Cấu trúc give up xuất hiện khá thường xuyên trong các bài tập tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro nắm vững kiến thức quan trọng này chỉ trong 5 phút.
Cấu trúc give up là gì?
Một trong những trọng tâm kiến thức người học cần nắm vững là khía niệm của từ. Give Up có ý nghĩa là “từ bỏ” và thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc dừng hoặc kết thúc hành động nào đó.
Ví dụ:
- Don’t give up just because it’s difficult. (Đừng từ bỏ chỉ vì nó khó khăn.)
- She gave up her job to travel the world. (Cô ấy đã từ bỏ công việc để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Sau give up là gì?
Sau give up là gì? Mỗi cấu trúc của give up lại có ý nghĩa khác nhau. Người học hãy cùng Edmicro tham khảo những cấu trúc thường gặp dưới đây nhé!
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
S + give up on sb/sth + clause | Give up on được dùng khi người nói dừng hy vọng vào một điều gì đó hoặc một ai đó. | I gave up on him after he cheated on me twice. (Tôi đã từ bỏ anh ấy sau khi anh ấy lừa dối tôi hai lần.) |
S + give up + O | Ai đó bỏ cuộc hoặc từ bỏ điều gì đó. | We had to give up the trip because of the bad weather. (Chúng tôi buộc phải từ bỏ chuyến đi vì thời tiết xấu.) |
S + give up + V-ing + O/clause | Ai đó bỏ cuộc hoặc từ bỏ điều gì đó. | Despite his efforts, he gave up trying to fix the broken computer, realizing it was beyond repair. (Bất chấp những nỗ lực của mình, anh ấy đã từ bỏ việc sửa chữa chiếc máy tính bị hỏng vì nhận ra rằng nó không thể sửa chữa được.) |
S + give sb up + N/O | Từ bỏ một ai đó hoặc một cái gì đó | The police arrested the suspect after his accomplice gave him up. (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm sau khi đồng phạm của hắn giao nộp hắn cho họ.) |
Give oneself up | Từ bỏ bản thân/tận hưởng | She gave herself up to love and opened her heart to her new partner. (Cô ấy tận hưởng để yêu và mở lòng đón nhận người bạn mới của mình.) |
Xem thêm: Contact Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Phân biệt give up và give in
Người học cũng nên lưu ý phân biệt hai cấu trúc tương tự nhau là give up và give in để tránh nhầm lẫn trong các bài vận dụng.
Give up | Give in | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Bỏ cuộc hoàn toàn do thiếu khả năng hoặc không còn mong muốn đạt được điều gì đó. | Nhượng bộ hoặc bỏ cuộc do áp lực hoặc bị ép buộc. |
Ví dụ | After multiple failed attempts, he decided to give up trying to fix the old car. (Sau nhiều lần thất bại, anh ấy quyết định từ bỏ việc cố gắng sửa chiếc xe cũ.) | Despite her initial reluctance, she eventually gave in to her friend’s request. (Mặc dù ban đầu cô ấy phản đối, nhưng cuối cùng cô ấy vẫn đồng ý với yêu cầu của bạn.) |
Những cụm từ và thành nghĩa sử dụng cấu trúc give up
Dưới đây là những cụm từ và thành ngữ có sử dụng cấu trúc give up phổ biến mà người học có thể bổ sung vào kho từ vựng của mình.
Cụm từ/ Thành ngữ | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give up hope | Ngừng hy vọng | She finally gave up hope of finding her missing cat. (Cô cuối cùng đã từ bỏ hy vọng tìm thấy con mèo đi lạc.) |
Give somebody up for dead | Nghĩ ai đó sẽ chết | They gave the trapped passengers up for dead. (Họ coi những hành khách mắc kẹt là đã chết.) |
Give up the ghost | Vật không hoạt động hoặc không được sử dụng | The old car finally gave up the ghost and did not start. (Chiếc xe cũ cuối cùng đã chết máy và không khởi động được nữa.) |
Xem thêm: Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 3 Kèm Với Đáp Án Chi Tiết Nhất
Bài tập vận dụng cấu trúc give up
Dưới đây là bài tập luyện tập cơ bản về cấu trúc give up. Người học có thể tham khảo để nắm vững kiến thức hơn nhé!
Bài tập: Sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh có sử dụng cấu trúc give up
- antique/ clock / he / to repair / Despite/ numerous attempts / decided / and / display it / gave up / as a decorative piece / instead.
- weeks / without seeing/ any progress / After / she / of dieting / on her weight loss goals / gave up / and / decided / to focus / feeling healthy / instead.
- Despite / circumstances / difficult / refused / he / give up / continued / search / and / his missing dog / hope / to / for.
- becoming/ a professional dancer / lacked / the necessary talent/ and/ dedication / of / She / her dream / realized / when / she / becoming / she / gave up.
- Despite/ his initial enthusiasm / months / with basic chords / he / how to play the piano / struggling / gave up / for.
Đáp án:
- Despite numerous attempts to repair the antique clock, he finally gave up and decided to display it as a decorative piece instead.
- After weeks of dieting without seeing any progress, she gave up on her weight loss goals and decided to focus on feeling healthy instead.
- Despite the difficult circumstances, he refused to give up hope and continued to search for his missing dog.
- She gave up her dream of becoming a professional dancer when she realized she lacked the necessary talent and dedication.
- Despite his initial enthusiasm, he gave up learning how to play the piano after struggling with basic chords for months.
Bài viết trên đã chia sẻ cho người học những kiến thức quan trọng, giúp các bạn nắm vững cấu trúc give up chỉ trong 5 phút. Nếu người học muốn học hỏi thêm những kiến thức tiếng Anh khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: