Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time) là cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi qua những lý thuyết cụ thể nhất để nắm vững ngữ pháp này nhé!
Adverbs of time là gì?
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) là các trạng từ diễn tả thời điểm hành động diễn ra trong câu. Thời điểm này có thể là mốc thời gian xác định hoặc không xác định (một khoảng thời gian). Nó sẽ giúp người đọc trả lời những câu hỏi sau:
- Hành động này xảy ra khi nào?
- Hành động này đã diễn ra trong bao lâu?
- Hành động này diễn ra thường xuyên như thế nào?
Example: It rained yesterday. (Trời mưa hôm qua.)
Yesterday là trạng từ chỉ thời gian. Nó xác định thời điểm hành động là “rained” (mưa) diễn ra.
Các trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian thường được phân ra làm 4 loại chính. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu kỹ ở những phần dưới đây nhé!
Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian miêu tả xác định
Đây là mệnh đề trạng từ trả lời câu hỏi: Hành động này xảy ra khi nào?. Nó chỉ ra một thời gian cụ thể khi sự kiện, hành động hoặc tình trạng diễn ra. Chúng ta sẽ xét thời điểm tại 3 mốc:
Thời điểm | Trạng từ chỉ thời gian | Ví dụ |
Adverb of Time xác định trong quá khứ | Yesterday (Hôm qua) Yesterday afternoon (Chiều hôm qua) Yesterday morning (Sáng hôm qua) Last night/ week/ weekend/ month/ year (Tối/ tuần/ cuối tuần/ tháng/ năm trước) In + năm (Vào năm…) | I met my friend yesterday for lunch. (Tôi gặp bạn tôi hôm qua để ăn trưa.) In 1995, they got married. (Năm 1995, họ kết hôn.) |
Adverb of Time xác định trong hiện tại | Today (Hôm nay) On + thứ, ngày/ tháng In + mùa trong năm, buổi trong năm | On Monday, I have a meeting. (Thứ Hai này, tôi có một cuộc họp.) In the morning, I usually eat Pho. (Buổi sáng, tôi thường ăn Phở) |
Adverb of Time xác định trong tương lai | Tonight (Đêm nay) Next day/ Tomorrow (Ngày mai) Tomorrow (Next) week/ month/ year (Tuần/ tháng/ năm tới đây) | I have a job interview tomorrow. (Ngày mai, tôi có buổi phỏng vấn việc làm.) |
Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian miêu tả không xác định
Mệnh đề trạng từ không xác định miêu tả khoảng thời gian không xác định rõ. Bạn học hãy xem bảng dưới đây kèm ví dụ để hiểu rõ hơn nhé!
Thời điểm | Trạng từ chỉ thời gian | Ví dụ |
Adverb of Time không xác định trong quá khứ | After/ Afterwards (Sau đó) Before/ Previously (Trước đó) Then (Lúc đó)Just (Vừa mới) | I had never visited that city before. (Tôi chưa bao giờ ghé thăm thành phố đó trước đó.) |
Adverb of Time xác định trong hiện tại | Today (Hôm nay) Now/ At this moment/ At present/ Right now (Ngay lúc này) | At this moment, I am focused on my work. (Ngay lúc này, tôi đang tập trung vào công việc của mình.) |
Adverb of Time xác định trong tương lai | Later (Sau này) Soon (Sớm) | We’ll finish the project soon. (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án sớm.) |
Mệnh đề trạng từ chỉ “bao lâu”
Mệnh đề này giúp trả lời câu hỏi: Hành động này đã diễn ra trong bao lâu?. Nó dùng để xác định khoảng thời gian diễn ra của sự kiện, hành động hoặc tình trạng.
Một số mệnh đề trạng từ thường gặp bao gồm:
- For: Khoảng
- Since/ Ever since: Kể từ khi
- Half an hour: Nửa giờ
- An hour/ minute/ second: Một giờ/ phút/ đêm
Lưu ý: Các trạng từ for, since, ever since thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành. Bạn học đừng quên chia thì khi đặt câu nhé!
Example: I have been studying Marketing for 5 years. (Tôi đã học Marketing khoảng 5 năm.)
Mệnh đề trạng từ chỉ tần suất
Mệnh đề này giúp trả lời câu hỏi: Hành động này diễn ra thường xuyên như thế nào?. Mệnh đề giúp mô tả mức độ thường xuyên (hoặc không thường xuyên) của một sự kiện, hành động hoặc tình trạng trong câu.
Một số mệnh đề trạng từ chỉ tần suất thường gặp bao gồm:
- Always/ Often/ Frequently: Thường xuyên
- Regularly: Đều đặn
- Sometimes/ Occasionally: Đôi khi
- Rarely/ Seldom: Hiếm khi
Example: She always arrives at the office early. (Cô ấy luôn đến văn phòng sớm.)
Mệnh đề trạng từ chỉ tiến độ, trạng thái
Trạng từ này gồm 3 từ: Yet, still, already để diễn tả tình trạng tiến độ của hành động
Trạng từ | Tiến độ | Ví dụ |
Yet | Hành động chưa xảy ra. Dùng nhiều trong câu hỏi và câu phủ định | Khue hasn’t finished her assignment yet. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà.) Have you called your boyfriend yet? (Bạn đã gọi điện cho bạn trai chưa?) |
Still | Hành động vẫn đang xảy ra. Nếu đặt trước not thì sẽ là chưa xảy ra – Với câu nghi vấn: Still đứng trước động từ – Với câu phủ định: Still đứng trước động từ và đứng sau các trợ động từ. Hoặc đứng sau to be | Are you still going to the party tonight? (Bạn vẫn đi tiệc tối nay phải không?) I still haven’t found my keys. (Tôi vẫn chưa tìm thấy chìa khóa của mình.) |
Already | Hành động đã xảy ra rồi sớm hơn dự định. Thông thường sẽ đi với thì hoàn thành | She has already finished her meal.(Cô ấy đã ăn xong bữa ăn của mình.) |
Vị trí của trạng từ chỉ thời gian
Vị trí đặt trạng từ chỉ thời gian sẽ tùy thuộc vào mục đích của người viết. Chúng ta cùng xét 2 trường hợp sau.
Vị trí thường gặp
Trạng từ thời gian đặt ở đầu, giữa (sau danh từ, trước động từ), câu có thể thay đổi độ nhấn mạnh và làm rõ của câu.
Trạng từ chỉ thời gian | Vị trí mạnh (Đầu, cuối câu) | Vị trí yếu (Giữa câu) |
Often | Often, I go for a jog. | I often go for a jog. |
Regularly | Regularly, we check the progress of the project. | We check the progress of the project regularly. |
Sometimes | I forget where I put my keys sometimes. | I sometimes forget where I put my keys. |
Normally | Normally, She arrives at the office around 9 AM. | She normally arrives at the office around 9 AM. |
Thứ tự sắp xếp các trạng từ chỉ thời gian
Nếu trong câu có nhiều trạng từ chỉ thời gian, đây là thứ tự ưu tiên bạn cần ghi nhớ:
Thời gian → Tần suất → Thời điểm |
Như vậy, chúng ta sẽ có những trường hợp sau:
Thời gian → Tần suất | We have team meetings for 2 hours every week |
Tần suất → Thời gian | She has rarely gone to the gym since last month |
Thời gian → Thời điểm | Nam will have his first intern job for three months starting from January |
Thời gian → Tần suất → Thời điểm | We had a family dinner for an hour every Sunday evening last year |
Bài tập vận dụng
Hãy cùng Edmicro ôn tập lại những kiến thức kể trên bằng bài tập sau đây nhé!
Answers:
Bài viết đã tổng hợp những lý thuyết bạn cần nắm vững về trạng từ chỉ thời gian. Bạn học hãy liên tục sử dụng để nhuần nhuyễn hơn nhé. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: