Cấu trúc Like là một kiến thức ngữ pháp tiếng Anh vô cùng phổ biến xuất hiện. Nó thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh đời thường. Cùng Edmicro tìm hiểu thêm qua bài viết này bạn nhé!
Cấu trúc Like và cách dùng
Like có thể là một động, một giới từ, một liên từ hoặc một danh từ và tùy theo cấu trúc mà bạn đang sử dụng mà Like sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.
TDưới đây là một số cấu trúc phổ biến và cách dùng của chúng.
Like là động từ
Khi Like là động từ, mang nghĩa là thích hoặc muốn. Like là một ngoại động từ, vì vậy, sau đó
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Like + danh từ / đại từ | thích cái gì / ai đó | I like coffee. (Tôi thích cà phê.) |
Like + V-ing | thích làm gì | They like playing soccer. (Họ thích chơi bóng đá.) |
Like + to V | thích làm gì | He likes to read books. (Anh ấy muốn đọc sách.) |
Like là giới từ
Khi like là giới từ, mang nghĩa là giống như hoặc như là.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Like + danh từ / đại từ | giống như cái gì / ai đó | She looks like her mother. (Cô ấy trông giống như mẹ cô ấy.) He talks like a robot. (Anh ấy nói như một con robot.) |
Like + V-ing | như cái gì / đang làm gì / ví dụ | Like rolling stone, he kept moving on. (Như viên đá lăn, anh ta cứ tiếp tục tiến về phía trước.) They like traveling, like exploring new places. (Họ thích đi du lịch, giống như khám phá những địa điểm mới.) |
Like là liên từ
Khi like là liên từ, mang nghĩa là như thế mà hoặc như thế này. Nó có thể đứng đầu hoặc giữa câu để liên kết 2 mệnh đề.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Like + mệnh đề | như thế mà / như thể / giống như | They live like there is no tomorrow. (Họ sống như không có ngày mai.) Do it like I showed you. (Làm nó như thế mà tôi đã chỉ bạn.) |
Like là danh từ
Khi like là danh từ, nó có nghĩa là sở thích hoặc người / vật tương tự. Với vai trò danh từ, like có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc tân ngữ của giới từ.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Likes and dislikes | sở thích và không thích | What are your likes and dislikes? (Bạn thích và không thích gì?) I have never seen the likes of him before. (Tôi chưa bao giờ gặp người tương tự anh ấy trước đây.) |
The likes of someone / something | người / vật tương tự, thuộc loại như vậy | She has many likes on her Facebook page. (Cô ấy có nhiều lượt thích trên trang Facebook của cô ấy.) He is one of a kind, there are no likes of him. (Anh ấy là duy nhất, không có ai tương tự anh ấy.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Remind | Tổng Hợp Lý Thuyết & Bài Tập
Các cấu trúc khác với Like
Một số cấu trúc Like mà chúng ta thường bắt gặp có thể kể đến như:
Cấu trúc Would like
Would like + to V / N |
Cách dùng: Diễn đạt mong muốn hoặc lịch sự yêu cầu của ai đó. Sau would like có thể là to V hoặc một danh từ.
Ví dụ:
- I would like to go to the cinema. (Tôi muốn đi xem phim.)
- Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?)
Cấu trúc Feel like
Feel like + V-ing / N |
Cách dùng: Diễn đạt cảm giác hoặc ý định của ai đó. Sau feel like có thể là V-ing hoặc một danh từ.
Ví dụ:
- I feel like sleeping all day. (Tôi cảm thấy muốn ngủ cả ngày.)
- Do you feel like pizza for dinner? (Bạn có thèm pizza cho bữa tối không?)
XEM THÊM: Cấu Trúc Enough | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết
Cấu trúc Like + mệnh đề Wh-question
Ngoài ra, cấu trúc Like còn có thể đi kèm với mệnh đề “Wh-”, bắt đầu bằng Who, How, Which, What…
Ví dụ: She doesn’t like how they talk to their mother. (Cô ấy không thích cách họ nói chuyện với mẹ họ)
Bài tập vận dụng
Đáp án
- She likes playing tennis in her free time.
- The weather today is like yesterday.
- He is very unlike his brother.
- I dislike eating fast food.
- They like spicy food.
- My parents like gardening and growing flowers.
Đáp án:
- b
- b
- d
- a
- c
- a
Trên đây là toàn bộ nội dung kiến thức về cấu trúc Like trong tiếng Anh. Hãy áp dụng Like để so sánh, diễn đạt sở thích, mô tả hành động hay tình huống nhé. Hy vọng thông qua bài viết bạn có thể sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và thành thạo. Edmicro chúc bạn học tập tốt!
XEM THÊM