Cấu Trúc In Addition To: Kiến Thức Ngữ Pháp 

Cấu trúc in addition to là kiến thức ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng đối với người học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những nội dung ngữ pháp quan trọng nhất nhé!

Vai trò và cấu trúc sau in addition to là gì?

Cấu trúc sau in addition to là gì?

In addition to sẽ thường được sử dụng dưới dạng cấu trúc sau:

In addition to + Noun phrase / Gerund

Ví dụ: In addition to skiing, he enjoys hiking and camping. (Ngoài trượt tuyết, anh còn thích đi bộ đường dài và cắm trại.)

Vai trò cấu trúc in addition to

Với mục đích bổ sung thông tin cho một danh sách hay đoạn văn được nhắc đến, in addition to được dùng với những vai trò cụ thể sau:

  • Thêm mục mới vào danh sách có sẵn

Ví dụ: In addition to sculpting, she enjoys painting and singing. (Ngoài điêu khắc, cô còn thích vẽ tranh và ca hát.)

  • Thêm thông tin để bổ sung

Ví dụ: In addition to the piano, he is a skilled guitarist. (Ngoài piano, anh còn là một tay guitar điêu luyện.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Since Và For Trong Tiếng Anh | Cách Dùng Và Bài Tập

In addition to là gì?

Định nghĩa In addition to
Định nghĩa In addition to

Ý nghĩa có cụm từ In addition to là ngoài ra, hay thêm vào hoặc bên cạnh đó. 

Thông thường, cụm từ này được đặt ở đầu câu, thêm thông tin hay đề mục vào danh sách được nhắc đến, câu hay đoạn văn, giúp nó trở nên phong phú hơn.

Ví dụ: In addition to French and German, she is fluent in English. (Ngoài tiếng Pháp và tiếng Đức, cô còn thông thạo tiếng Anh.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in addition to

Ngoài ra, người học cũng nên LƯU Ý những điều dưới đây khi sử dụng cụm từ in addition to.

  • Lưu ý 1: In addition đứng đầu sẽ không có to

Khi in addition bắt đầu một câu, bổ sung ý cho thông tin đã được nhắc đến ở câu trước, ta không cần dùng to sau addition.

Ví dụ: In addition, he is also responsible for managing the marketing team. (Ngoài ra, anh ấy cũng chịu trách nhiệm quản lý nhóm marketing.)

  • Lưu ý 2: In addition to khác với An addition to

An addition to là một cụm từ được dùng để nói về sự bổ sung chi tiết, cụ thể được thêm vào một cái gì đó.. 

Ví dụ:

  • In addition to his role as a manager, he is also involved in the training program. (Ngoài vai trò của một quản lý, anh ấy cũng tham gia vào chương trình đào tạo.)
  • An addition to the existing team, we have hired two new employees. (Bổ sung vào đội ngũ hiện có, chúng tôi đã tuyển thêm hai nhân viên mới.)

Phân biệt in addition to với in addition

Ngữ pháp tiếng Anh còn có cụm từ In addition, gần giống với cụm từ In addition to. Mặc dù hai cụm từ có ngữ nghĩa giống nhau nhưng chúng có những đặc điểm riêng biệt mà người học cần lưu ý.

Phân biệtIn addition toIn addition
Giống nhauNgữ nghĩa: Bên cạnh đó, ngoài ra
Khác nhauCó tác dụng thêm thông tin mới vào danh sách được nhắc đến, hay câu hoặc đoạn văn. Có tác dụng như một liên từ, liên kết các ý hoặc các câu trong văn bản, bổ nghĩa cho câu văn trước đó.
Ví dụIn addition to swimming, she enjoys playing tennis.
(Ngoài bơi lội ra, cô ấy còn thích chơi quần vợt.)
She is an excellent writer. In addition, she is also a talented artist.
(Cô ấy là một nhà văn xuất sắc. Ngoài ra, cô ấy cũng là một nghệ sĩ tài năng.)

Bài tập vận dụng

Bài tập cấu trúc In addition to
Bài tập cấu trúc In addition to

Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những dạng bài tập vận dụng cơ bản, giúp người học nắm chắc kiến thức ngữ pháp về cấu trúc in addition to.

Bài tập 1: Điền in addition hoặc in addition to vào chỗ trống

  1. She enjoys playing soccer.________ , she also likes swimming.
  • In addition
  1. He is skilled in programming. ___________ , he is fluent in English.
  • In addition
  1. ___________ dry cleaning, we need to buy groceries. 
  • In addition to
  1. The company offers competitive salaries. ________, employees receive bonuses based on performance.
  • In addition
  1. ________ a motorcycle, he bought a new car. 
  • In addition to

Bài tập 2: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc In addition to.

  1. Ngoài bài tập tiếng Anh, cô ấy còn phải làm bài tập Toán
  2. Ngoài mẹ, tôi còn rất yêu bố tôi.
  3. Ngoài những con chim này, tôi còn nuôi 2 con chó.
  4. Ngoài trồng cây, ông tôi còn thích nuôi cá.
  5. Ngoài học trên trường, chị tôi còn đi làm ở công ty.

Đáp án:

  1. In addition to English exercises, she also has to do Math exercises.
  2. In addition to my mother, I also deeply love my father.
  3. In addition to these birds, I also raise two dogs.
  4. In addition to planting trees, my grandfather also enjoys raising fish.
  5. In addition to studying at school, my sister also works at the company.

Bài viết trên đã cung cấp cho người học những kiến thức ngữ pháp cần nhớ nhất về cấu trúc in addition to. Nếu các bạn còn điều gì cần giải đáp về cấu trúc này, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ