Come Across Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Come across là gì? Sử dụng chúng như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức ngữ pháp cần thiết về come across, cùng với ví dụ minh họa và bài tập vận dụng.

Come across là gì? Cách dùng của come across

Come across là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. 

Định nghĩa come across
Định nghĩa come across

Come across có 4 ý nghĩa chính:

  • Tình cờ gặp, bắt gặp
S + come across + somebody/ something

Ví dụ: I came across an old photo of my grandparents while cleaning the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy một bức ảnh cũ của ông bà khi đang dọn dẹp gác mái.)

  • Tạo ấn tượng, gây ấn tượng
S + come across as + N/ Adv

Ví dụ: She comes across as a very confident person. (Cô ấy tạo ấn tượng là một người rất tự tin.)

  • Một ý tưởng/ cảm xúc được hiểu rõ ràng
S + come across + N/ adv

Ví dụ: I didn’t really come across the idea in the meeting. (Tôi không thực sự hiểu rõ ý kiến trong cuộc họp.)

  • Cung cấp thứ gì đó khi cần thiết 
S + come across with something

Ví dụ: We’re hoping the bank will come across with a loan. (Chúng tôi hy vọng ngân hàng sẽ cung cấp một khoản vay.)

XEM THÊM: Phrasal Verb Get | 15 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất Với Get

Từ đồng nghĩa của come across

Với ý nghĩa tương tự với come across, ta có thể sử dụng những cụm từ dưới đây để thay thế trong các bài kiểm tra tiếng Anh:

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Run intoTình cờ gặpI ran into my old classmate at the mall yesterday. (Tôi tình cờ gặp bạn học cũ ở trung tâm thương mại ngày hôm qua.)
Bump intoTình cờ gặpWe bumped into each other at the coffee shop. (Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở quán cà phê.)
EncounterGặp phải, đối mặtThe hikers encountered a bear in the forest. (Những người đi bộ đường dài đã gặp một con gấu trong rừng.)
Stumble uponTình cờ tìm thấyI stumbled upon a rare book at the flea market. (Tôi tình cờ tìm thấy một cuốn sách hiếm ở chợ trời.)
Find by chanceTình cờ tìm thấyShe found the missing earring by chance while cleaning her room. (Cô ấy tình cờ tìm thấy chiếc bông tai bị mất khi đang dọn phòng.)
Chance uponTình cờ gặp phảiI chanced upon a first edition of my favorite novel. (Tôi tình cờ thấy một ấn bản đầu tiên của cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình.)

XEM THÊM: Get Rid Of Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Các phrasal verb khác với come

Edmicro cũng sẽ cung cấp cho bạn học những cụm động từ khác đi kèm với come để nâng cao trình độ bản thân nhé!

Phrasal verbNghĩaVí dụ
Come backTrở lạiHe came back home after a long trip. (Anh ấy đã trở về nhà sau một chuyến đi dài.)
Come intoThừa kếShe came into a large fortune when her uncle passed away. (Cô ấy được thừa kế một gia tài lớn khi chú của cô ấy qua đời.)
Come offThành công, bong raThe button came off my shirt. (Cúc áo trên áo sơ mi của tôi bị bong ra.)
Come onThôi nào, cố lênCome on, you can do it! (Cố lên, bạn làm được mà!)
Come outXuất hiện, lộ raThe truth finally came out. (Sự thật cuối cùng cũng được phơi bày.)
Come throughVượt quaShe came through the surgery with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua cuộc phẫu thuật một cách xuất sắc.)
Come up withNghĩ raShe came up with a brilliant idea for the new product design. (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho thiết kế sản phẩm mới.)

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về come across nhé!

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc come across:

Câu 1: Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị hôm qua.

→ I came across an old friend at the supermarket yesterday.

Câu 2: Cô ấy gây ấn tượng với vẻ ngoài khá lạnh lùng lúc đầu, nhưng thực ra cô ấy rất thân thiện.

→ She comes across as a bit cold at first, but she’s actually very friendly.

Câu 3: Trong lúc dọn dẹp tủ quần áo, tôi tình cờ thấy một chiếc đồng hồ mà tôi nghĩ là đã mất từ lâu.

→ While cleaning out my closet, I came across a watch that I thought I had lost a long time ago.

Câu 4: Bài phát biểu của anh ấy không được truyền tải rõ ràng lắm.

→ His speech didn’t come across very clearly.

Câu 5: Tôi hy vọng anh ta sẽ trả lại số tiền đã vay tôi.

→ I hope he’ll come across with the money he owes me.

Bài viết trên đã chia sẻ những nội dung kiến thức cần nhớ để người học trả lời cho câu hỏi come across là gì. Nếu các bạn còn điều gì chưa hiểu, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ