Contact đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều người học băn khoăn. Hãy để Edmicro trả lời giúp bạn câu hỏi đó trong bài viết hôm nay!
Contact đi với giới từ gì
Contact có thể đi kèm với nhiều giới từ. Hãy cùng Edmicro đi qua bảng tổng hợp sau đây để tìm hiểu kỹ hơn nhé.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Contact with sbd | Dùng để chỉ hành động liên lạc trực tiếp hoặc gián tiếp với ai đó | We need to establish contact with the local authorities. (Chúng ta cần thiết lập liên lạc với chính quyền địa phương.) |
Contact by sth/ V_ing | Dùng để chỉ phương thức cụ thể được sử dụng để liên lạc | Tom contacted Eli by sending a letter. (Tom đã liên lạc với Eli bằng cách gửi thư.) |
Contact in + khoảng thời gian | Dùng để chỉ thời gian hoặc phạm vi liên lạc | Madam can contact us in business hours. (Quý bà có thể liên lạc với chúng tôi trong giờ làm việc.) |
Contact at + địa điểm/ thông tin liên lạc | Dùng để chỉ địa điểm cụ thể để liên lạc | Please contact the manager at extension 123. (Vui lòng liên hệ với quản lý tại số máy lẻ 123.) |
Contact regarding sth | Dùng để chỉ chủ đề hoặc lý do liên lạc | Nick contacted me regarding a possible business partnership. (Nick đã liên hệ với tôi về một mối quan hệ đối tác kinh doanh tiềm năng.) |
Xem thêm thông tin:
- Giới Từ Chỉ Thời Gian: Tất Tần Tật Về Cách Dùng Và Bài Tập
- Cụm Giới Từ Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất + Bài Tập
Contact – Nghĩa tiếng Việt
Contact là động từ có nghĩa “liên lạc”, “tiếp xúc”, “kết nối với ai đó/ sự vật nào đó.
Example: The company contacted me about a job opportunity. (Công ty đã liên lạc với tôi về một cơ hội việc làm.)
Một số từ loại khác của Contact có thể học để mở rộng thêm kiến thức gồm:
- Contactable (tính từ): có thể liên lạc
Example: Please make sure you are contactable during the interview process. (Vui lòng đảm bảo bạn có thể liên lạc được trong suốt quá trình phỏng vấn.)
- Contactless (tính từ): không tiếp xúc trực tiếp
Example: During the pandemic, many people switched to contactless interactions. (Trong đại dịch, nhiều người chuyển sang các tương tác không tiếp xúc.)
- Contacting (danh từ): hành động liên lạc, kết nối với ai đó/ cái gì đó
Example: The contacting of new clients is an important part of sales. (Liên hệ với khách hàng mới là một phần quan trọng của bán hàng.)
Đọc thêm thông tin:
- Agree Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết
- Grateful Đi Với Giới Từ Gì? Giải Đáp Câu Hỏi Chỉ Trong 5 Phút
Một số cấu trúc khác của Contact
Cùng mở rộng thêm kiến thức bằng những cấu trúc khác với Contact tại đây nhé.
- Be in contact with sbd/ Have contact with sbd: Diễn tả sự kết nối hoặc giao tiếp đang diễn ra với ai đó. Nó gợi ý về việc trao đổi thông tin hoặc cập nhật thường xuyên
Example: I stay in contact with my old college friends through social media. (Tôi giữ liên lạc với những người bạn đại học cũ qua mạng xã hội.)
- Bring (sbd/ sth) into contact with (sbd/ sth): Cụm từ này ngụ ý giới thiệu hoặc kết nối vật lý hai người hoặc hai thứ trước đó tách biệt
Example: The scientist brought the chemicals into contact with each other to observe the reaction. (Nhà khoa học đã đưa các hóa chất tiếp xúc với nhau để quan sát phản ứng.)
- Come into contact with: Diễn tả việc gặp gỡ hoặc trải nghiệm thứ gì đó lần đầu tiên. Nó có thể được sử dụng cho cả tiếp xúc vật lý và phi vật lý
Example: This book will bring you into contact with different cultures. (Cuốn sách này sẽ đưa bạn đến với những nền văn hóa khác nhau.)
- Lose contact with sbd: Diễn tả sự gián đoạn trong giao tiếp hoặc sự phai nhạt trong mối quan hệ
Example: I lost contact with my childhood best friend after moving to a new city. (Tôi đã mất liên lạc với người bạn thân thời thơ ấu sau khi chuyển đến thành phố mới.)
- Keep in contact with sbd: Duy trì kết nối và giao tiếp với ai đó theo một cách thường xuyên
Example: It’s important to keep in contact with your professional network. (Giữ liên lạc với mạng lưới chuyên môn của bạn là điều quan trọng.)
- Make contact with sbd/ sth: Khởi tạo hoặc thiết lập kết nối, giao tiếp với ai đó hoặc cái gì đó lần đầu tiên
Example: I’m trying to make contact with a potential employer for a job interview. (Tôi đang cố gắng liên lạc với một nhà tuyển dụng tiềm năng để phỏng vấn xin việc.)
- Point of contact: Người được chỉ định cụ thể để liên lạc hoặc hỏi han về một vấn đề, dự án hoặc tổ chức nào đó.
Example: For any billing questions, your point of contact is the customer service department. (Đối với bất kỳ câu hỏi nào về thanh toán, người liên lạc chính của bạn là bộ phận chăm sóc khách hàng.)
Xem thêm thông tin:
- Discuss Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết
- Keen Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Đầy Đủ Nhất + Bài Tập
Bài tập vận dụng
Cùng củng cố lại những kiến thức vừa học bằng bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Đáp án:
Bài viết đã giải thích cho bạn Contact đi với giới từ gì. Đừng quên đọc thêm những kiến thức bổ ích khác tại Edmicro. Chúc bạn học tập tốt!
Xem thêm: