Cấu Trúc It Is – Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập

Cấu trúc It is là một trong những cấu trúc cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những kiến thức ngữ pháp cơ bản cần nhớ nhất và bài tập vận dụng của cấu trúc này.

Cấu trúc It is là gì?

Định nghĩa it is
Định nghĩa it is

Cấu trúc “It is” được sử dụng để giới thiệu một tình huống, một sự việc hoặc một nhận định nào đó. Bên cạnh đó, cấu trúc này còn được nhấn mạnh một tình huống trong câu.

Trong câu, “it” thường không có nghĩa cụ thể mà chỉ đóng vai trò làm chủ ngữ giả, trong khi “is” là động từ to be ở ngôi thứ ba số ít.

Ví dụ:

  • It is raining. (Trời đang mưa.)
  • It was Mary who won the race. (Chính Mary đã thắng cuộc đua.)

Các cách dùng và cấu trúc It is thường gặp

Dưới đây là các cấu trúc it is thường gặp:

Cấu trúc It is + tính từ thay cho danh động từ

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ý kiến, đánh giá về một hành động, sự việc nào đó.

It is + Adj + to V + O

Ví dụ:

  • It is interesting to learn Vietnamese. (Học tiếng Việt thật thú vị.)
  • It is dangerous to run too fast. (Chạy quá nhanh thật nguy hiểm.)

Cấu trúc It is trong câu bị động với believed, said,…

Người học có thể sẽ không cảm thấy xa lạ với cấu trúc được sử dụng để diễn đạt một ý kiến, niềm tin, hoặc sự thật được nhiều người biết đến.

It is + believed, said,…+ that + S +  V

Ví dụ:

  • It is believed that he is the best football player in the world. (Nhiều người tin rằng anh ấy là cầu thủ bóng đá giỏi nhất thế giới.)
  • It is said that she is very rich. (Người ta nói rằng cô ấy rất giàu có.)

Cấu trúc It is + thời gian, địa điểm, thời tiết

Cấu trúc It is còn có thể sử dụng để chỉ thời gian, địa điểm hoặc mô tả thời tiết.

It is + từ chỉ thời gian, địa điểm, thời tiết.

Ví dụ:

  • It is 5 o’clock. (Bây giờ là 5 giờ.)
  • It is sunny today. (Hôm nay trời nắng.)

Cấu trúc It is được dùng để nhấn mạnh trong câu

Một cách dùng thường gặp nữa của cấu trúc này là nhấn mạnh một phần thông tin trong câu.

It is + Noun + that/who/which + (S) + V.

Ví dụ:

  • It was Tom who broke the vase. (Chính Tom đã làm vỡ cái bình.)
  • It is because of this event that I am happy. (Chính vì sự kiện này mà tôi hạnh phúc.)

XEM THÊM: Increase Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Ngữ Pháp Và Bài Tập Chi Tiết

Cấu trúc It is too + Adj + to V/that

Đây là cấu trúc được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động quá mức đến nỗi không thể thực hiện được hoặc không thể xảy ra.

It is too + Adj + to V
It is too + Adj + that + S + V

Ví dụ:

  • It is too late to go to swim. (Đã quá muộn để đi bơi rồi.)
  • It is too difficult for him to understand. (Nó quá khó để anh ấy hiểu được.)

Cấu trúc It is time …

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả đã đến lúc để làm một việc gì đó.

It is time + (for sb) + to do sth
It is time + S + V-ed + O

Ví dụ:

  • It is time you went to bed. (Đã đến lúc con đi ngủ rồi.)
  • It is time for them to leave. (Đã đến lúc bọn họ phải đi rồi.)

Cấu trúc It’s not necessary for sb to do sth

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một việc gì đó là không cần thiết.

It’s not necessary for sb to do sth

Ví dụ:

  • It’s not necessary for you to come with us. (Bạn không cần phải đến với chúng tôi.)
  • It’s not necessary for you to bring a gift. (Bạn không cần phải mang quà đâu.)

Phân biệt It is, It’s và Its

Phân biệt ba cấu trúc
Phân biệt ba cấu trúc

Ngoài những cấu trúc của It is, người dùng có thể còn bắt gặp những cấu trúc khác có cách viết tương tự. Tuy nhiên, chúng lại có ý nghĩa và cách dùng vô cùng khác nhau. Hãy cùng Edmicro phân biệt It is, It’s và Its với bảng dưới đây nhé!

TừLoại từCách sử dụngVí dụ
It isĐại từ + động từ to beDạng đầy đủ, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnhIt is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)It is not necessary for her to apologize. (Cô ấy không cần phải xin lỗi.)
It’sDạng rút gọn của “It is” hoặc “It has”Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọngIt’s raining. (Trời đang mưa.)It’s been a long time. (Đã lâu rồi.)
ItsTính từ sở hữuChỉ sự sở hữu của một vật, con vật hoặc sự việcThe dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi.)The agency is known for its innovative products. (Doanh nghiệp nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo.)

XEM THÊM: Quick Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Thông Dụng

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Dịch các câu sau đây sang tiếng anh, có sử dụng cấu trúc It is:

  1. Hôm nay là một ngày đẹp trời.
  2. Đã đến lúc chúng ta nên bắt đầu lên kế hoạch cho kỳ nghỉ rồi.

Đáp án:

  1. It is a beautiful day today.
  2. It is about time we started planning our vacation.

Bài tập 2: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:

  1. ________ (It’s / Its) a sunny day.
  2. The dog wagged ________ (it’s / its) tail.
  3. ________ (It is / It’s) time to go home.

Đáp án:

  1. It’s
  2. its
  3. It’s

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin ngữ pháp quan trọng nhất về cấu trúc It is. Nếu người học còn phân vân về điều gì của cấu trúc này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ