Động từ tobe là một khái niệm quen thuộc với những người học tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng nắm được nội dung kiến thức chính xác và cách sử dụng hiệu quả của nó. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Động từ tobe là gì?
Động từ tobe (auxiliary verb) là một trợ động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “là, ở, đang” và có các dạng biến thể khác nhau tùy vào đại từ và thì ở trong câu.
Động từ này được dùng để kết nối chủ ngữ với bổ ngữ, để chỉ ra danh tính, thuộc tính, vị trí, thời gian của chủ ngữ.
Ví dụ:
- It is 10 kilometres from here to the airport
- She has been waiting for 4 hours.
Các trường hợp sử dụng
Dạng động từ này được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau:
- Để diễn tả bản chất, tính cách, đặc điểm của một người, vật, sự vật hay sự việc.
Ví dụ: She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
- Để diễn tả trạng thái, tình trạng của một người, vật, sự vật hay sự việc.
Ví dụ: He is happy. (Anh ấy đang vui.)
- Để diễn tả vị trí, nơi chốn của một người, vật, sự vật hay sự việc.
Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
- Để diễn tả thời gian, ngày tháng, mùa.
Ví dụ: Today is Monday. (Hôm nay là thứ hai.)
- Để mô tả mối quan hệ các thành phần câu.
Ví dụ: This is my friend. (Đây là bạn của tôi.)
- Để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một quy luật tự nhiên hay một chân lý.
Ví dụ: Water is liquid. (Nước là chất lỏng.)
Ngoài ra, tùy theo từng ngữ cảnh sử dụng mà sau hoặc trước động từ sẽ có những thành phần khác nhau.
XEM THÊM: Phrasal Verb Là Gì? | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết Nhất
Trước động từ tobe là gì?
Trước động từ có thể là một chủ ngữ hoặc một trạng từ, để bổ sung ý nghĩa cho tobe verbs.
Sau động từ tobe là gì?
Sau động từ có thể là một danh từ, một tính từ, một trạng từ, một cụm giới từ hoặc một mệnh đề. Những từ loại này được gọi là bổ ngữ chủ ngữ (subject complement), bởi vì chúng bổ sung thông tin cho chủ ngữ và có liên quan đến tobe.
Cách chia động từ tobe trong tiếng anh
Có 3 dạng cơ bản là am, is, và are, tương ứng với các ngôi số ít và số nhiều. Cách chia dạng động từ này phụ thuộc vào thì của câu và ngôi của chủ ngữ.
Thì | Ngôi số ít (I, he/she/it) | Ngôi số nhiều (we/you/they) |
Hiện tại đơn | I am – He/she/it is | are |
Hiện tại tiếp diễn | am being/ is being | are being |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been being | have been being |
Quá khứ đơn | was | were |
Quá khứ tiếp diễn | was being | were being |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been being | had been being |
Tương lai đơn | will be | will be |
Tương lai tiếp diễn | will be being | will be being |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been being | will have been being |
Đặt câu với động từ tobe
Để đặt câu với tobe verbs, ta cần tuân theo cấu trúc sau:
Câu khẳng định | S + tobe + O |
Câu phủ định | S + tobe + not + O |
Câu nghi vấn | Tobe + S + O? |
Ví dụ:
- They are coming to the town.
- They are not coming to the town.
- Are they coming to the town?
Bài tập vận dụng
Đáp án:
- is
- were
- is
- are
- was
- have been
- has
- were
- has been
- had been
- had
- were
- is
- are being
- was
Động từ tobe là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ kiến thức ngữ pháp và áp dụng thành thạo trong tiếng Anh. Edmicro chúc bạn học tập tốt!
XEM THÊM: