Giới từ trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản khi xây dựng câu. Bạn học cần hiểu rõ cách dùng để tránh nhầm lẫn ý nghĩa khi sử dụng. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tất cả những lý thuyết đó trong bài viết hôm nay nhé!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Preposition) là từ dừng để liên kết một danh từ/ đại từ với các thành phần khác trong câu để biểu thị mối quan hệ thời gian, vị trí, cách thức hoặc các yếu tố khác tùy ý nghĩa câu.
Có thể nói giới từ là thành phần quan trọng vì nó giúp liên kết khiến các thành phần không bị tách riêng lẻ.
Ví dụ một số giới từ: On (bên trên), between (giữa), after (sau), before (trước)
Các loại giới từ trong tiếng Anh
Giới từ có thể có nhiều cách phân loại tùy theo mục đích và cách dùng của câu. Edmicro đã chia theo hướng ngữ nghĩa để bạn học hiểu được dễ nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Giới từ chỉ thời gian
Dưới đây là một số giới từ thông dụng mà bạn học có thể tham khảo:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
After | Sau khi | After the movie, Emily called her friend. (Sau bộ phim, Emily gọi điện cho bạn cô ấy) |
Before | Trước đó | Before dinner, Kevin sets the table. (Trước bữa tối, Kevin dọn bàn) |
About | Khoảng | Sarah is worried about her presentation tomorrow. (Sarah đang lo lắng về bài thuyết trình ngày mai) |
Ago | Trước đây | Jessica graduated from college two years ago. (Jessica đã tốt nghiệp đại học hai năm trước) |
Around | Khoảng | Emily saw her friends around the mall last weekend. (Emily đã gặp bạn bè của cô ấy quanh khu mua sắm vào cuối tuần trước) |
At | Tại thời điểm nào đó | Kevin is currently at the gym working out. (Kevin hiện đang ở phòng gym để tập luyện) |
By | Tại mốc thời gian, tới khi | Rachel wants to finish reading the book by next month. (Rachel muốn đọc xong cuốn sách vào tháng tới) |
During | Trong khoảng thời gian | David spilled coffee on his shirt during breakfast. (David làm đổ cà phê lên áo trong bữa sáng) |
From | Từ lúc nào | Sarah bought fresh vegetables from the farmer’s market. (Sarah mua rau tươi từ chợ nông sản) |
In | Tại thời điểm nào | Tom is currently in the kitchen cooking dinner. (Tom hiện đang ở trong bếp nấu bữa tối) |
On | Trong thời điểm nào | Alex usually checks his emails on his smartphone. (Alex thường kiểm tra email trên điện thoại thông minh của mình) |
Until/ Till | Cho đến lúc | Kevin promised to stay at the party until the end. (Kevin hứa sẽ ở lại bữa tiệc cho đến cuối cùng) |
Giới từ chỉ địa điểm
Bảng dưới là những giới từ chỉ địa điểm thông dụng trong tiếng Anh:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Above | Phía trên | The airplane flew above the clouds. (Máy bay bay trên những đám mây) |
Across | Ngang qua | Alex drove across the country on his road trip. (Alex đã lái xe xuyên đất nước trong chuyến đi của mình) |
At | Tại nơi nào đó | Kevin will meet you at the library at 3 PM. (Kevin sẽ gặp bạn ở thư viện lúc 3 giờ chiều) |
Behind | Phía sau | Rachel hid behind the curtains to surprise her friend. (Rachel trốn sau tấm rèm để làm bạn mình ngạc nhiên) |
Below | Bên dưới | Emily’s apartment is located below mine. (Căn hộ của Emily nằm phía dưới căn hộ của tôi) |
Beside | Bên cạnh | Maria’s house is beside the park. (Nhà của Maria ở cạnh công viên) |
Between | Ở giữa | Sarah found her keys between the sofa cushions. (Sarah tìm thấy chìa khóa giữa những chiếc đệm sofa) |
From | Từ nơi nào | Tom received a letter from his pen pal in another country. (Tom nhận được một lá thư từ người bạn qua thư ở một đất nước khác) |
In | Ở trong | Alex found a dollar bill in his pocket. (Alex tìm thấy một tờ đô la trong túi của mình) |
In front of | Ở trước | Maria’s office is located in front of the park. (Văn phòng của Maria nằm ở phía trước công viên) |
On top of | Ở trên | Rachel left a note on top of the fridge for her roommate. (Rachel để lại lời nhắn trên tủ lạnh cho bạn cùng phòng) |
Under | Ở dưới | Kevin found a coin under the sofa cushion. (Kevin tìm thấy một đồng xu dưới đệm ghế sofa) |
Opposite | Phía đối diện | Emily sat opposite her friend at the dinner table. (Emily ngồi đối diện với bạn cô ở bàn ăn tối) |
Giới từ chỉ phương hướng
Giới từ chỉ phương hướng khá giống với giới từ chỉ địa điểm. Khác biệt ở chỗ giới từ phương hướng mô tả sự chuyển động linh hoạt hơn. Một từ có thể vừa là giới từ chỉ địa điểm và phương hướng.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Onto | Di chuyển đến nơi cao hơn | Emily stepped onto the bus to go to work. (Emily bước lên xe buýt để đi làm) |
Out of | Di chuyển từ trong ra ngoài | Kevin got out of bed and started his day. (Kevin ra khỏi giường và bắt đầu ngày mới) |
Toward | Hướng đi lên | Sarah gestured toward the door, indicating it was time to leave.(Sarah chỉ tay về phía cửa, ra hiệu đã đến lúc phải rời đi) |
Away from | Di chuyển ra xa | Kevin drove away from the city for a weekend getaway. (Kevin lái xe rời khỏi thành phố để đi nghỉ cuối tuần) |
Across | Di chuyển từ bên này sang bên kia | Alex rode his bike across the desert to explore. (Alex đạp xe băng qua sa mạc để khám phá) |
Through | Di chuyển xuyên qua | Sarah rode her bike along the path through the park. (Sarah đạp xe dọc theo con đường xuyên qua công viên) |
Along | Di chuyển dọc theo địa điểm/ ai đó | John walked along the beach, enjoying the sunset. (John đi dọc bãi biển, ngắm cảnh hoàng hôn) |
Forward | Di chuyển tiến về phía trước | David moved forward in line as people ahead of him checked out.(David tiến về phía trước khi những người đi trước anh ấy kiểm tra) |
Up | Di chuyển lên trên | John climbed up the ladder to reach the roof. (John leo lên thang để lên mái nhà) |
Down | Di chuyển hướng xuống | Maria knelt down to tie her shoelaces. (Maria quỳ xuống buộc dây giày) |
On top of | Ở trên | Emily sat on top of the hill, enjoying the view. (Emily ngồi trên đỉnh đồi, ngắm cảnh) |
Under | Ở dưới | Jessica hid her diary under her pillow. (Jessica giấu cuốn nhật ký của mình dưới gối) |
Opposite | Phía đối diện | Anne sat opposite her friend at the dinner table. (Anne ngồi đối diện với bạn cô ở bàn ăn tối) |
Vị trí của giới từ trong tiếng Anh
Giới từ cũng có thể phân loại tùy theo vị trí của chúng trong câu.
Giới từ sau be và danh từ đứng sau giới từ
Các giới từ sẽ đứng sau động từ to be (am, is, are, was, were, will). Danh từ đứng sau giới từ đó để chỉ địa điểm, vị trí hay thời gian.
Example 1: The party will be in the backyard. (Bữa tiệc sẽ diễn ra ở sân sau)
Example 2: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn)
Giới từ đứng trước danh từ
Các giới từ này đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho chúng.
Example: She walked through the forest to reach the castle. (Cô ấy đi bộ xuyên rừng để đến lâu đài)
Giới từ đứng sau tính từ
Các giới từ này đứng sau tính từ trong câu, theo sau là một danh từ
Example: She felt guilty for forgetting her friend’s birthday. (Cô ấy cảm thấy có lỗi vì đã quên ngày sinh nhật của bạn mình)
Giới từ đứng sau động từ
Các giới từ này đứng sau động từ, theo sau là danh từ.
Example: She looked into the mirror and smiled. (Cô ấy nhìn vào gương và mỉm cười)
Một số lưu ý khi dùng giới từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý mà bạn học cần nắm được khi sử dụng giới từ. Cùng ghi chú lại cẩn thận nhé.
Câu kết thúc bằng giới từ
Giới từ thường sẽ đứng trước danh từ hoặc đại từ. Tuy vậy vẫn có trường hợp xuất hiện ở cuối câu và đảm bảo đúng ngữ pháp. Bạn sẽ bắt gặp nhiều nhất trong câu nghi vấn.
Example 1: She couldn’t decide which book to choose from. (Cô ấy không thể quyết định nên chọn cuốn sách nào)
Example 2: Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai đó?)
Phân biệt các giới từ dễ nhầm
Các cặp giới từ dễ nhầm là “in-into” và “on-onto”. Chúng ta cùng phần biệt rõ nhé.
Cách phân biệt | In | Into |
Cách dùng | Chỉ vị trí nơi đối tượng được đề cập nằm trong không gian nào đó | Diễn tả ai đó/ cái gì đó di chuyển từ bên ngoài vào bên trong |
Ví dụ | Maria is sitting in the cafe, sipping her coffee. (Maria đang ngồi trong quán cà phê, nhấm nháp cà phê) | Nick walked into the room and turned on the lights. (Nick bước vào phòng và bật đèn lên) |
Cách phân biệt cặp từ “On-Onto” là:
Cách phân biệt | On | Onto |
Cách dùng | Chỉ vị trí nơi đối tượng đặt ở bề mặt của thứ khác | Diễn tả hành động di chuyển từ vị trí khác lên bề mặt một thứ nào đó |
Ví dụ | The cat is lying on the bed, enjoying the sunshine. (Con mèo đang nằm trên giường, tận hưởng ánh nắng) | Anna climbed onto the horse and rode off into the sunset. (Anna leo lên ngựa và phóng đi trong ánh hoàng hôn) |
Các hình thức của giới từ
Giới từ thường được gặp là dạng giới từ đơn. Tuy vậy vẫn có trường hợp ghép để tạo ra giới từ phức hợp (complex preposition). Dưới đây là ví dụ cụ thể:
- According to: Theo (ai/ cái gì đó)
Example: According to the survey, most people prefer to work from home. (Theo khảo sát, hầu hết mọi người thích làm việc ở nhà hơn)
- In spite of: Mặc dù
Example: In spite of the criticism, Jack continued to pursue his passion. (Bất chấp những lời chỉ trích, Jack vẫn tiếp tục theo đuổi đam mê của mình)
- Because of: Bởi vì
Example: Because of the pandemic, the event was canceled. (Vì đại dịch nên sự kiện đã bị hủy bỏ)
Cụm giới từ trong tiếng Anh
Cụm giới từ và giới từ đơn sẽ có nghĩa hoàn toàn khác nhau. Do vậy bạn học nên cẩn trọng khi sử dụng nhé.
Cụm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
On time | Đúng giờ | Alex submitted his report on time to his boss. (Alex đã nộp báo cáo đúng hạn cho sếp của mình) |
In time | Kịp lúc | Kevin arrived home just in time for dinner. (Kevin về đến nhà đúng lúc ăn tối) |
At the end | Thời điểm kết thúc của việc gì đó | At the end of the movie, they found out the surprising twist. (Cuối phim, họ phát hiện ra tình tiết bất ngờ) |
In the end | Cuối cùng | Jessica forgave her friend for the mistake in the end. (Cuối cùng Jessica đã tha thứ cho lỗi lầm của bạn mình) |
Bài tập vận dụng
Cùng kiểm tra lại những kiến thức vừa được học bằng bài tập dưới đây nhé.
Đáp án:
Mong rằng bài viết này đã giải đáp tất cả thắc mắc của bạn về giới từ trong tiếng Anh. Đừng quên xem thêm các bài viết về thành phần câu khác tại Edmicro nhé. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: