Cấu trúc insist thường dùng để bày tỏ sự kiên định và khẳng định quan điểm của mình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cấu trúc này, từ khái niệm, cách dùng cho đến các từ đồng nghĩa và bài tập thực hành.
Cấu trúc Insist – Khái niệm Insist
Insist là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “khăng khăng”, “nhất quyết”, “đòi hỏi. Khi sử dụng “insist”, bạn thể hiện sự kiên định vững vàng, không dễ dàng dao động trước những ý kiến trái chiều từ người khác.
Ví dụ:
- I insist on paying for dinner tonight. (Tôi nhất quyết trả tiền cho bữa tối nay.)
- She insisted on going to the beach despite the bad weather. (Cô ấy nhất quyết đi biển mặc dù thời tiết xấu.)
XEM THÊM: Cấu Trúc Càng Càng Là Gì? 5 Phút Nắm Vững Kiến Thức
Cách dùng cấu trúc Insist
Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn những công thức và cách dùng thông dụng nhất của cấu trúc insist trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Insist on + V-ing | Nhất quyết làm gì | She insists on going to the party despite feeling unwell. (Cô ấy khăng khăng muốn đi dự tiệc mặc dù cảm thấy không khỏe.) |
Insist on + N/N phrase | Nhất quyết về điều gì | He insisted on his innocence. (Anh ấy nhất quyết về sự vô tội của mình.) |
Insist that + S + V-inf | Khăng khăng rằng ai đó phải làm gì | He insists that she finish her homework before going out. (Anh ấy khăng khăng rằng cô ấy phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.) |
Insist that + S + should + V-inf | Nhấn mạnh ai đó nên thực hiện một hành động, thường mang tính khuyên bảo hoặc yêu cầu. | The teacher insists that students should study regularly to succeed. (Giáo viên khăng khăng rằng học sinh nên học thường xuyên để thành công.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Find: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Từ đồng nghĩa với Insist
Dưới đây là những từ vựng có ý nghĩa tương tự với Insist, có thể thay thế Insist trong một vài trường hợp.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Persist | Tiếp tục kiên trì, không từ bỏ, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn. | Despite the challenges, she decided to persist in her studies. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy quyết định kiên trì với việc học.) |
Demand | Yêu cầu một cách mạnh mẽ hoặc khẩn thiết điều gì đó. | She demanded an apology from him. (Cô ấy yêu cầu anh ấy xin lỗi.) |
Maintain | Giữ gìn, bảo dưỡng ở một trạng thái hoặc mức độ nhất định; duy trì. | He maintained his innocence throughout the trial. (Anh ấy khẳng định mình vô tội trong suốt phiên tòa.) |
Assert | Khẳng định một cách mạnh mẽ hoặc tự tin về điều gì đó. | He asserted his right to speak during the meeting. (Anh ấy khẳng định quyền được phát biểu trong cuộc họp.) |
Contend | Tranh luận hoặc đấu tranh để chứng minh một quan điểm hoặc lý do nào đó. | The lawyer contended that his client was innocent. (Luật sư tranh luận rằng thân chủ của ông ta vô tội.) |
Reiterate | Nhắc lại, kiên trì | The manager reiterated the importance of teamwork in achieving success. (Người quản lý nhắc lại tầm quan trọng của làm việc nhóm trong việc đạt được thành công.) |
Bài tập cấu trúc Insist
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức về cấu trúc insist nhé!
Bài tập: Viết lại câu với cấu trúc IInsist
- “I’m not leaving until I get an answer,” she declared.
- “It’s crucial that we address this issue immediately,” the manager stated.
- “We need to start planning for the future,” he urged his team.
- “I’m telling you, I didn’t do it!” the suspect exclaimed.
- “You really should take some time off work,” the doctor advised.
Đáp án:
- She insisted on getting an answer before leaving.
- The manager insisted that we address the issue immediately.
- He insisted that his team start planning for the future.
- The suspect insisted that he didn’t do it.
- The doctor insisted that I take some time off work.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Insist. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
XEM THÊM: