Crime Vocabulary IELTS là một trong những bộ từ vựng quan trọng vì Crime là một trong những topic phổ biến nhất của bài thi IELTS. Edmicro đã tổng hợp giúp bạn bộ vocabulary Crime đầy đủ nhất. Cùng chúng mình tìm hiểu nhé!
Crime Vocabulary IELTS – Criminal
Crime Vocabulary IELTS – Criminal (Tội phạm) | |||
Offender (n) | /əˈfendər/ | người phạm tội | She is a persistent offender and has been arrested five times this year. → Cô ta là một tên tội phạm cứng đầu và đã bị bắt 5 lần trong năm nay rồi. |
Juvenile delinquency (n) | /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənsi/ | phạm pháp tuổi vị thành niên | Lack of parental control is seen to lie behind drug abuse and juvenile delinquency. → Thiếu sự kiểm soát của phụ huynh được coi như là nguyên nhân đằng sau của các vụ sử dụng chất kích thích và các vụ phạm tội tuổi vị thành niên. |
Juvenile delinquent (n) | /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənt/ | tội phạm vị thành niên | A juvenile delinquent in the United States is a person who is typically below 18. → Tội phạm vị thành niên ở Mỹ là người dưới 18 tuổi. |
white-collar crime (n) | /ˌwaɪt ˈkɑːlər kraɪm/ | tội phạm cổ cồn trắng (tội phạm không sử dụng bạo lực mà với mục đích tài chính, VD rửa tiền, lừa đảo, ..) | Identity theft is the fastest growing white-collar crime in the country. → Trộm cắp danh tính là loại hình tội phạm cổ cồn trắng có tốc độ gia tăng nhanh nhất trong cả nước. |
A violent criminal (n) | /ˈvaɪələnt ˈkrɪmɪnl/ | tội phạm sử dụng vũ lực | A student who is bullied at school may turn into a violent criminal when they grow up. → Một đứa trẻ từng bị bạo hành ở trường có thể trở thành một tên tội phạm bạo lực khi lớn lên. |
Crime Vocabulary IELTS – Committing Crime
Crime Vocabulary IELTS – Committing Crime (Phạm tội) | |||
Commit (v) | /kəˈmɪt/ | phạm tội | Women commit fewer crimes than men. → Phụ nữ thường ít phạm tội hơn đàn ông. |
Heinous (adj) | /ˈheɪnəs/ | tày trời, rất nặng | And what heinous crime deserves such punishment? → Tội tày trời nào mới đáng phải chịu hình phạt như vậy chứ? |
Swindle (v) | /ˈswɪndl/ | lừa đảo | They swindled him out of hundreds of dollars. → Chúng lừa anh ta hàng trăm đô la. |
Motive for crime (n) | /ˈməʊtɪv fər kraim/ | động cơ phạm tội | A desire for revenge on his wife is a motive for his crime as murder. → Sự khao khát trả thù người vợ là động cơ giết người của anh ta. |
Easy money (n) | /ˈiːzi ˈmʌni/ | tiền kiếm được từ những hành vi phạm pháp | To make easy money, the bank robbers have stolen two billion dollars from 5 international banks in this year. → Để kiếm tiền bất chính, bọn cướp đã cướp 2 tỷ đô từ 5 ngân hàng thế giới trong năm nay. |
XEM THÊM: Map Vocabulary IELTS (Bản Đồ): Tổng Hợp Chi Tiết Nhất
Crime Vocabulary IELTS – Punishment
Crime Vocabulary IELTS – Punishment (hình phạt) | |||
Punishment (n) | /ˈpʌnɪʃmənt/ | hình phạt | A 1994 law increased punishments for overloaded trucks. → Đạo luật năm 1994 tăng mức hình phạt đối với những xe chở hàng quá tải trọng. |
Penalty (n) | /ˈpenəlti/ | hình phạt | The maximum penalty for the offence is two years’ imprisonment. → Mức phạt cao nhất đối với lỗi này là phạt tù giam 2 năm. |
Imprison (v) | /ɪmˈprɪzn/ | giam giữ, bỏ tù | The government imprisoned all opposition leaders. → Chính phủ bỏ tù tất cả người đứng đầu phe đối lập. |
Deterrent (n) | /dɪˈtɜːrənt/ | sự răn đe | The small fines for this type of crime do not act as much of a deterrent. → Hình phạt nhỏ cho loại vi phạm này không có tác dụng răn đe mấy. |
Condone (v) | /kənˈdəʊn/ | tiếp tay, dung túng | The school does not condone bullying of any kind. → Trường học không tiếp tay cho bất cứ hành vi bạo lực nào. |
to be imprisoned (v) | /bi ɪmˈprɪzn.d/ | bị bỏ tù | Being imprisoned is the best way to punish offenders for their guilt. → Bị bỏ tù là cách tốt nhất để phạt những kẻ phạm tội. |
Social isolation (n) | /ˈsəʊʃl ˌaɪsəˈleɪʃn/ | sự cô lập xã hội | The offenders have to serve the prison sentence as the social isolation to remain safe in society. → Những tội phạm phải bị bỏ tù để cách ly khỏi xã hội nhằm duy trì an ninh trật tự. |
(be) put on probation (v) | /pʊt ɑːn prəʊˈbeɪʃn/ | bị tù treo, án treo | Sometimes first-time offenders are not imprisoned but are put on probation for a set period of time to ensure their good behavior. → Thỉnh thoảng, những người phạm tội lần đầu sẽ không bị bỏ tù giam nhưng vẫn phải lãnh án treo trong một khoảng thời gian để đảm bảo họ hành xử đúng mực. |
Prison sentence (n) | /ˈprɪzn ˈsentəns/ | án tù | It is a heated debate that the government has to pass lenient laws that would avoid the prison sentence while others think it would increase the crime rate in our society. → Mọi người tranh luận sôi nổi rằng chính phủ có nên thông qua luật khoan hồng để không áp dụng án tù nữa hay không, trong khi một số người khác lại cho rằng chính vì việc đó sẽ làm tăng tỉ lệ phạm tội trong xã hội. |
Sentence (n) | ˈsentəns | hình phạt | The prisoner has served his sentence and will be released tomorrow. → Tên tù nhân đã hoàn thành án tù và sẽ được thả vào ngày mai. |
Detention (n) | /dɪˈtenʃn/ | giam giữ | They were sentenced to 12 months’ detention in a young offender institution. → Họ bị kết án 12 tháng giam giữ trong một trại giam dành cho phạm nhân nhỏ tuổi. |
XEM THÊM: Listening IELTS Vocabulary: Nguồn Học Và Cách Học Hiệu Quả
Bài mẫu Speaking IELTS Part 2 chủ đề Crime
Cue card
Describe a crime that you have heard about or seen on the news. You should say:
- What the crime was
- When and where it happened
- Who was involved
And how you felt about it
Sample Answer
Well, I would like to talk about a crime that I have seen on the news recently. It was a robbery that took place at a jewelry store in the city center. The robbery happened last week, around 10 o’clock in the morning, when the store was just opening for business. The robbers were two men wearing masks and armed with guns. They entered the store and threatened the staff and customers. They smashed the glass cases and took away a lot of valuable jewelry. They also took some cash from the register. They escaped on a motorcycle that was waiting outside. The whole incident lasted for less than five minutes, but it caused a lot of panic and damage.
I felt shocked and scared when I heard about this crime. I couldn’t believe that such a violent and daring crime could happen in broad daylight, in a busy area of the city. I felt sorry for the victims who had to go through such a terrifying experience. I also felt angry at the robbers who had no respect for the law and human life. I hoped that the police would catch them soon and bring them to justice.
Crime Vocabulary IELTS
- Robbery (n): vụ trộm
- Armed with guns: trang bị súng
- Threaten (v): đe dọa
- Incident (n): biến cố
- Violent (adj): bạo lực
- Daring (adj): táo bạo, táo tợn
- In broad daylight: ban ngày ban mặt
- Victim (n): nạn nhân
- Robber (n): tên cướp, kẻ trộm
- Bring to justice (v): đem ra tòa, đem ra vành móng ngựa
XEM THÊM:
- Cách Học Từ Vựng IELTS: Cách Học Hiệu Quả, Đạt Band Cao
- Tự Học IELTS Speaking: Bí Quyết Tăng Band Nhanh Chóng
Trên đây là toàn bộ Crime Vocabulary IELTS mới nhất mà Edmicro tổng hợp được. Nếu còn thắc mắc gì về Vocabulary chủ đề Crime hoặc bài thi Speaking IELTS, đừng ngại liên hệ chúng mình nhé!