Cấu Trúc Mind: Tổng Hợp Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Cấu trúc Mind là một trong những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu về cách dùng và một số thành ngữ với cấu trúc mind nhé!

Mind là gì?

Mind có nghĩa là gì
Mind có nghĩa là gì

Mind là một từ mang nhiều nghĩa khác nhau, có thể dùng để chỉ trí óc, tâm trí hoặc sự quan tâm. Đôi khi nó còn ám chỉ thái độ, ý kiến, hoặc sự cẩn thận. Việc hiểu rõ khái niệm từ Mind là cần thiết để nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và sử dụng mind đúng ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • She has a brilliant mind, capable of solving complex problems. (Cô ấy có một trí óc tuyệt vời, có khả năng giải quyết những vấn đề phức tạp.)
  • You need to keep your mind on the task at hand. (Bạn cần phải tập trung vào nhiệm vụ hiện tại.)

Tổng hợp các cấu trúc với Mind

Các cấu trúc quen thuộc với Mind
Các cấu trúc quen thuộc với Mind

Có nhiều cấu trúc Mind được sử dụng trong tiếng Anh, mỗi cấu trúc mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với Mind:

Cấu trúc Mind Ving

Cấu trúc Mind Ving dùng để thể hiện sự phiền lòng, bực bội khi ai đó làm gì đó hoặc phàn nàn về việc ai đó làm gì đó ảnh hưởng đến người khác.

Công thức: 

S + mind + (tân ngữ) + V-ing

Ví dụ:

  • I mind you talking to her like that. (Tôi bực mình khi bạn nói chuyện với cô ấy như vậy.)
  • Do you mind me asking you a question? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một câu hỏi không?)
  • I mind the neighbors playing loud music at night. (Tôi phiền vì hàng xóm bật nhạc lớn vào ban đêm.)
  • She minds her children making a mess. (Cô ấy bực mình vì con cái làm bừa bãi.)

Do/Would you mind if

Cấu trúc Do/Would you mind if được sử dụng để hỏi ai đó xem họ có phiền nếu bạn làm điều gì đó hoặc hỏi về sự chấp nhận của người khác về một hành động trong tương lai. Cấu trúc này thể hiện sự lịch sự và tôn trọng khi muốn hỏi ý kiến hoặc xin phép. 

Công thức:

  • Do you mind + if + S + V (hiện tại đơn): dùng cho hành động diễn ra ở hiện tại
  • Would you mind + if + S + V (quá khứ đơn): dùng cho hành động diễn ra trong tương lai hoặc quá khứ (phụ thuộc ngữ cảnh)

Ví dụ:

  • Do you mind if I ask you a personal question? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một câu hỏi cá nhân không?)
  • Would you mind if we used your office for the meeting? (Bạn có phiền nếu chúng tôi sử dụng văn phòng của bạn cho cuộc họp không?)

Cấu trúc Don’t/Doesn’t mind

Cấu trúc Don’t/Doesn’t mind trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt rằng bạn hoặc ai không phiền hoặc không ngại việc gì đó. Nó cũng có thể biểu thị rằng ai đó chấp nhận hoặc không phản đối điều gì. Đây là cách thể hiện sự đồng ý một cách nhẹ nhàng và lịch sự.

Cấu trúc: 

S + don’t/doesn’t + mind + (about) + N hoặc V-ing

Ví dụ:

  • I don’t mind waiting for you. (Tôi không phiền khi phải chờ bạn.)
  • I don’t mind lending you my book. (Tôi không phiền cho bạn mượn sách của tôi.)
  • He doesn’t mind driving you to the airport. (Anh ấy không phiền chở bạn ra sân bay.)

Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc Mind

Khi sử dụng Mind, người học thường gặp một số lỗi phổ biến do sự khác biệt giữa ngôn ngữ và cách diễn đạt. Dưới đây là một số lỗi thường gặp nhất:

1. Sử dụng sai dạng động từ sau Mind

Một trong những lỗi phổ biến là sử dụng sai dạng động từ sau Mind. Trong cấu trúc Do you mind… hoặc Would you mind…, động từ phải ở dạng V-ing (dạng động từ thêm -ing). 

Ví dụ:

  • Do you mind to close the door? (Sai)
  • Do you mind closing the door? (Đúng)

2. Nhầm lẫn giữa Do you mind và Would you mind

Do you mindWould you mind đều dùng để hỏi ai đó có phiền hay không, nhưng Would you mind mang sắc thái lịch sự hơn. Sử dụng không đúng ngữ cảnh có thể tạo cảm giác thiếu lịch sự. 

Ví dụ:

  • Do you mind bringing me a cup of warm water ? (Sai)
  • Would you mind bringing me a cup of warm water ? (Đúng)

3. Quên sử dụng từ phủ định sau Would you mind…

Sau Would you mind…, cấu trúc câu luôn sử dụng từ phủ định not trước động từ. Quên từ not có thể làm thay đổi ý nghĩa câu hỏi. 

Ví dụ:

  • Would you mind open the door? (Sai)
  • Would you mind not opening the door? (Đúng)

Để tránh các lỗi này, hãy chú ý đến ngữ cảnh, cấu trúc câu, và luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập liên quan đến Mind nhé. 

Tổng hợp các thành ngữ thường gặp với Mind

Các thành ngữ thường gặp với Mind
Các thành ngữ thường gặp với Mind

Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến liên quan đến Mind:

Thành ngữNghĩaVí dụ
Out of sight, out of mindXa mặt cách lòngHe hasn’t called me in weeks. I guess it’s true that out of sight, out of mind.
(Anh ấy đã không gọi tôi mấy tuần rồi. Tôi đoán đúng là xa mặt cách lòng thật.)
Speak your mindNói thẳng raDon’t be afraid to speak your mind during the meeting. (Đừng sợ nói lên ý kiến của bạn trong cuộc họp.)
Keep in mindHãy nhớ, ghi nhớKeep in mind that the deadline for the project is tomorrow.
(Hãy nhớ rằng hạn chót của dự án là vào ngày mai.)
Make up your mindĐưa ra quyết địnhIt’s time to make up your mind about which job offer to accept.
(Đã đến lúc bạn đưa ra quyết định xem nên nhận lời mời công việc nào.)
Change your mindThay đổi quyết định hoặc suy nghĩI was going to go to the party, but I changed my mind. (Tôi đã định đi dự tiệc, nhưng sau đó lại thay đổi ý định.)
Never mindKhông sao đâu, đừng bận tâmNever mind the mess, I’ll clean it up later.
(Đừng bận tâm về đống bừa bộn, tôi sẽ dọn sau.)
In two mindsPhân vân, lưỡng lựI’m in two minds about whether to accept the new job. (Tôi đang phân vân không biết có nên nhận công việc mới hay không.)
Read someone’s mindĐọc được suy nghĩ của ai đó.It’s like you can read my mind. I was just about to call you!
(Như thể bạn đọc được suy nghĩ của tôi vậy. Tôi vừa định gọi cho bạn!)
Tự học PC

Bài tập áp dụng cấu trúc Mind

Bài tập về cấu trúc Mind
Bài tập về cấu trúc Mind

Để giúp bạn nắm vững kiến thức của từ mind, dưới đây là một số bài tập vận dụng:

Bài tập: Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu.

  1. Would you mind ___________ the window?

a. opening
b. open
c. to open

  1. She reminded me ___________ bring my umbrella.

a. to
b. for
c. of

  1. This song reminds me ___________ my childhood.

a. to
b. of
c. about

  1. I don’t mind ___________ late if necessary.

a. work
b. to work
c. working

  1. He reminded us ___________ the meeting tomorrow.

a. about
b. that
c. of

Đáp án: 

  1. a. opening
  2. a. to
  3. b. of
  4. c. working
  5. a. about

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Mind trong tiếng Anh. Hãy thử áp dụng cấu trúc này vào thực hành nhé! Nếu bạn có thắc mắc gì, hãy liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết. Edmicro xin chúc bạn học tập thật tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ