Cấu Trúc Tuyệt Đối: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Cấu trúc tuyệt đối dường như là một phần ngữ pháp khá xa lạ với nhiều bạn học tiếng Anh, nhưng đây lại là một phần vô cùng quan trọng trong các dạng bài thi. Hãy để Edmciro giúp bạn tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của cấu trúc này nhé.

Cấu trúc tuyệt đối trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase) là một nhóm từ độc lập, không liên quan về mặt ngữ pháp với các thành phần khác trong câu. Nó có thể được đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu mà không ảnh hưởng đến cấu trúc câu.

Cấu trúc tuyệt đối trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc tuyệt đối trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • The rain pouring down, we still went for a walk. (Trời đổ cơn mưa, chúng tôi vẫn đi dạo)

= The rain was pouring down, we still went for walk.

→ Giải thích: Mệnh đề “ The rain was pouring down” khi chuyển sang cấu trúc tuyệt đối sẽ ở dạng Noun + V-ing là “The rain pouring down”.

  • The meeting finished, we went out for lunch. (Khi cuộc họp kết thúc, chúng tôi đã đi ăn trưa.)

= After the meeting was finished, we went out for lunch.

→ Giải thích: Mệnh đề “After the meeting was finished” khi chuyển sang cấu trúc tuyệt đối sẽ ở dạng Noun + V3/V-ed là “The meeting finished”.

2 chức năng chính của Absolute phrase:

  • Rút gọn hai câu không cùng chủ ngữ
  • Bổ sung thông tin (không giữ chức năng ngữ pháp)

XEM THÊM: Annoyed Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc Và Bài Tập Chi Tiết

Các cấu trúc tuyệt đối thông dụng

Các cấu trúc tuyệt đối thông dụng
Các cấu trúc tuyệt đối thông dụng

Dưới đây là những cấu trúc tuyệt đối thông dụng được sử dụng trong tiếng Anh:

Cấu trúc tuyệt đốiCông thứcVí dụ
Danh từ + phân từ (Noun + participate)Trường hợp mang nghĩa chủ động: Danh từ + V-ingThe baby sleeping soundly, the parents were able to relax. (Khi em bé đang ngủ say, cha mẹ có thể thư giãn.)
Trường hợp mang nghĩa bị động: Danh từ + V3/V-edThe car parked, we set off immediately. (Xe đã được đậu sẵn, chúng tôi đã khởi hành lên đường ngay.)
Đại từ + động từ nguyên mẫu có to Đại từ + to-VThe students left the classroom, some to continue their studies in the library, others to join the sports activities. (Các học sinh rời khỏi lớp học, một số để tiếp tục học tập tại thư viện, số khác để tham gia các hoạt động thể thao.)
Danh từ/đại từ + cụm giới từ/tính từ Danh từ/Đại từ + Cụm tính từ/Cụm giới từ (Ở dạng này, trước cấu trúc tuyệt đối có thể thêm “with”)He stood still, (with) his gaze fixed on the horizon. (Anh ta đứng yên, với ánh nhìn chăm chú về phía chân trời.)

XEM THÊM: Cấu Trúc It Is – Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập

Một số cụm từ độc lập thông dụng (không có chủ từ, chỉ có phân từ)

Một số cụm từ thông thường được dùng như cụm từ độc lập và chúng có thể được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu:

Một số cụm từ độc lập thông dụng
Một số cụm từ độc lập thông dụng

Ví dụ:

  • Considering the circumstances, it was the best choice. (Xét trong hoàn cảnh, đó là lựa chọn tốt nhất.)
  • Generally speaking, the economy has been showing signs of improvement. (Nói chung, nền kinh tế đang có những dấu hiệu cải thiện.)
  • Provided the weather is good, we can go on the picnic as planned. (Nhờ có điều kiện thời tiết tốt, chúng ta có thể đi dã ngoại như dự định.)
  • Assuming the project is completed on time, we should be able to meet the deadline. (Giả sử dự án được hoàn thành đúng hạn, chúng ta nên có thể kịp deadline.)
  • Barring any unforeseen circumstances, the new product launch will be a success. (Nếu không có bất kỳ tình huống bất ngờ nào, việc ra mắt sản phẩm mới sẽ thành công.)

Bài tập ứng dụng

Để nắm vững kiến thức trong bài viết này, các bạn hãy cùng Edmicro làm bài tập dưới đây nhé!

Bài tập ứng dụng cấu trúc độc lập
Bài tập ứng dụng cấu trúc độc lập

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc tuyệt đối:

  1. If the traffic is light, we can arrive early.
  2. Since it was a public holiday, the office was closed.
  3. After the concert ended, the audience applauded enthusiastically.
  4. Provided the weather is good, we can have a barbecue this weekend.
  5. Unless the deadline is extended, we won’t be able to finish the project on time.

Đáp án:

  1. Traffic being light, we can arrive early.
  2. It being a public holiday, the office was closed.
  3. The concert having ended, the audience applauded enthusiastically.
  4. The weather being good, we can have a barbecue this weekend.
  5. The deadline not being extended, we won’t be able to finish the project on time.

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về cấu trúc tuyệt đối (Absolute Phrase). Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ hữu ích cho các bạn, giúp cải thiện khả năng tiếng Anh trong cả học tập và giao tiếp hàng ngày. Edmicro chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ