Phrasal Verb Turn | Tổng Hợp 12 Cụm Động Từ Với Turn

Phrasal verb Turn là một trong những phrasal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh với vô số cách sử dụng đa dạng. Trong bài viết dưới đây, Edmicro sẽ tổng hợp kiến thức chi tiết về phrasal verb này. Bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và bài tập thực hành giúp bạn nắm vững chủ đề này.

Các phrasal verbs với Turn và cách sử dụng

Phrasal verb Turn có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ đi kèm. Trong phần dưới đây, Edmicro sẽ giới thiệu tới bạn 12 phrasal verbs với Turn phổ biến nhất. Bạn hãy chú ý đến ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn cách sử dụng của các phrasal verb này nhé!

12 cụm động từ với Turn
12 cụm động từ với Turn

Turn on

Turn on có 2 nghĩa chính là bật (một thiết bị điện tử) hoặc làm ai đó vui. 

  • Bật: Can you turn on the TV for me? I want to watch the news. (Bạn có thể bật TV cho tôi không? Tôi muốn xem tin tức.)
  • Làm ai đó vui: He knows how to turn me on with his sweet words. (Anh ấy biết cách làm tôi vui bằng những lời nói ngọt ngào.)

Turn on còn mang 2 nghĩa như sau:

  • Tấn công, công kích

Ví dụ: I thought we were friends, but then she turned on me out of nowhere when I disagreed with her opinion. (Tôi tưởng chúng tôi là bạn, nhưng sau đó cô ấy đột ngột công kích khi tôi bất đồng ý kiến với cô ấy). 

  • Hành động giả dối, giả tạo

Ví dụ: The CEO suddenly turned on a friendly charm offensive, which made many at the table suspicious of his true motives. (CEO bất ngờ tỏ ra thân thiện, khiến nhiều người ở đó nghi ngờ động cơ thực sự của ông ta).

Turn off

Turn off có 2 nghĩa chính là tắt điện hoặc rẽ sang một hướng khác.

  • Tắt điện: Please turn off the lights before you leave. (Xin hãy tắt đèn trước khi bạn đi.)
  • Rẽ sang hướng khác: You need to turn off at the next junction to get to the airport. (Bạn cần rẽ sang hướng khác ở ngã tư tiếp theo để đến sân bay.)

Ngoài ra, Turn off còn có nghĩa là khiến ai mất hứng thú:

  • The constant negativity in the news reports turns me off. (Những tin tức tiêu cực liên tiếp khiến tôi mất hứng thú)

Turn up

Phrasal verb Turn up
Phrasal verb Turn up

Turn up có 3 nghĩa chính là tăng âm lượng, xuất hiện hoặc tìm thấy.

  • Tăng âm lượng: The music is too low. Can you turn it up a bit? (Nhạc quá nhỏ. Bạn có thể tăng âm lượng lên một chút không?)
  • Xuất hiện: She didn’t expect him to turn up at her party. (Cô ấy không mong anh ấy sẽ xuất hiện ở bữa tiệc của cô ấy.)
  • Tìm thấy: I’ve been looking for my keys all morning, but they haven’t turned up yet. (Tôi đã tìm chìa khóa của mình cả buổi sáng, nhưng chưa thấy đâu.)
  • Khái niệm: Phrasal Verb Là Gì? | Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết Nhất

Turn down

Turn down có 3 nghĩa chính là giảm âm lượng/nhiệt độ, từ chối hoặc gấp xuống.

  • Giảm âm lượng/nhiệt độ: The music is too loud. Can you turn it down a bit? (Nhạc quá to. Bạn có thể giảm âm lượng xuống một chút không?)
  • Từ chối: She turned down his offer of help. (Cô ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy.)
  • Gấp xuống: He turned down the corner of the page to mark his place. (Anh ấy gấp xuống góc trang để đánh dấu vị trí của mình.)

Turn down còn mang nghĩa giảm mức, tỉ lệ.

Ví dụ: The divorce rate in Vietnam turned down in 1990s. (Tỉ lệ ly hôn tại Việt Nam giảm vào những năm 1990).

Turn around

Turn around có hai nghĩa chính là quay lại hoặc khởi sắc. Thường dùng với một doanh nghiệp, một nền kinh tế. 

  • Quay lại: Don’t turn around. There’s someone following us. (Đừng quay lại. Có người đang theo chúng ta.)
  • Khởi sắc: The company has turned around its fortunes after a period of losses. (Công ty đã thay đổi tình hình kinh doanh của mình sau một thời gian lỗ lớn.)

Turn in

Turn in có 2 nghĩa chính là nộp bài hoặc đi ngủ.

  • Nộp bài: You have to turn in your assignment by Friday. (Bạn phải nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)
  • Đi ngủ: I’m so tired. I think I’ll turn in early tonight. (Tôi rất mệt. Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm hơn hôm nay.)

Xem thêm:

Turn over

Turn over có 2 nghĩa chính là lật và chuyển giao, giao nộp. 

  • Lật: He turned over the page and continued reading. (Anh ấy lật trang và tiếp tục đọc.)
  • Chuyển giao: The King may turn over some of his official posts to his son. (Nhà Vua có thể chuyển giao một vài chức vụ chính thức cho con trai.)
  • Giao nộp: The police asked him to turn over his weapon. (Cảnh sát yêu cầu anh ấy chuyển giao vũ khí của mình.)

Nếu bạn đang xem TV, turn over có nghĩa là chuyển kênh. 

Ví dụ: Bored with the commercials, I reached for the remote and turned over to see what else was on. (Chán xem quảng cáo, tôi với điều khiển và chuyển kênh để xem còn gì hay không).

Turn out

Turn out có 3 nghĩa chính là sản xuất, tắt đèn/ga hoặc có kết quả không ngờ tới. 

  • Sản xuất: The factory can turn out 100 cars a day. (Nhà máy có thể sản xuất 100 xe mỗi ngày.)
  • Tắt đèn: Please turn out the lights when you leave the room. (Xin hãy tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
  • Kết quả không ngờ tới: It turned out that he was lying all along. (Hóa ra anh ấy đã nói dối suốt thời gian.)

Turn away

Turn away có 2 nghĩa chính là quay mặt đi hoặc từ chối ai đó.

  • She turned away and wiped her tears. (Cô ấy quay mặt đi và lau nước mắt.)
  • The hotel had to turn away many guests because it was fully booked. (Khách sạn phải từ chối nhiều khách vì đã đặt phòng hết.)

Turn into

Turn into có 2 nghĩa chính là biến thành hoặc rẽ vào.

  • The caterpillar turned into a beautiful butterfly. (Sâu bướm biến thành một con bướm xinh đẹp.)
  • Turn into the first street on the left and you’ll see the post office. (Rẽ vào đường đầu tiên bên trái và bạn sẽ thấy bưu điện.)

Turn back

Turn back có 2 nghĩa chính là quay lại hoặc ngăn cản ai đó.

  • Quay lại: We had to turn back because the road was blocked. (Chúng tôi phải quay lại vì đường bị chặn.)
  • Ngăn cản ai đó: The police turned back the protesters who tried to storm the parliament. (Cảnh sát ngăn cản những người biểu tình cố gắng xông vào quốc hội.)

Cấu trúc phủ định, cannot turn back mang nghĩa là không thể thay đổi vì sự việc đã rồi. 

Ví dụ: The schedule is set, you cannot turn back now. (Lên lịch rồi, bạn không thay đổi gì được nữa đâu)

Turn against

Turn against có nghĩa là chống lại hoặc phản bội ai đó.

  • Phản bội: He turned against his friends and joined the enemy. (Anh ấy đã phản bội bạn bè của mình và gia nhập kẻ thù.)
  • Chống lại: The public opinion turned against the government. (Dư luận đã chống lại chính phủ.)

Có thể bạn quan tâm:

Bài tập với phrasal verb Turn 

Dưới đây là bài tập để rèn kỹ năng sử dụng các phrasal verbs với “turn”.

Bài tập vận dụng phrasal verbs với Turn
Bài tập vận dụng phrasal verbs với Turn

Đáp án

  1. turn up
  2. turned down
  3. turn in
  4. turned
  5. turned down
  6. turned into
  7. turned out
  8. turn over
  9. turn around
  10. turn away

Trên đây là một số phrasal verbs phổ biến với turn và cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững các phrasal verbs này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn. Hãy thực hành qua các bài tập để rèn kỹ năng của mình. Edmicro chúc bạn thành công!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ