Covered Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Ngữ Pháp Chi Tiết Nhất

Covered đi với giới từ gì? Cách sử dụng covered trong tiếng Anh như thế nào? Đây là một trong những câu hỏi mà nhiều bạn học tiếng Anh thắc mắc. Ngay sau đây, bạn hãy cùng tìm hiểu đáp án với Edmicro IELTS nhé!

Covered là gì?

Covered /ˈkʌv.əd/ là dạng quá khứ quá khứ phân từ của động từ cover (bao phủ). 

Ví dụ:

  • He covered the table with a cloth. (Anh ấy đã phủ khăn lên bàn.)
  • They covered the windows to block out the sunlight. (Họ đã che cửa sổ để ngăn ánh sáng mặt trời.)
  • The garden is beautifully covered with flowers. (Khu vườn được phủ kín hoa một cách đẹp đẽ.)
  • The project was covered in the meeting yesterday. (Dự án đã được thảo luận trong cuộc họp ngày hôm qua.)

Covered đi với giới từ gì?

Dưới đây là những giới từ thường đi kèm với covered và cách sử dụng chúng:

Covered đi với giới từ gì?
Covered đi với giới từ gì?

Covered đi với with

Covered + with + danh từ

Ý nghĩa: Diễn tả việc một cái gì đó bị bao phủ bởi một thứ khác.

Ví dụ:

  • The car was covered with snow. (Chiếc xe bị bao phủ bởi tuyết.)
  • The cake was covered with chocolate icing. (Chiếc bánh được phủ lớp kem sô-cô-la.)

Covered đi với in

Covered + in + danh từ

Ý nghĩa: Diễn tả việc một cái gì đó bị bao bọc bởi một chất liệu hoặc chất nào đó.

Ví dụ:

  • The baby was covered in mud. (Đứa bé bị bao bọc bởi bùn.)
  • She was covered in a warm blanket. (Cô ấy được bao bọc trong một chiếc chăn ấm.)

XEM THÊM: Available Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Available Chính Xác Nhất

Covered đi với by

Covered + by + danh từ

Ý nghĩa: Diễn tả việc một cái gì đó bị che phủ hoặc bảo vệ bởi một thứ khác, thường là bởi một đối tượng hoặc hiện tượng.

Ví dụ:

  • The ground was covered by leaves. (Mặt đất bị bao phủ bởi lá cây.)
  • The event was covered by the local media. (Sự kiện được đưa tin bởi các phương tiện truyền thông địa phương.)

Covered đi với up

Covered + up + (with) + danh từ

Ý nghĩa: Diễn tả hành động che đậy hoặc giấu đi một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • The scandal was covered up with lies. (Vụ bê bối bị che đậy bởi những lời nói dối.)
  • He covered up the mistake quickly. (Anh ta che đậy sai lầm một cách nhanh chóng.)

Cụm từ đồng nghĩa với covered

Trong bảng dưới đây, Edmicro đã tổng hợp những từ đồng nghĩa với covered và các giới từ đi kèm: 

Cụm từ đồng nghĩa với covered
Cụm từ đồng nghĩa với covered
Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Blanketed with/inDiễn tả việc bao phủ như một lớp chăn.The city was blanketed with snow. (Thành phố bị bao phủ bởi tuyết.)
The area was blanketed in darkness. (Khu vực bị bao trùm trong bóng tối.)
Coated with/inDiễn tả việc bao phủ bởi một lớp mỏng của chất liệu nào đó.The cookies were coated with sugar. (Bánh quy được phủ lớp đường.)
The walls were coated in paint. (Các bức tường được phủ lớp sơn.)
Enveloped inDiễn tả việc bị bao bọc hoàn toàn bởi một thứ gì đó.The mountains were enveloped in mist. (Những ngọn núi bị bao bọc trong sương mù.)
She was enveloped in a warm hug. (Cô ấy được bao bọc trong một cái ôm ấm áp.)
Screened with/byDiễn tả việc bảo vệ hoặc che giấu bằng cách tạo ra một lớp che chắn.The porch was screened with mosquito nets. (Hiên nhà được chắn bằng màn chống muỗi.)
The view was screened by a row of trees. (Tầm nhìn bị che bởi một hàng cây.)

XEM THÊM: Increase Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Ngữ Pháp Và Bài Tập Chi Tiết

Tự học PC

Bài tập covered đi với giới từ gì

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về covered nhé!

Bài tập: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

1. The field was covered ___ snow.

a) with

b) in

c) by

d) up

2. The book was covered ___ dust.

a) with

b) in

c) by

d) up

3. The incident was quickly covered ___.

a) with

b) in

c) by

d) up

4. The roof was covered ___ tiles.

a) with

b) in

c) by

d) up

5. The table was covered ___ a cloth.

a) with

b) in

c) by

d) up

6. The cake was covered ___ icing.

a) with

b) in

c) by

d) up

7. The windows were covered ___ curtains.

a) with

b) in

c) by

d) up

8. The yard was covered ___ leaves.

a) with

b) in

c) by

d) up

9. The street was covered ___ water after the rain.

a) with

b) in

c) by

d) up

10. The truth was covered ___ lies.

a) with

b) in

c) by

d) up

Đáp án: 

1-a, 2-b, 3-d, 4-c, 5-a, 6-a, 7-a, 8-b, 9-c, 10-d

Trên đây là tổng quan ngữ pháp và bài tập chi tiết về covered đi với giới từ gì. Qua bài viết này, Edmicro IELTS hy vọng bạn đã có đáp án cho câu hỏi về giới từ theo sau covered. Edmicro chúc bạn học tốt và đạt điểm cao!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ