Intend To V Hay Ving: Cấu Trúc Chính Xác Nhất + Bài Tập

Intend To V hay Ving? Cách dùng nào mới chính xác? Nghĩa của nó là gì? Tất cả những thắc mắc đó sẽ được giải đáp ngay tại bài viết này.

Intend to V hay Ving?

Intend là động từ với nghĩa “có ý định”, “có dự định” làm điều gì đó. Nó thường diễn tả mục đích, ý định của ai đó đã được lên kế hoạch từ trước.

Example: I intend to study medicine after I graduate. (Tôi dự định học y sau khi tốt nghiệp.)

Intend có thể đi với cả To V và Ving. Cụ thể cấu trúc là:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Intend to VDiễn tả một dự định cụ thể hoặc một kế hoạch rõ ràng trong tương lai. 

Được sử dụng trong văn nói và văn viết trang trọng
We intend to visit our grandparents this weekend. (Chúng tôi dự định thăm ông bà vào cuối tuần này.)
Intend to VingDiễn tả một ý định chung chung hoặc một mục đích hướng đến (một số mang tính chất liên tục)

Được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng
We intend to keep practicing presenting to improve our pitching skills for the grand finale. (Chúng tôi dự định sẽ tiếp tục luyện tập trình bày để cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình cho đêm chung kết)

Một số cấu trúc khác với Intend

Ngoài cấu trúc đi với to V và Ving. Intend còn có thể kết hợp với nhiều từ để tạo các cách dùng khác. Cùng tham khảo ngay nhé.

  • Intend for N: Diễn tả mục đích sử dụng của một vật hoặc một hành động

Example: This book is intended for students. (Quyển sách này dành cho học sinh.)

  • Intend + that-clause: Diễn tả ý định hoặc mong muốn rằng một điều gì đó sẽ xảy ra

Example: We intend that the project should be completed on time. (Chúng tôi muốn dự án được hoàn thành đúng hạn.)

  • Intend as N: Diễn tả mục đích hoặc ý định của một người

Example: Her intention is to become a doctor. (Ý định của cô ấy là trở thành một bác sĩ.)

  • Intend on Ving: Diễn tả ý định kiên quyết thực hiện một hành động nào đó

Example: Maria is intent on winning the competition. (Maria quyết tâm chiến thắng trong cuộc thi.)

  • Intend for sbd to V: Diễn tả ý định của một người muốn ai đó làm gì

Example: Anna intends for her children to go to university. (Anna muốn con mình học đại học.)

Các cụm từ thường đi với Intend

Ngoài chỉ tìm hiểu Intend to V hay Ving, bạn học có thể mở rộng thêm bằng các cụm từ đi kèm với Intend. Bao gồm:

  • Clearly intend: Diễn tả ý định rõ ràng của một người

Example: They clearly intended to make a difference. (Rõ ràng họ quyết tâm tạo ra sự khác biệt.)

  • Fully intend: Diễn tả ý định mạnh mẽ và kiên quyết của một người

Example: We fully intend to make a difference in the world. (Chúng tôi hoàn toàn quyết tâm tạo ra sự khác biệt trên thế giới.)

  • Originally intend: Diễn tả ý định ban đầu của một người

Example: Olivia originally intended to become a teacher, but she changed her mind. (Ban đầu Olivia dự định trở thành giáo viên, nhưng cô ấy đã thay đổi ý định.)

Một số cấu trúc tương đồng với Intend

Cuối cùng hãy cùng học thêm một số cấu trúc có nghĩa tương đồng với Intend nhé. Lưu ý rằng tùy cấu trúc mà cách dùng có thể thay đổi. Bạn học nên cân nhắc kỹ nếu muốn thay thế với Intend.

Cấu trúcCách dùngVí dụ
To be about to do sthDiễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gầnThey are about to finish the project. (Họ sắp hoàn thành dự án.)
Pretend + N/ PhraseDiễn tả hành động giả vờ một cách có chủ ýThey pretended to be interested in the project. (Họ giả vờ quan tâm đến dự án.)
Pretend + that-clauseDiễn tả hành động giả vờ một điều gì đó là sự thậtAnri pretended that she didn’t care. (Anri giả vờ rằng cô ấy không quan tâm.)
Guess + VDiễn tả dự đoán hoặc suy đoán về một hành độngWe guess that you are interested in this topic. (Chúng tôi đoán rằng bạn quan tâm đến chủ đề này.)
Guess + that-clauseDiễn tả dự đoán hoặc suy đoán về một điều gì đó là sự thậtNick guesses that they are not happy. (Nick đoán rằng họ không hạnh phúc.)

Bài tập vận dụng

Cùng tổng kết kiến thức bằng bài tập dưới đây nhé

Bài tập Intend to V hay Ving
Bài tập Intend to V hay Ving

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Edmicro đã cung cấp kiến thức để trả lời câu hỏi Intend To V hay Ving. Bạn có thể sử dụng cả hai cấu trúc tùy theo cách dùng. Đừng quên đọc thêm các bài viết bổ ích khác tại Edmicro. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ