ví dụ: He managed to finish the project before the deadline. (Anh ấy đã thành công trong việc hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Bài tập vận dụng

Bài tập cấu trúc be able to
Bài tập thực hành

Sau khi đã tìm hiểu về be able to cùng với những cấu trúc liên quan, hãy cùng Edmicro luyện tập những bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền be able to hoặc can theo ngữ cảnh phù hợp

  1. She __________ speak three languages fluently.
  2. Despite the difficulties, he __________ finish the project on time.
  3. With proper training, they __________ improve their skills.
  4. Despite his injury, he __________ still run a marathon.
  5. She __________ solve the problem after studying it for hours.

Đáp án:

  1. is able to
  2. is able to
  3. can
  4. can
  5. is able to

Trên đây là toàn bộ những cách dùng và cấu trúc thường gặp nhất của cấu trúc be able to. Nếu người học muốn luyện tập thêm nhiều bài tập hơn nữa, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ