Câu tường thuật là một chủ đề kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tổng hợp kiến thức về dạng câu này để giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo trong mọi dạng bài tập nhé.
Tổng quan về câu tường thuật
Để có cái nhìn tổng quát nhất về câu tường thuật, cần nắm vững các nội dung kiến thức cơ bản sau:
Định nghĩa
Câu tường thuật (Reported Speech) là loại câu diễn đạt lại lời nói của một người khác một cách gián tiếp, không sử dụng các dấu ngoặc kép như trong câu trực tiếp.
Dạng câu này được sử dụng trong nhiều trường hợp, như khi thuật lại một câu chuyện, hoặc khi dẫn lời của một người khác.
Ví dụ:
“I will be there on time,” he said.
→ He said that he would be there on time.
Phân biệt giữa câu trực tiếp và câu tường thuật
Câu trực tiếp và câu tường thuật có một số điểm khác biệt cơ bản như sau:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
---|---|
Là câu trích dẫn lại chính xác lời nói của một người nào đó. | Là câu thuật lại lời nói của một người nào đó, không trích dẫn trực tiếp. |
Được đặt trong dấu ngoặc kép | Không dùng dấu ngoặc kép |
“I am going to the cinema,” Mai said. | → Mai said that she was going to the cinema. |
Xem thêm: Linking Words Là Gì? Tổng Hợp Các Linking Words Thông Dụng
Quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Dưới đây là những quy tắc bạn cần nắm vững để chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật:
- Chuyển đổi đại từ, tính từ sở hữu
Câu trực tiếp | Câu tường thuật | |
Đại từ nhân xưng | I you we | he, she I, he, she, they they |
Tính từ sở hữu | my your our | his, her their our, thier |
Đại từ sở hữu | mine yours ours | his, hers ours, mine, theirs theirs |
- Chuyển đổi thì cho động từ
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
---|---|
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Tương lai đơn | Tương lai trong quá khứ |
Tương lai tiếp diễn | Tương lai tiếp diễn trong quá khứ |
- Chuyển đổi các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
---|---|
today | that day |
tomorrow | the next day |
next week | the following week |
now | then |
here | there |
tonight | that night |
yesterday | the day before/ the previous day |
ago | before |
this, these | that, those |
Các dạng Reported Speech phổ biến
Có nhiều dạng Reported Speech khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và thời gian của lời nói. Dưới đây là một số dạng phổ biến:
Dạng câu | Định nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
Dạng trần thuật, câu kể | Đây là dạng câu được dùng để thuật lại một sự việc, ý kiến, suy nghĩ của người khác một cách khách quan, trung thực. | S + Động từ tường thuật + (that) + S +V (lùi thì) | John said, “I am studying at home.” → John said that he was studying at home. |
Dạng câu hỏi | Đây là câu thuật lại lời hỏi của một người khác dưới dạng gián tiếp, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu hỏi đó. | Dạng câu hỏi Yes/NoS + Động từ tường thuật + whether/if + S + V (lùi thì) | “Are you going to the library?” he asked. → He asked me if I was going to the library. |
Dạng câu hỏi WHS + Động từ tường thuật + WH + S + V (lùi thì). | My foreign friend asked me: “Where do you live ?”. → My foreign friend wanted to know where I lived. | ||
Dạng câu mệnh lệnh | Đây là dạng câu thuật lại lời yêu cầu, đề nghị của một người khác | S + told + O + (not) to – V (nguyên thể) | “Open the door!” he shouted. → He shouted to me to open the door. |
Một số dạng câu tường thuật đặc biệt
Ngoài các dạng phổ biến liệt kê trên, còn có một số dạng Reported Speech đặc biệt, cụ thể:
Dạng câu | Định nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
Dạng câu với to-infinitive | Là dạng câu mà mệnh đề gián tiếp được diễn đạt bằng động từ nguyên mẫu có “to. | Động từ tường thuật + mệnh đề gián tiếp với to-infinitive | “I want to go to the park,” he said. → He said that he wanted to go to the park. |
Dạng câu với gerund | Là dạng câu mà mệnh đề gián tiếp được diễn đạt bằng động từ nguyên mẫu có “ing. | Động từ tường thuật + mệnh đề gián tiếp với gerund | “I enjoy watching movies,” she said. → She said that she enjoyed watching movies. |
Dạng câu với mệnh đề quan hệ | Là dạng câu mà mệnh đề gián tiếp được diễn đạt bằng mệnh đề quan hệ. | Động từ tường thuật + mệnh đề quan hệ | “The man who is standing there is my father,” she said. → She said that the man who was standing there was her father. |
Dạng câu với câu phức | Là dạng câu mà mệnh đề gián tiếp được diễn đạt bằng câu phức. | Động từ tường thuật + mệnh đề gián tiếp phức | “I know that you are going to the cinema,” he said. → He said that he knew that I was going to the cinema. |
Xem thêm: Mệnh Đề Phân Từ: Lý Thuyết & Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Bài tập vận dụng có đáp án
Cùng Edmicro làm bài tập dướ đây để hiểu rõ hơn về câu tường thuật nhé!
Đáp án
- The child said that he wanted to eat pizza.
- The student said that he had to go to the library.
- The woman said that she was going to the park.
- The mother asked her child what he wanted to eat for lunch.
- The teacher asked the student where he had seen that movie.
- My friend suggested going to the mall that night.
- The boy said that he loved watching horror movies.
- Nam said that he thought that cake was the best he had ever had.
- My father reminded me not to forget to phone him.
- The police warned me to watch out because the car was coming.
Đáp án
1. (A) | 2. (B) | 3. (D) |
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về câu tường thuật trong tiếng Anh. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham khảo các kiến thức của Edmicro IELTS. Chúc bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm: