Cấu Trúc The Last Time | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Đầy Đủ

Cấu trúc The last time là một trong những cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả lần cuối cùng một hành động xảy ra trong quá khứ. Trong bài viết dưới đây, Edmicro sẽ giúp bạn nắm vững lý thuyết và cách dùng của cấu trúc này nhé!

Cấu trúc The last time

The last time là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được dùng để chỉ lần cuối cùng một hành động xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc này thường đi kèm với một mệnh đề quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành, để nhấn mạnh rằng hành động đó không còn xảy ra nữa trong hiện tại.

Ví dụ:

  • The last time I saw him was two years ago. (Lần cuối tôi thấy anh ấy là 2 năm trước)
  • The last time we went to the cinema, we watched a horror movie. (Lần cuối đi xem phim rạp, chúng tôi đã xem phim kinh dị)

Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết các cấu trúc thông dụng nhất nhé!

Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc The last time cơ bản
Cấu trúc The last time cơ bản

Một số cấu trúc tương đương

Các cấu trúc tương đương với The last time
Các cấu trúc tương đương với The last time

Cách dùng cấu trúc The last time

Cấu trúc The last time có thể được dùng trong các trường hợp sau:

  • Để diễn tả một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ và không có khả năng xảy ra lại trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: The last time she sang in public was at her graduation ceremony. (Lần cuối cô ấy hát trước công chúng là vào lễ tốt nghiệp của cô ấy) 

  • Để diễn tả một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể xảy ra lại trong hiện tại hoặc tương lai, nhưng với một tần suất rất thấp hoặc không định kỳ.

Ví dụ: The last time I visited my hometown was 5 years ago. (Lần cuối tôi thăm quê là 5 năm trước)

  • Để diễn tả một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể xảy ra lại trong hiện tại hoặc tương lai, nhưng với một điều kiện hoặc yêu cầu khác.

Ví dụ: The last time I lent you money, you didn’t pay me back. (Lần cuối tôi cho cậu vay, cậu đã không trả lại tôi)

Một số lưu ý với cấu trúc The last time

Khi sử dụng kiến thức ngữ pháp này, bạn cần nắm được một số lưu ý sau để sử dụng được hiệu quả nhất. 

Mốc thời gian:

  • Cần xác định rõ mốc thời gian của sự kiện được đề cập trong câu. Mốc thời gian này có thể là cụ thể (ví dụ: “two years ago”) hoặc chung chung (ví dụ: “last summer”).
  • Khi sử dụng mốc thời gian chung chung, cần đảm bảo người nghe hiểu được thời điểm được đề cập.

Thì của động từ:

Thì động từ trong câu sử dụng cấu trúc “The last time” phải phù hợp với thời điểm của sự kiện được đề cập.

Ví dụ:

  • Sự kiện xảy ra trong quá khứ: Sử dụng quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành.
  • Sự kiện xảy ra trong hiện tại: Sử dụng hiện tại hoàn thành.
  • Sự kiện xảy ra trong tương lai: Sử dụng tương lai hoàn thành.

Ngữ cảnh:

Cấu trúc “The last time” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Kể về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • So sánh hai sự kiện xảy ra trong quá khứ.
  • Giải thích lý do cho hành động hiện tại.

Một số trường hợp đặc biệt:

  • “The last time” có thể được sử dụng với động từ “to be”.

Ví dụ: The last time I was here was two years ago. (Lần cuối tôi ở đây là 2 năm trước)

Ví dụ: The last time I saw him was five years ago, and I’ve never seen him since. (Lần cuối tôi thấy anh ấy là 5 năm trước, và kể từ đó tôi chưa từng gặp lại anh ta)

Bài tập vận dụng

Bài tập
Bài tập

Đáp án

Bài 1: 

  1. The last time they visited their grandparents was a long time ago.
  2. The last time I ate sushi was before I came back from Japan.
  3. The last time they went skiing was in the previous winter.
  4. The last time I wrote a letter was before I got a smartphone.
  5. The last time they traveled abroad was before they got married.
  6. The last time I spoke to her was when we had an argument.
  7. The last time she read a book was before she started working.
  8. The last time he played soccer was before he broke his leg.

Bài 2: 

  1. The last time I saw him was two years ago.
  2. The last time she visited her grandparents was last summer.
  3. The last time we went to the cinema was before the pandemic.
  4. The last time you ate pizza was yesterday.
  5. The last time they played soccer was last week.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc The last time và cách dùng của nó trong tiếng Anh. Hãy thử áp dụng cấu trúc này vào các bài viết và bài nói của bạn để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ nhé! Edmicro chúc bạn thành công!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ