Cấu trúc Spend là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong các tình huống giao tiếp cũng như các dạng bài tập. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này qua các nội dung lý thuyết cũng như các bài tập vận dụng nhé!
Các dạng cấu trúc với Spend và cách sử dụng
“Spend” là động từ mang nghĩa “tiêu xài”, “dành”, “sử dụng” cho một thứ gì đó (thời gian, tiền bạc, công sức,…).
Khi sử dụng spend, chúng ta thường theo sau nó bằng một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra mục đích sử dụng hoặc số tiền, thời gian mà chúng ta dành cho hoạt động đó.
Ví dụ:
- My mother spent 300 dollars for that handbag. (Mẹ tôi đã chi 300 đô cho chiếc túi xách đó.)
- I spend 2 hours exercising everyday. (Tôi dành ra 2 tiếng tập thể dục mỗi ngày.)
Cấu trúc spend có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong câu. Dưới đây là một số dạng cấu trúc phổ biến với spend:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Spend + something + on something/someone | Diễn tả việc tiêu, dùng, sử dụng một lượng tiền, thời gian, năng lượng… cho một mục đích, một đối tượng nào đó. | She spends a lot of money on clothes. (Cô ấy tiêu nhiều tiền vào quần áo.) They spend a lot of effort on this project. (Họ bỏ nhiều công sức vào dự án này.) |
Spend + something + V-ing | Diễn tả việc tiêu, dùng, sử dụng một lượng tiền, thời gian, năng lượng… để làm một hành động nào đó. | He spends three hours a week doing volunteer work. (Anh ấy dành ba tiếng mỗi tuần để làm công việc tình nguyện.) She spends $50 a month doing yoga. (Cô ấy tiêu 50 đô la mỗi tháng để tập yoga.) |
Spend + something + (in order) to do something | Diễn tả việc tiêu, dùng, sử dụng một lượng tiền, thời gian, năng lượng… để đạt được một mục tiêu nào đó. | He spends six months to learn English. (Anh ấy dành sáu tháng để học tiếng Anh.) They spend a lot of money to buy a new house. (Họ bỏ nhiều tiền để mua một ngôi nhà mới.) |
Spend + time + with someone | Diễn tả việc dành thời gian cho ai đó. | He spends every weekend with his girlfriend. (Anh ấy dành mỗi cuối tuần cho bạn gái.) They spend quality time with each other. (Họ dành thời gian chất lượng cho nhau.) |
Xem thêm: Acquainted Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Các cấu trúc tương tự với cấu trúc Spend
Ngoài cấu trúc “spend”, bạn cũng có thể sử dụng các cấu trúc khác để diễn tả ý nghĩa tương tự. Việc lựa chọn cấu trúc nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải.
Cấu trúc Waste
Cấu trúc này có nghĩa là lãng phí, vô ích, không có giá trị. Waste có thể dùng với các loại từ giống như Spend, nhưng mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Ví dụ:
- He wastes two hours a day on social media. (Anh ấy lãng phí hai tiếng mỗi ngày vào mạng xã hội.)
- They waste a lot of effort on a hopeless cause. (Họ lãng phí nhiều công sức vào một việc vô vọng.)
Cấu trúc It takes
Cấu trúc này có nghĩa là mất, tốn, cần (tiền, thời gian, năng lượng…). It takes dùng để nhấn mạnh vào việc cần phải bỏ ra một lượng tiền, thời gian, năng lượng… để hoàn thành một việc gì đó.
Ví dụ:
- It takes three hours to drive from here to there. (Mất ba tiếng để lái xe từ đây đến đó.)
- It takes a lot of courage to speak in public. (Cần nhiều can đảm để nói trước công chúng.)
Một số thành ngữ với Spend
Ngoài các cấu trúc cơ bản, tiếng Anh còn có một số thành ngữ liên quan đến spend. Dưới đây là một số ví dụ:
- Spend like there’s no tomorrow: Tiêu tiền không kiểm soát.
- Spend a fortune: Tiêu rất nhiều tiền.
- Spend time like water: Sử dụng thời gian một cách lãng phí.
- Spendthrift: Người tiêu hoang.
- Spend time like money: Tận dụng tối đa thời gian.
- Spend the night: Ở lại qua đêm
- Spend one’s last breath: Dùng hết sức lực
Xem thêm: Cấu Trúc Need | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
Bài tập vận dụng
Đáp án:
- She spent an hour cooking a delicious meal for her family.
- He spent half an hour cleaning the house before his guests arrived.
- He spends a great deal of effort in his job.
- The company spent a significant amount of resources on the project.
- She spent all her energy cleaning the house.
- It took us 5 hours to journey to the top of the mountain.
- He spent his entire life studying and researching.
- They spent the whole day playing games and didn’t do anything else.
- I spent two hours reading a book and then went to bed.
- She spent two hours painting a beautiful picture for her friend.
Đáp án:
1. spent | 2. waste | 3. it takes | 4. spent | 5. spends |
6. takes | 7. waste | 8. spend | 9. it took | 10. spent |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Spend và các cách dùng khác nhau của nó. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh nhé. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm: