Cấu Trúc Lead To: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Ứng Dụng

Cấu trúc Lead to là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Tuy vậy nhưng vẫn còn nhiều bạn chưa biết cách sử dụng của nó như thế nào. Vậy hãy để Edmicro cùng bạn đi tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp này nhé.

Lead to là gì?

Theo từ điển Cambridge, Lead to mang nghĩa là gây ra, mang đến, dẫn đến.

Lead to là gì?
Lead to là gì?

Ví dụ:

  • The economic crisis led to high unemployment. (Khủng hoảng kinh tế dẫn đến thất nghiệp gia tăng.)
  • Lack of exercise can lead to health problems. (Thiếu tập thể dục có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
  • Smoking often leads to lung cancer. (Hút thuốc thường dẫn đến ung thư phổi.)

Cách dùng cấu trúc Lead to

Cấu trúc Lead to có 2 cách dùng phổ biến nhất:

Cách dùng Lead to
Cách dùng cấu trúc Lead to
Cách dùng cấu trúc Lead toÝ nghĩaVí dụ
S + lead to + somethingDẫn tới, gây ra (kết quả) cho một điều gì đấyRecent research leads to the conclusion that early exposure to language can benefit a child’s cognitive development. 
(Nghiên cứu gần đây dẫn đến kết luận rằng việc tiếp xúc với ngôn ngữ sớm có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển nhận thức của trẻ em).
S + lead Sb to sthHướng dẫn cho ai đó hành động, làm gì đóThe new marketing campaign lead potential customers to visit the company’s website.
(Chiến dịch marketing mới dẫn dắt khách hàng tiềm năng đến truy cập trang web của công ty.)

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Lead to

Sau đấy là những từ/cụm từ đồng nghĩa với Lead to trong tiếng Anh:

Các từ và cụm từ đồng nghĩa
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Lead to
Từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Lead toVí dụ
causeThe devastating earthquake caused widespread destruction in the region. (Trận động đất kinh hoàng gây ra sự tàn phá trên diện rộng trong khu vực).
result inThe company’s new marketing strategy resulted in a significant increase in sales. (Chiến lược marketing mới của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số.)
bring aboutThe protest movement was able to bring about changes in the proposed legislation. (Phong trào biểu tình đã có thể tạo ra những thay đổi trong dự luật được đề xuất.)
breedThe lack of quality education and job opportunities can breed social unrest and resentment in a community. (Sự thiếu hụt giáo dục chất lượng và cơ hội việc làm có thể gây ra bất ổn xã hội và sự oán giận trong cộng đồng.)
sparkThe controversial policy decision sparked outrage and protests from the local community. (Quyết định chính sách gây tranh cãi đã châm ngòi cho sự phẫn nộ và biểu tình từ cộng đồng địa phương.)
makeThe new design software makes it easier for designers to create high-quality graphics. (Phần mềm thiết kế mới này giúp các nhà thiết kế dễ dàng tạo ra các bản đồ đồ họa chất lượng cao hơn.)
arouseThe dramatic music and lighting in the film arouse a sense of tension and suspense in the audience. (Âm nhạc và ánh sáng sống động trong bộ phim đã gợi lên cảm giác căng thẳng và hồi hộp trong khán giả.)
triggerThe news of the company’s financial troubles triggered a sharp decline in the stock price. (Thông tin về những khó khăn tài chính của công ty đã kích hoạt sự giảm mạnh giá cổ phiếu.)
be responsible forThe recent drought was responsible for the drastic decline in agricultural production. (Đợt hạn hán gần đây là hậu quả của sự sụt giảm đáng kể trong sản xuất nông nghiệp.)

Xem thêm: In Order To Và So As To: Cách Phân Biệt Chi Tiết

Phân biệt Lead to và Contribute to

Đọc đến đây, chắc hẳn nhiều bạn đọc đang tự hỏi rằng vậy thì Lead to có thể sử dụng để thay thế Contribute to được hay không? Vậy hãy cùng Edmicro phân tích điểm giống và khác nhau giữa 2 cấu trúc này:

Phân biệt cấu trúc Lead to và Contribute to
Phân biệt cấu trúc Lead to và Contribute to

Giống nhau: Cả 2 cấu trúc đều được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa các sự kiện hoặc tác động của một sự vật, sự việc đối với kết quả cuối cùng. 

Khác nhau: Tuy vậy, cả 2 lại có những sự khác biệt quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng:

Khác nhauCấu trúc Lead toCấu trúc Contribute to
Cách sử dụngLead to dùng để diễn tả mối quan hệ gây ra – kết quảContribute to dùng để diễn đạt mối quan hệ góp phần của các yếu tố đối với kết quả.
Ví dụSmoking can lead to lung cancer. (Hút thuốc lá có thể gây ra ung thư phổi.)
→ Điều này có nghĩa là hút thuốc có thể trực tiếp gây ra ung thư phổi.
Consuming a balanced diet and exercising regularly can contribute to improved physical and mental health. (Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên có thể giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.)
→ Điều này nghĩa là cả việc ăn uống đầy đủ và tập thể dục thường xuyên đều giúp ích vào việc cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần

Xem thêm: Cấu Trúc In Favour Of: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Tự học PC

Bài tập ứng dụng cấu trúc Lead to

Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về cấu trúc lead to nhé!

Bài tập ứng dụng
Bài tập ứng dụng cấu trúc Lead to

Bài tập: Viết lại các câu dưới đây bằng tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Lead to:

  1. Uống quá nhiều cà phê có thể dẫn đến mất ngủ.
  2. Thiếu luyện tập thể dục thường xuyên sẽ khiến sức khỏe suy giảm.
  3. Sự thiếu hiểu biết về an toàn lái xe có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng.
  4. Những căng thẳng kéo dài sẽ dẫn tới các vấn đề về sức khỏe tâm lý.
  5. Trồng cây xanh trong khu dân cư sẽ góp phần cải thiện chất lượng không khí.
  6. Thiếu đầu tư vào hạ tầng giao thông có thể khiến ùn tắc gia tăng.

Đáp án:

  1. Excessive coffee consumption can lead to sleeplessness.
  2. Lack of regular exercise leads to a decline in health.
  3. Lack of knowledge about driving safety can lead to serious accidents.
  4. Prolonged stress can lead to mental health issues.
  5. Planting more greenery in residential areas can lead to improved air quality.
  6. Lack of investment in transportation infrastructure can lead to increased traffic congestion.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về định nghĩa, cách sử dụng và bài tập ứng dụng của cấu trúc Lead to. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn. Edmicro chúc bạn học tốt.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ