Cấu Trúc It Is Said That: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Cấu Trúc

Cấu trúc It is said that thường hay xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra tiếng Anh nhưng chắc hẳn nhiều bạn học vẫn còn thắc mắc về cách sử dụng của cấu trúc này. Vậy thì tại bài viết này, hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên.

Cấu trúc câu It is said that là gì?

Cấu trúc It is said that là gì?
Cấu trúc It is said that là gì?

Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng của cấu trúc It is said that, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về định nghĩa của cấu trúc này. 

Cụm từ It is said that mang nghĩa trong tiếng Anh là “người ta nói rằng”, “người ta cho rằng”, “được cho rằng”, “được ám chỉ là”. Đây là một dạng cấu trúc ở thể bị động, thường được dùng khi muốn kể lại một điều gì đó hoặc để tường thuật tin tức. 

Ví dụ:

  1. It is said that she has won several awards for her acting skills. (Người ta nói rằng cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho kỹ năng diễn xuất của mình.)
  2. It is said that the restaurant serves authentic Italian cuisine. (Nhiều người nói rằng nhà hàng phục vụ món ăn Ý chính gốc.)

Cách dùng chi tiết

Chúng ta dùng cấu trúc này để truyền đạt một thông tin chưa được xác thực
Chúng ta dùng cấu trúc này để truyền đạt một thông tin chưa được xác thực

Cấu trúc “It is said that” được sử dụng để truyền đạt thông tin mà người nói không chắc chắn về tính xác thực hoặc không muốn chịu trách nhiệm trực tiếp với thông tin đó.

Câu này thường được sử dụng để dẫn lại thông tin, ý kiến của người khác hoặc đề cập đến một sự kiện mà không nêu rõ nguồn gốc hay độ chính xác của thông tin.

Ví dụ:

  1. It is said that he comes from a wealthy family, but he prefers to live a simple and modest lifestyle. (Người ta nói rằng anh ấy đến từ một gia đình giàu có, nhưng anh ấy thích sống một lối sống đơn giản và khiêm tốn.)
  2. It is said that the ancient temple holds mystical powers and is believed to bring good fortune to those who visit. (Người ta nói rằng ngôi đền cổ xưa mang trong mình những sức mạnh thần bí và được tin rằng sẽ mang lại may mắn cho những người đến thăm.)

Cấu trúc It is said that

Cấu trúc It is said that
Cấu trúc It is said that

Cấu trúc này có thể được viết theo dạng chủ động và cả dạng bị động.

Cấu trúc chủ động

People (they; some one) + say (said) + that + S2 + V2 + O2

Mệnh đề theo sau cấu trúc It is said that có thể chia ở bất cứ thì nào phụ thuộc vào ngữ cảnh. 

Ví dụ: 

  1. They say that the new restaurant serves delicious food. (Họ nói rằng nhà hàng mới phục vụ đồ ăn ngon.)
  2. People say that she won the competition. (Mọi người nói rằng cô ấy đã chiến thắng cuộc thi.)
  3. Someone said that the movie was disappointing. (Một ai đó đã nói rằng bộ phim thất vọng.)

Cấu trúc bị động

Chúng ta có 2 dạng cấu trúc bị động như sau:

Cách 1:

It is said that + S2 + V2 + O2

Ví dụ:

  1. It is said that the mountain range offers breathtaking views and attracts hikers from all over the world. (Người ta nói rằng dãy núi mang đến những cảnh quan tuyệt đẹp và thu hút những người đi bộ đường dài từ khắp nơi trên thế giới.)
  2. It is said that the recipe for the traditional dish has been passed down through generations and remains a well-guarded secret. (Người ta nói rằng công thức cho món ăn truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ và vẫn là một bí mật được giữ kỹ.)

Cách 2:

S2 + am/is/are (was/were) + said + to V (to have + V3) + O2

Ví dụ:

  1. She is said to have a stunning voice that captivates audiences. (Người ta nói rằng cô ấy có một giọng hát tuyệt vời khiến khán giả say đắm.)
  2. The project is said to be completed ahead of schedule. (Người ta nói rằng dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.)

Một số cấu trúc tương tự cấu trúc It is said that

Một số cấu trúc tương tự mà bạn nên nhớ
Một số cấu trúc tương tự mà bạn nên nhớ

Trong tiếng Anh cũng có một số cấu trúc câu khác mà tương đương với It is said that khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, thường đi kèm với các động từ:

  • Supposed: cho là 
  • Reported: báo cáo, tường thuật
  • Expected: mong đợi
  • Believed: tin tưởng
  • Thought: nghĩ
  • Known: biết
  • Assumed: cho rằng
  • Hoped: hy vọng
  • Considered: xem xét
  • Concluded: kết luận

Ví dụ:

  1. She is supposed to have a stunning voice that captivates audiences. (Cô ấy được cho là có một giọng hát tuyệt vời khiến khán giả say đắm.)
  2. The project is reported to have been completed ahead of schedule. (Dự án được báo cáo là đã hoàn thành trước thời hạn.)

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Dùng cấu trúc It is said that, hãy viết lại các câu cho phù hợp:

  1. People say that the company will launch a new product next month.
  2. People say that Sarah is going to study abroad for a year.
  3. People say that the concert tickets are already sold out.
  4. People say that the new museum will open to the public in July.
  5. People say that they saw a UFO in the sky last night.

Đáp án:

  1. It is said that the company will launch a new product next month.
  2. It is said that Sarah is going to study abroad for a year.
  3. It is said that the concert tickets are already sold out.
  4. It is said that the new museum will open to the public in July.
  5. It is said that they saw a UFO in the sky last night.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc It is said that: Định nghĩa, cách sử dụng cũng như đưa ra bài tập thực hành để bạn học có thể hiểu hơn về cách dùng của cấu trúc. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn học. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ