Cấu Trúc In Favour Of: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Cấu trúc in favour of là một cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa ủng hộ, đồng tình hoặc có thiện chí với ai đó hoặc điều gì đó. Nắm vững cách dùng in favour of sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến của mình một cách chính xác và tự tin hơn.

In favour of là gì?

In favour of là một cụm giới từ có nghĩa là ủng hộ, đồng tình, tán thành hoặc có thiện chí với một người, một vật hoặc một ý kiến. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn viết.

Định nghĩa in favour of
Định nghĩa in favour of

Ví dụ:

  • The politician argued in favour of stricter gun control laws. (Chính trị gia đó tranh luận ủng hộ luật kiểm soát súng nghiêm ngặt hơn.)
  • The committee decided in favour of the proposed project. (Ủy ban đã quyết định ủng hộ dự án được đề xuất.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Have Been: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Ứng Dụng

Cấu trúc In favour of

Cấu trúc in favour được sử dụng với nhiều công thức khác nhau. Edmicro sẽ giới thiệu cho các bạn những cấu trúc phổ biến nhất của in favour of.

Cấu trúc 1

Với ý nghĩa ai đó làm một hành động với ý ủng hộ, đồng tình với điều gì đó, ta sử dụng cấu trúc:

Subject + Verb + in favour of + Noun/V-ing

Ví dụ:

  • The majority of the employees voted in favour of the new policy. (Đa số nhân viên đã bỏ phiếu ủng hộ chính sách mới.)
  • She spoke out in favour of the proposed changes. (Cô ấy lên tiếng ủng hộ những thay đổi được đề xuất.)

Cấu trúc 2

Có chung ý nghĩa với cấu trúc đi kèm với động từ thường, in favour còn có thể đi cùng với động từ tobe.

Subject + be + in favour of + Noun/V-ing

Ví dụ:

  • The committee is in favour of increasing the budget for education. (Ủy ban ủng hộ việc tăng ngân sách cho giáo dục.) 
  • Are you in favour of the new project? (Bạn có ủng hộ dự án mới không?)

XEM THÊM: Cấu Trúc What About: Cách Dùng Và Bài Tập Ứng Dụng

Một số cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc in favour of 

Với ý nghĩa và cách dùng tương tự, ta có những từ/cụm từ khác trong tiếng Anh có thể diễn tả sự ủng hộ, chấp thuận và tán thành.

Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
SupportỦng hộ, hỗ trợThe organization supports local artists by providing grants and resources. (Tổ chức này ủng hộ các nghệ sĩ địa phương bằng cách cung cấp tài trợ và tài nguyên.)
Agree withĐồng ý vớiShe agrees with the decision to implement stricter regulations on pollution. (Cô ấy đồng ý với quyết định áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn về ô nhiễm.)
Approve ofTán thànhThe manager approved of the employee’s request for a raise. (Quản lý đã chấp thuận yêu cầu tăng lương của nhân viên.)
BackHậu thuẫn, ủng hộSeveral influential politicians back the proposal for renewable energy investment. (Nhiều chính trị gia có ảnh hưởng ủng hộ đề xuất đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
Advocate forBiện hộ choThe lawyer advocated for his client’s innocence. (Luật sư biện hộ cho sự vô tội của thân chủ mình.)

Lưu ý: Mặc dù các từ và cụm từ trên có ý nghĩa tương đồng, nhưng chúng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • In favour of thường được sử dụng trong văn viết và các tình huống trang trọng hơn.
  • Một số từ khác như support, agree with và approve of có thể được dùng linh hoạt hơn trong cả văn nói và văn viết.

Bài tập vận dụng cấu trúc in flavor of

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức vừa học ở trên nhé!

Bài tập về in favour of
Bài tập về in favour of

Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc in favour of

  1. Ban giám đốc ủng hộ việc giảm giờ làm để cải thiện sức khỏe của nhân viên.
  2. Đa số nhân viên ủng hộ việc tăng lương.
  3. Chính phủ đã quyết định ủng hộ việc xây dựng một sân bay mới.
  4. Nhiều người lên tiếng ủng hộ quyền của người đồng tính.
  5. Cô ấy không ủng hộ việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học.

Đáp án:

  1. The board is in favour of reducing the working hours to improve employee well-being.
  2. The majority of employees are in favour of a salary increase.
  3. The government decided in favour of building a new airport.
  4. Many people have spoken out in favour of LGBTQ+ rights.
  5. She is not in favour of using animals in scientific research.

Cấu trúc In favour of là một công cụ tuyệt vời giúp bạn bày tỏ sự ủng hộ hoặc đồng tình với một vấn đề hoặc quan điểm nào đó. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Edmicro để được hỗ trợ nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ