Cấu trúc câu tiếng Anh là nền tảng cho bất kỳ lý thuyết nào. Hôm nay hãy cùng Edmicro đi qua những cấu trúc thông dụng nhất trong bài viết này nhé!
Cấu trúc câu tiếng Anh gồm những gì?
Cấu trúc câu tiếng Anh là quy tắc xếp từ, cụm từ để diễn đạt ý của người viết/ nói. Cấu trúc trong tiếng Anh sẽ tương đối giống với ngữ pháp Việt Nam, bao gồm: danh từ, đại từ, động từ, tính từ, trạng từ,…
Các thành phần chính của câu có điểm tương đồng với ngữ pháp Việt Nam. Bạn học cùng tham khảo bảng sau đây nhé:
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Chủ ngữ (S) | Thành phần mang tính quyết định của câu. Đây là thứ thực hiện hoặc tham gia vào hành động được đề cập | I study. (Tôi học bài) I là S, study là O |
Tân ngữ (O) | Thuộc vị ngữ của câu và chịu tác động bởi chủ ngữ | |
Danh từ (N) | Từ chỉ người, vậy, hiện tượng, địa điểm,… Danh từ cũng có thể là S hoặc O trong câu | Student (Học sinh) Cat (Mèo) Hospital (Bệnh viện) |
Động từ (V) | Từ diễn tả hành động, trạng thái, quá trình diễn ra | Run (Chạy) Sing (Hát) |
Tính từ (Adj) | Từ dùng để bổ ngữ cho N hoặc V. Thường chỉ tính chất, đặc điểm của sự vật/ hiện tượng | Cute (Đáng yêu) Small (Nhỏ) |
Đại từ | Các từ chỉ xưng hô | He (Anh ấy) She (Cô ấy) You (Bạn) |
Trạng từ (Adv) | Từ để bổ nghĩa cho V, adj. Có thể mô tả mức độ, cách thức hoặc tần suất của việc gì đó | Smoothly (Mượt mà) Quickly (Nhanh gọn) |
Mạo từ (Article) | Đứng trước danh từ nhằm mục đích cho biết từ đó có xác định hay không xác định | A, an, the |
Liên từ (Conjunction) | Từ dùng để nối cụm từ hoặc câu hoặc từ với nhau | And, or, but |
Danh động từ (gerund) | Biến đổi bằng việc thêm “-ing” vào động từ | Running, Swimming |
Các cấu trúc tiếng Anh cơ bản
Các cấu trúc này sẽ dựa theo các thành phần đã được giới thiệu ở trên.
Công thức | Ví dụ |
---|---|
S + V + (O) Đây là công thức đơn giản nhất. Tân ngữ có thể mở rộng thêm cho phần cấu trúc cơ bản | I cook breakfast every day. (Tôi nấu bữa sáng mỗi ngày) S: I V: cook O: breakfast every day |
S + V + O + O Công thức này áp dụng khi câu có 2 tân ngữ: gián tiếp và trực tiếp | He showed me his own invention. (Anh ấy cho tôi xem phát minh mới của anh ấy) S: He V: showed O (gián tiếp): me O (trực tiếp): his own invention |
S + V + C C đóng vai trò bổ ngữ trong câu. Có thể bổ ngữ cả tính từ lẫn danh từ Nếu là tính từ, câu thường đi kèm các động từ: feel, stay, remain, look,…Nếu là danh từ, câu thường đi kèm các động từ: look like, to be, turn | He seems to be a talented musician. (Có vẻ anh ấy là nhạc sĩ tài năng) He became the leader of our group. (Anh ấy trở thành nhóm trưởng của nhóm chúng tôi) |
S + V + O + C Thường dùng để diễn tả hành động của S và kèm theo tính chất/ trạng thái của tân ngữ | He found the book interesting (Anh ấy thấy quyển sách thú vị) S: He V: found O: the book C: interesting |
Các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây sẽ là những cấu trúc bạn thường gặp nhất khi sử dụng tiếng Anh thường ngày. Bạn học hãy tham khảo nhé:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Subject + Verb + so + Adj/ adv that + S + V | Quá… đến nỗi mà | The team played so well that they won the championship. (Đội chơi quá giỏi đến nỗi mà giành luôn chiến thắng chung cuộc) |
It + verb + such (a/an) + Noun + that + Subject + Verb | It is such a mystery book that Nam can’t put it down. (Đó là cuốn sách quá bí ẩn mà Nam không thể bỏ qua được) | |
Subject + find it + adj to do sth | Cảm thấy… khi làm gì đó | They find it exciting to explore new countries. (Họ thấy thú vị khi khám phá đất nước mới) |
Subject + to be/ get + used to + V_ing | Đã quen làm gì đó | Linh is used to waking up early in the morning. (Linh đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng) |
Subject + prefer + Noun/ V_ing + to + Noun/ V_ing | Thích cái gì đó hơn | She prefers swimming to running for exercise. (Cô ấy thích bơi hơn là chạy tập thể dục) |
Subject + prevent/ stop + sth/ someone + from + V_ing | Ngăn ai đó/ cái gì đó làm việc nào đó | Nga stopped her friend from making a mistake. (Nga ngăn bạn của cô ấy phạm phải sai lầm) |
Subject + Verb + Because + Subject + Verb | Giải thích nguyên nhân | They won the game because they played well as a team. (Họ thắng trận vì họ đã chơi tốt như một đội) |
Subject + Verb + Because of + Noun/ Noun Phrase/ Gerund | She left early because of the heavy traffic. (Cô ấy đi sớm vì đường tắc) | |
N + be + not only + adj + but also + adj | Không chỉ…mà còn | My cat is not only cute but also smart. (Con mèo của tôi không chỉ đáng yêu mà còn rất thông minh) |
Either S1 + V1 + O1 or S2 + V2 + O2 | Hoặc là | Either you can help me with the dishes, or I’ll have to do them myself. (Hoặc bạn có thể giúp tôi rửa chén, hoặc tôi sẽ phải tự làm) |
No matter + wh- clause, S + V | Dù cho | No matter what you say, I will not change my mind. (Dù bạn nói gì đi nữa, tôi cũng không thay đổi quyết định) |
S + V + whether/if clause + or not | We still have to complete this mission whether you agree or not. (Bất kể bạn có đồng ý hay không, chúng ta vẫn phải hoàn thành nhiệm vụ này) | |
While/although/though + clause, S + V | Although the weather is cloudy, we still go for a walk. (Dù trời âm u, chúng tôi vẫn đi dạo) | |
S + be + too + adj/past participle + to-infinitive | Quá…để | She is too tired to go out tonight. (Cô ấy quá mệt để đi chơi tối nay) |
S + be + adj + enough + to-infinitive | Đủ để | He is tall enough to reach the top shelf. (Anh ấy đủ cao để với tới kệ trên cùng) |
S + be + V (+adj) + enough + to-infinitive | The water is warm enough to swim in. (Nước đủ ấm để bơi) | |
S + V + by + V-ing | Bằng cách | I went to the airport on time by taking a cab. (Tôi đến sân bay đúng giờ bằng cách bắt một chiếc taxi) |
S + V + in + V-ing/N | Cấu trúc S + V + in + V-ing thường dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc thói quen. | He keeps me waiting for hours. (Anh ta cứ bắt tôi đợi hàng giờ). |
Bài tập vận dụng
Dưới đây là bài tập để bạn nhận biết cấu trúc dễ dàng hơn. Hãy cùng Edmicro luyện tập ngay nhé!
Answers:
Bài viết đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc câu tiếng Anh bạn cần biết. Đừng quen đọc thêm những bài viết khác của Edmicro để tìm hiểu những lý thuyết khác. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: