Câu Tường Thuật Đặc Biệt – Lý Thuyết Và Bài Tập Vận Dụng

Câu tường thuật đặc biệt – Đây là dạng câu phổ biến xuất hiện trong hầu như tất cả bài thi tiếng Anh. Để có thể chinh phục mọi dạng bài tập về dạng câu này, trước hết hãy cùng Edmicro điểm qua một vài nội dung lý thuyết nhé!

Các dạng câu tường thuật đặc biệt

Trong các bài tập ở tất cả các trình độ, chúng ta sẽ bắt gặp nội dung câu tường thuật ở nhiều dạng khác nhau

Các dạng câu tường thuật đặc biệt phổ biến

Thông thường, chúng ta hay bắt gặp các dạng câu tường thuật phổ biến như: 

Dạng câuCông thức 
Dạng câu trần thuật, câu kểS + động từ tường thuật + that + S + V + O
Dạng câu nghi vấnS + asked/inquired/wondered + if/whether + S + V + O
Dạng câu cầu khiếnS + động từ tường thuật + O + to + V + O 
Dạng câu mệnh lệnhS + told/ordered/commanded + O + to + V + O 

Một số dạng câu tường thuật đặc biệt

Bên cạnh các dạng câu phổ biến, có sự xuất hiện của các dạng câu tường thuật đặc biệt với những quy tắc riêng biệt.

Dạng câuCông thứcVí dụ
Dạng câu với “to-V”S + said (that) + S + to-V + O“He said to me to go home.” → He told me to go home
Dạng câu với “V-ing”S + said (that) + S + was/were V-ing“He said to me, “I’m going home.” → He told me that he was going home.
Dạng câu với “Let”S + said (that) + S + should + V-inf“Let’s go to the movies,” he said. → He suggested that we go to the movies.
Dạng câu với “Must”S + said (that) + S + (not) have to + V“You must go to school,” she said. → She said that I had to go to school.
Dạng câu với “Needn’t”S + said (that) + S + (not) have to + V“You needn’t go to school today,” she said. → She said that I didn’t have to go to school that day.
Dạng câu điều kiệnS + said (that) + if + S + V + … + S + would/could/might + V“If I had a million dollars, I would buy a house,” he said. → He said that if he had had a million dollars, he would have bought a house.
Dạng câu ước, lời chúcS + said (that) + S + wished/hoped/wanted + … + S + had + V“I wish I were rich,” she said. → She said that she wished she had been rich.
Dạng câu cảm thánS + said/shouted/exclaimed + that + (it) + was + Adj/Adv“What a beautiful day!”, she said. → She exclaimed that it was a beautiful day.

Tổng quan về câu tường thuật 

Câu tường thuật là một nội dung ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để thuật lại một lời nói hoặc suy nghĩ của người khác. Câu tường thuật đặc biệt là một dạng của câu tường thuật, có những quy tắc chuyển đổi riêng biệt.

Định nghĩa 

Câu tường thuật là dạng câu được sử dụng để thuật lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác một cách khách quan.

Ví dụ: 

  • Câu trực tiếp: “I love you”, he said.
  • Câu tường thuật: He said that he loved me.

Cấu trúc chung

Cấu trúc chung của câu tường thuật như sau:

Subject + Verb + that + Reported clause

Trong đó:

  • Subject: Chủ ngữ 
  • Verb: Động từ tường thuật
  • That: Từ nối
  • Reported clause: Mệnh đề được tường thuật

Một số quy tắc chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

  • Chuyển đổi các đại từ
Câu trực tiếp Câu tường thuật
Chủ ngữIhe / she
youI / we / they
wewe / they 
Tân ngữmehim / her
youme / us / them
usus / them
Tính từ sở hữumyhis / her
yourmy / our / their
ourour / their
Đại từ sở hữuminehis / hers
yoursmine / ours / theirs
oursours / theirs
Đại từ chỉ địnhthis/thesethat/those
  • Chuyển đổi trạng ngữ thời gian – nơi chốn
Câu trực tiếp Câu tường thuật
nowthen
agobefore
herethere
todaythat day
tomorrowthe next day/ the following day
yesterdaythe previous day/ the day before
Tự học PC

Bài tập vận dụng câu tường thuật đặc biệt và đáp án chi tiết

Bài tập 1 câu tường thuật đặc biệt
Bài tập 1 câu tường thuật đặc biệt

Đáp án:

  1. He told me that he was going to the mall.
  2. He shouted at me to open the door.
  3. He said that if he had had 10 million dollars, he would have bought a supercar.
  4. She said that she wished she had been pretty.
  5. My grandmother shouted that I should go away.
Bài tập 2 câu tường thuật đặc biệt
Bài tập 2 câu tường thuật đặc biệt

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. A
Bài tập 3 câu tường thuật đặc biệt
Bài tập 3 câu tường thuật đặc biệt

Đáp án:

  1. The teacher said to me: “You have to study hard.” 
  2. She asked me: “Could you please help me?” 
  3. “Let’s go to the beach,” he suggested. 
  4. My mother said to me: “You have to go to school now.” 
  5. “I’m going to the store,” he said. 

Câu tường thuật đặc biệt là một dạng câu quan trọng và xuất hiện hầu hết trong các bài thi tiếng Anh. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học ngữ pháp, hãy tham khảo các khóa học của Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan