Cấu trúc Recommend là cấu trúc thường gặp khi người ta muốn đề xuất cái gì đó cho ai đó. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu kỹ cách dùng và cách phân biệt cấu trúc với những kiểu câu có nghĩa tương đồng nhé.
Cấu trúc Recommend
Recommend là động từ với nghĩa “đề cử”, “đề xuất”, “giới thiệu”, “khuyên bảo”. Recommend có thể đi với danh từ hoặc mệnh đề hoàn chỉnh. Mỗi cách dùng sẽ có ý nghĩa tương ứng theo đó.
Example:
- My mom doesn’t recommend going out in this weather. (Mẹ tôi không khuyên nên đi ra ngoài trong thời tiết này)
- The mechanic recommended changing the oil every 5,000 miles. (Người thợ máy khuyên nên thay dầu sau mỗi 5.000 dặm)
Recommend có rất nhiều cấu trúc trong tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi qua bảng tổng hợp dưới đây nhé:
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Recommend sbd to do sth | Dùng để khuyên ai đó nên thực hiện một hành động cụ thể | The teacher recommended us to read more books to improve our vocabulary. (Cô giáo khuyên chúng tôi nên đọc nhiều sách hơn để cải thiện vốn từ.) |
| Recommend V_ing | Dùng để đề nghị nên thực hiện một hành động nói chung | They recommended visiting the museum during our stay in Paris. (Họ khuyên chúng tôi nên tham quan bảo tàng trong thời gian lưu trú ở Paris.) |
| Recommend that + S + V/ should S + V | Giống với cách 1 nhưng nhấn mạnh hơn về tính chính thức và mang tính đề xuất | The student committee recommended that the project should be postponed. (Ủy ban sinh viên đề nghị nên hoãn dự án lại.) |
| Recommend sbd/ sth to sbd | Dùng để giới thiệu một người hoặc một thứ gì đó cho người khác | I would highly recommend this restaurant to anyone who loves Italian food. (Tôi đánh giá cao nhà hàng này cho bất kỳ ai yêu thích đồ ăn Ý.) |
| Recommend sbd/ sth for/ as sbd/ sth | Dùng để đề cử một người hoặc một thứ gì đó cho một vị trí hoặc vai trò cụ thể | We are recommending this book as a great resource for learning English. (Chúng tôi đề cử cuốn sách này như một tài liệu tuyệt vời để học tiếng Anh.) |
Xem thêm thông tin: Câu Giả Định Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Recommend đi với giới từ gì?
Một số giới từ đi với recommend:
| Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ câu |
|---|---|---|
| to | Chỉ người hoặc vị trí được đề nghị/tiến cử | I recommend this film to my classmates. (Tôi đề nghị bộ phim này cho các bạn cùng lớp.) |
| for | Biểu thị mục đích hoặc lý do của sự đề nghị | She recommended this park for a family picnic. (Cô ấy gợi ý công viên này để đi dã ngoại gia đình.) |
| against | Khuyên không nên thực hiện một hành động cụ thể | The doctor recommended against eating too much fast food. (Bác sĩ khuyên không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.) |
| in favor of | Đề xuất/ủng hộ điều gì đó có lợi hoặc mang tính tích cực | They recommended the new plan in favor of improving education. (Họ đề xuất kế hoạch mới để ủng hộ việc cải thiện giáo dục.) |
| with regard to | Đề nghị hoặc đưa ra lời khuyên liên quan đến một vấn đề cụ thể | I recommend caution with regard to signing this contract. (Tôi khuyên nên cẩn trọng khi ký hợp đồng này.) |
| about / on | Đưa ra lời khuyên về một chủ đề hay vấn đề nhất định | He recommended reading a book about time management. (Anh ấy gợi ý đọc một cuốn sách về quản lý thời gian.) |
Cách phân biệt Recommend, Suggest và Advice
Sau khi đã hiểu rõ cách dùng của cấu trúc Recommend. Cùng tìm hiểu thêm các từ có nghĩa tương đồng với nó để mở rộng thêm nhé.
Recommend, suggest, và advice là ba từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh vì chúng đều có liên quan đến việc đưa ra ý kiến hoặc lời khuyên. Tuy nhiên, mỗi từ có một sắc thái và cách dùng riêng biệt:
| Recommend | Suggest | Advice | |
| Cách dùng | Dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, thể hiện sự tin tưởng vào lựa chọn của mình | Dùng để đưa ra một ý tưởng hoặc lựa chọn, thường mang tính chất tự do hơn | Dùng để đưa ra lời khuyên mang tính chung chung, không nhất thiết phải cụ thể. |
| Ví dụ | I recommend you see a doctor about your back pain. (Tôi khuyên bạn nên đi khám bác sĩ về chứng đau lưng.) | My father always gave me good advice about life. (Cha tôi luôn cho tôi lời khuyên tốt về cuộc sống.) | Anna asked me for advice on what to do with her career. (Anna hỏi tôi lời khuyên về việc nên làm gì với sự nghiệp của mình.) |
Có thể bạn quan tâm:
- Cấu Trúc Suggest | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập
- Cấu Trúc Advise: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ
Bài tập vận dụng cấu trúc Recommend
Bạn học đã hiểu rõ những thông tin trên chưa? Cùng kiểm tra bằng bài tập dưới đây nhé.

Đáp án:

Bài viết đã cung cấp thông tin cho bạn về cấu trúc Recommend. Hãy tham khảo thêm các cấu trúc bổ ích khác tại Edmicro nhé. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm:

