Cấu trúc Consider là một trong những kiến thức được dùng thường xuyên trong tiếng Anh hằng ngày. Hãy cùng Edmicro IELTS khám phá cách dùng và bài tập ngay tại bài viết hôm nay!
Cấu trúc Consider
Trước khi tìm hiểu chi tiết cấu trúc, hãy cùng Edmicro xem qua về định nghĩa của Consider. Đây là một động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Consider là gì?
- Suy xét, cân nhắc về việc gì đó
Example: The team is considering changing their strategy for the upcoming project. (Nhóm đang xem xét thay đổi chiến lược của họ cho dự án sắp tới)
- Quan tâm, lưu tâm về việc gì đó
Example: The artist considers the emotions and messages conveyed through their artwork. (Người nghệ sĩ xem xét những cảm xúc và thông điệp được truyền tải qua tác phẩm nghệ thuật của họ)
- Coi ai hoặc điều gì/ cái gì như một hình tượng nào đó
Example: The young entrepreneur is significantly considered a visionary in the business world. (Doanh nhân trẻ được coi là người có tầm nhìn xa trông rộng trong thế giới kinh doanh)
Consider + gì
Consider có 3 cách dùng cơ bản chính. Bạn học cùng xem bảng phía dưới nhé:
Loại cấu trúc | |||
---|---|---|---|
Loại cấu trúc | Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
Với danh từ | S + consider + sth/sbd + sth/sbd | Coi ai/ cái gì là cái gì hoặc cân nhắc ai/cái gì cho điều gì | Chloe considers her dog a loyal companion in times of need. (Chloe coi chú chó của mình là người bạn đồng hành trung thành trong những lúc cần thiết) |
S + consider + sth/sbd + as sth | Liam considers the challenge as an opportunity to showcase his skills. (Liam coi thử thách là cơ hội để thể hiện kỹ năng của mình) | ||
S + sbd/sth + for | David considers his dog for the role of a therapy animal. (David coi chú chó của mình như một động vật trị liệu.) | ||
Với tính từ | S + consider + sth/sbd + adj | Thể hiện quan điểm, ý kiến về ai/cái gì như thế nào | Mia considers the novel captivating and thought-provoking. (Mia coi cuốn tiểu thuyết là hấp dẫn và kích thích tư duy) |
S + consider + sth/sbd + to be + adj | Nick considers his dog to be an integral part of the family. (Nick coi chú chó của mình là một phần không thể thiếu trong gia đình) | ||
Với V_ing | S + consider + V_ing | Diễn tả sự cân nhắc/ xem xét về việc gì đó | Nam considers hiring a consultant to improve the company’s financial strategy. (Nam cân nhắc việc thuê một nhà tư vấn để cải thiện chiến lược tài chính của công ty) |
Với mệnh đề | S + consider + that + S + V | Jolie considers that her brother is the most reliable person in the family. (Jolie coi anh trai mình là người đáng tin cậy nhất trong gia đình) |
Cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Consider
Consider có thể đi kèm với nhiều cụm từ để tạo ra cấu trúc mới. Bạn học hãy cùng Edmicro điểm qua các từ đó ngay sau đây nhé.
- Be well/high considered: Được đánh giá cao, đáng ngưỡng mộ
Example: The artist’s paintings are well considered in art galleries around the world. (Những bức tranh của họa sĩ được đánh giá cao trong các phòng trưng bày nghệ thuật trên khắp thế giới)
- Take sth into consideration: Cân nhắc, xem xét vấn đề nào đó
Example: When planning the event, take the budget into consideration to avoid overspending. (Khi lên kế hoạch cho sự kiện, hãy cân nhắc ngân sách để tránh bội chi)
- Under consideration: Đang được cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng
Example: The expansion of the business to international markets is under consideration. (Việc mở rộng kinh doanh sang thị trường quốc tế đang được xem xét)
Các từ đồng nghĩa với Consider
Consider cũng có nhiều từ với nghĩa tương đương. Bạn học có thể mở rộng thêm vốn từ bằng bảng dưới đây:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Mull over | Nghiền ngẫm việc gì đó | Before buying a new gadget, I prefer to mull over its utility and necessity. (Trước khi mua một thiết bị mới, tôi thích xem xét tính hữu ích và sự thiết thực của nó.) |
Contemplate | Suy tưởng, suy nghĩ về điều có phần không thực tế | Anne likes to contemplate the beauty of nature during her morning walks. (Anne thích chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên khi đi dạo buổi sáng.) |
Rethink | Nghĩ lại | After a failed attempt, take a step back and rethink your goals. (Sau một nỗ lực thất bại, hãy lùi lại một bước và suy nghĩ lại về mục tiêu của bạn.) |
Agonize | Dành nhiều thời gian cân nhắc, nghiền ngẫm | Students may agonize over choosing the right college for their studies. (Học sinh có thể phải dành nhiều thời gian cân nhắc việc lựa chọn trường đại học phù hợp.) |
Bài tập vận dụng
Cùng kiểm tra kiến thức về cấu trúc bằng bài tập dưới đây nhé.
Đáp án:
Bài viết đã tóm tắt lý thuyết về cấu trúc Consider. Mong rằng đã giúp ích cho bạn trong việc học thêm kiến thức tiếng Anh. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: