Cấu trúc Due to có ý nghĩa diễn tả nguyên nhân. Đây là cách dùng câu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi sâu vào chi tiết ngay tại bài viết này nhé!
Cấu trúc Due To Là gì?
Due to có ý nghĩa “bởi vì” “do có gì đó”. Cấu trúc này sử dụng khi người nói muốn đề cập tới lí do, nguyên nhân dẫn tới hành động hay sự việc có trong câu.
Example: Due to his negligence, the project deadline was missed.
(Vì sơ suất của anh ấy, dự án bị trễ thời hạn)
Cách dùng cấu trúc Due to trong tiếng Anh
Cấu trúc Due to sẽ có hai cách dùng chính. Bạn học hãy cùng Edmicro tìm hiểu từng cách đặt câu ở phần dưới đây nhé.
Cấu trúc Due To
| Due to + N/ N phrase, S + V |
| Due to the fact that + S + V, S + V |
Ý nghĩa của hai cấu trúc trên đều giống nhau. Người học sẽ xét theo ý nghĩa và những từ đứng sau để đặt câu.
- Cấu trúc 1: Dùng danh từ/ cụm danh từ
Example: Due to traffic congestion, Tuan arrived at the meeting late.
(Vì giao thông tắc nghẽn, Tuấn đến họp muộn)
- Cấu trúc 2: Dùng mệnh đề
Example: Due to the fact that Tim overslept, he missed the morning flight.
(Vì Tim ngủ quên, anh ấy đã bỏ lỡ chuyến bay sáng)
Cấu trúc Be Due To
Be Due To hay bị nhầm với Due To. Bạn học lưu ý rằng sẽ có cấu trúc với nghĩa khác hoàn toàn đó nhé. Hãy cùng tìm hiểu ngay với Edmicro!
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| S + to be + due to + V | Dùng khi người nói muốn đề cập tới một sự việc đã được sắp xếp, dự tính trong tương lai gần | The concert is due to start at 7 PM, so please arrive on time. (Buổi hòa nhạc dự kiến bắt đầu lúc 7 giờ tối, vì vậy hãy đến đúng giờ) |
| S + to be + due to + N/ N phrase | Dùng khi người nói muốn đề cập tới lý do/ nguyên nhân dẫn tới hành động/ sự việc ở câu | 4. The flight delay was due to a technical issue with the crew members. (Chuyến bay bị trễ là do sự cố kỹ thuật với phi hành đoàn) |
| S + to be + due to the fact that + S + V | The flight delay is due to the fact that the crew members were not available. (Chuyến bay bị trễ vì các thành viên phi hành đoàn chưa sẵn sàng) |
Viết lại câu Due To
Cấu trúc Because of là cấu trúc có thể sử dụng để viết lại câu Due to. Đây là một cách paraphrase rất hay mà bạn học nên để tâm tới.

| S + V + Due to + N/ N phrase Due to + N/ N phrase, S + V= S + V + Because + S + V= S + V + Because of + N |
Example: Because of a power outage, the concert was canceled.
= Due to a power outage, the concert was canceled.
= Because of a power outage, the concert was canceled.
(Vì mất điện nên buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ)
Lưu ý khi dùng cấu trúc due to
1. Không dùng nguyên mệnh đề sau “due to”
Sau “due to” phải là cụm danh từ, không được để cả câu đi trực tiếp phía sau.
Cách xử lý:
- Chuyển động từ hoặc tính từ trong mệnh đề phụ thành danh từ.
- Nếu hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, bỏ chủ ngữ trong mệnh đề phụ và đổi động từ sang dạng V-ing.
- Nếu hai mệnh đề có khác chủ ngữ, giữ nguyên chủ ngữ và đổi động từ sang dạng V-ing.
- Có thể thêm “the fact that” trước mệnh đề phụ để biến mệnh đề đó thành cụm danh từ.
2. Phân biệt các cấu trúc due to
| Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Be due to + V | Diễn đạt sự kiện đã được sắp xếp, dự kiến xảy ra trong tương lai gần | The meeting is due to start at 10 a.m. (Cuộc họp dự kiến bắt đầu lúc 10 giờ sáng.) |
| Be due to + Noun/Noun phrase | Trình bày nguyên nhân, lý do | The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.) |
| Be due to the fact that + S + V | Trình bày nguyên nhân dưới dạng mệnh đề | The match was canceled due to the fact that the field was flooded. (Trận đấu bị hủy vì sân bóng bị ngập nước.) |
Phân biệt cấu trúc Due To và Because, Because Of
Because/ Because of là cấu trúc có thể thay thế Due to như ví dụ ở trên. Tuy vậy nó vẫn có một số khác biệt mà người học có thể lưu ý khi sử dụng. Cụ thể như sau:
| Due to | Because/ Because of | |
| Khác nhau | Thường dùng với nghĩa tiêu cực | Có thể dùng với cả hai nghĩa (tích cực & tiêu cực) Đặc biệt because thường đứng trước mệnh đề quan hệ để nối với mệnh đề còn lại trong câu |
| Ví dụ | Due to a lack of preparation, the team lost the game. (Vì sự thiếu sót trong khâu chuẩn bị mà đội đã thua cuộc) | Because of Nga’s hard work, she earned a promotion. (Vì sự nỗ lực chăm chỉ của Nga mà cô ấy đã được thăng chức) |
Bài tập vận dụng
Bạn học hãy luyện tập bằng bài tập sau đây để hiểu hơn về cấu trúc nhé!

Đáp án:

Bài viết đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Due to. Đừng quên xem thêm những bài viết về cấu trúc khác của Edmicro. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm:

