Keen đi với giới từ gì là câu hỏi dễ gặp khi học tiếng Anh. Bạn học hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết cách dùng và làm bài tập vận dụng dưới đây nhé.
Keen đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Keen có thể đi với 2 giới từ là On và To. Cách dùng và công thức chi tiết bạn học cùng xem tại:
Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keen on N/ V_ing | Thích thú, quan tâm đến một cái gì đó. Ham muốn, mong muốn làm một cái gì đó. | They are keen on traveling the world. (Họ thích đi du lịch vòng quanh thế giới) |
Keen to verb | Thể hiện sự mong muốn, háo hức, mong đợi để làm một cái gì đó. Bộc lộ sự nhiệt tình, sẵn sàng tham gia vào một hoạt động nào đó | Aria is keen to travel to Europe next summer. (Aria rất háo hức được đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới.) |
Keen là gì?
Keen là tính từ với nghĩa say mê, hăng hái, yêu thích một điều gì đó. Người ta sử dụng keen để thể hiện sự quan tâm, nóng lòng được làm điều được đề cập trong câu.
Example: Tom has always been keen on photography, spending hours capturing beautiful landscapes and candid moments. (Tom luôn đam mê nhiếp ảnh, dành hàng giờ để ghi lại những phong cảnh đẹp và những khoảnh khắc chân thực)
Một số từ loại khác của Keen mà bạn có thể học thêm là:
- Keenness (danh từ): sự sắc sảo, nhạy bén, sự quan tâm đặc biệt đối với vấn đề/ mục tiêu
Example: His keenness for adventure led him to explore remote regions of the world. (Niềm đam mê phiêu lưu đã khiến anh khám phá những vùng xa xôi trên thế giới)
- Keenly (trạng từ): trạng thái háo hức, sôi nổi, xông xáo khi làm điều gì đó
Example: Anna listened keenly to every word of the lecture, eager to absorb as much knowledge as possible. (Anna chăm chú lắng nghe từng chữ trong bài giảng, mong muốn tiếp thu càng nhiều kiến thức càng tốt)
Một số cấu trúc đồng nghĩa với Keen
Ngoài những cách dùng trên, dưới đây là những cấu trúc mang nghĩa tương đồng. Bạn có thể học thêm để linh hoạt sử dụng các cấu trúc tránh lặp từ nhé.
Cấu trúc tương đồng với Keen | Nghĩa | Ví dụ |
Interested in | Có mong muốn tìm hiểu thêm về một cái gì đó hoặc ai đó. Cho thấy sự tò mò hoặc chú ý chung chung. | Nam is interested in learning how to cook different cuisines. (Nam thích học cách nấu các món ăn khác nhau) |
Enthusiastic about | Cảm thấy hoặc thể hiện sự ủng hộ hoặc quan tâm mạnh mẽ và háo hức về một cái gì đó. Cho thấy mức độ quan tâm cao hơn | The children are enthusiastic about going to the amusement park. (Trẻ em rất hào hứng khi đi đến khu vui chơi) |
Eager to | Có mong muốn mãnh liệt làm điều gì đó sớm. Nhấn mạnh mong muốn hoặc sẵn sàng hành động mạnh mẽ. | The athletes are eager to compete in the upcoming championship. (Các vận động viên đang háo hức tranh tài ở giải vô địch sắp tới) |
Fond of | Yêu thích một cái gì đó hoặc ai đó trong một thời gian dài. Cho thấy sự gắn bó ấm áp và trìu mến. | My grandparents are very fond of spending time with their grandchildren. (Ông bà tôi rất thích dành thời gian cho cháu của họ) |
Passionate about | Có cảm giác hăng hái hoặc phấn khích mạnh mẽ và mãnh liệt về một cái gì đó. Cho thấy sự quan tâm sâu sắc và mãnh liệt. | She is passionate about environmental conservation and dedicates much of her time to volunteering for local cleanup efforts. (Cô ấy rất đam mê với việc bảo vệ môi trường và dành phần lớn thời gian của mình để tình nguyện cho các hoạt động dọn dẹp tại địa phương.) |
Bài tập vận dụng Keen đi với giới từ gì
Cùng củng cố những kiến thức bằng bài tập nhỏ sau đây nhé.
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp đủ cách dùng cho “Keen đi với giới từ gì”. Bạn học hãy tham khảo thêm các cấu trúc khác để mở rộng kiến thức nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: