Map Vocabulary IELTS (Bản Đồ): Tổng Hợp Chi Tiết Nhất

IELTS Map vocabulary – Map là một chủ đề phổ biến của bài thi IELTS. Thêm vào đó, Map (bản đồ) còn là dạng bài thường gặp trong IELTS Writing Task 1. Chính vì thế, hãy cùng Edmicro tìm hiểu Map Vocabulary để làm chủ bài thi IELTS nhé!

Map Vocabulary IELTS – Navigation

Map Vocabulary IELTS – Navigation (Định hướng)
Compass (n)



/ˈkʌmpəs/



La bàn, chỉ hướng


A compass is a device that shows the direction of north, south, east, and west.
→ La bàn là một thiết bị chỉ hướng bắc, nam, đông, và tây.
Turn (v)

/tɜːn/

quẹo, rẽ

To turn is to change direction when you are moving.
→ Quẹo là thay đổi hướng khi bạn đang di chuyển.
Go straight (v)


/ɡəʊ streɪt/



Đi thẳng

To go straight is to continue moving in the same direction without turning.
→ Đi thẳng là tiếp tục di chuyển theo cùng một hướng mà không quẹo.
Cross (v)

/krɒs/

băng qua, vượt qua

To cross is to go from one side of something to the other side.
→ Băng qua là đi từ một bên của cái gì sang bên kia.
Left (adj)
/left/
trái, bên trái
Left is the side of your body that contains your heart.
→ Bên trái là phía của cơ thể bạn nơi chứa trái tim.
Right (adj)

/raɪt/

Phải, bên phải

Right is the side of your body that is opposite to the left side.
→ Phải là phía của cơ thể bạn ngược lại với phía trái..
South (n)



/saʊθ/



Nam, phía Nam



South is the direction that goes towards the part of the earth where the sun rises most quickly in winter.
→ Nam là hướng đi của trái đất, nơi mặt trời mọc nhanh nhất vào mùa đông.
East (n)
/iːst/
Đông, phía Đông

East is the direction from which the sun rises.
→ Đông là hướng mà mặt trời mọc.
West (n)/west/
Tây, phía TâyWest is the direction in which the sun sets.
→ Tây là hướng mà mặt trời lặn.
Near (adj)

/nɪər/

Gần, cận, kềNear is a short distance away from someone or something.
→ Gần là khoảng cách ngắn từ ai đó hoặc cái gì.
Opposite (adj)



/ˈɒpəzɪt/

đối diện, ngược lại


Opposite is on the other side of a space from someone or something.
→ Đối diện là ở phía bên kia của ai đó hoặc cái gì đó.
Next to (prep)

/nekst tuː/

kế bên, bên cạnh


Next to is immediately beside someone or something.
→ Kế bên là ngay bên cạnh ai đó hoặc cái gì.

Map Vocabulary IELTS – Location

Map Vocabulary IELTS – Location (bản đồ)
Landmark (n)





/ˈlændmɑːk/





địa danh nổi tiếng, mốc




A landmark is a building or place that is easily recognized and used to find your way around.
→ Một địa danh nổi tiếng là một tòa nhà hoặc địa điểm dễ nhận biết và được dùng để tìm đường.
Route (n)/ruːt/tuyến đường, lộ trìnhA route is a way that you follow to get from one place to another.
→ Một tuyến đường là một con đường bạn đi để đến từ nơi này đến nơi khác.
Destination (n)/ˌdestɪˈneɪʃn/điểm đến, nơi đếnA destination is the place where someone or something is going or being sent.
→ Một điểm đến là nơi mà ai đó hoặc cái gì đó đang đi hoặc được gửi đến.
Border (n)/ˈbɔːdər/biên giới, ranh giớiA border is a line that separates two countries or regions.
→ Một biên giới là một đường phân chia hai quốc gia hoặc hai vùng.
Coast (n)/kəʊst/bờ biển, ven biểnA coast is the part of the land that is next to or close to the sea.
→ Bờ biển là phần của đất liền gần hoặc sát biển.
Island (n)/ˈaɪlənd/đảoAn island is a piece of land that is completely surrounded by water.
→ Một hòn đảo là một mảnh đất hoàn toàn bao quanh bởi nước.
Lake (n)/leɪk/hồA lake is a large area of water that is surrounded by land.
→ Một hồ là một khu vực lớn của nước được bao quanh bởi đất.
River (n)
/ˈrɪvər/sôngA river is a large natural stream of water that flows into a sea, a lake, or another river.
→ Một sông là một dòng nước tự nhiên lớn chảy vào biển, hồ, hoặc sông khác.
Mountain (n)/ˈmaʊntɪn/núiA mountain is a very high hill, often with rocks and snow at the top.
→ Một ngọn núi là một ngọn đồi rất cao, thường có đá và tuyết ở trên.

Map Vocabulary IELTS – Changes

Map Vocabulary IELTS– Changes (sự thay đổi)
Expanding (adj)


/ɪkˈspændɪŋ/



mở rộng, phát triển



The city is expanding rapidly with new buildings and roads.
→ Thành phố đang mở rộng nhanh chóng với những tòa nhà và đường xá mới.
Removing (v)

/rɪˈmuːvɪŋ/

loại bỏ, gỡ bỏ

The government is removing the old bridge to make way for a new one.
→ Chính phủ đang loại bỏ cây cầu cũ để mở đường cho một cây cầu mới.
Additions (n)

/əˈdɪʃənz/

những thứ được thêm vào, bổ sung

The map shows some additions to the park, such as a playground and a fountain.
→ Bản đồ cho thấy một số thứ được thêm vào công viên, như một sân chơi và một đài phun nước.
Change into something (v)

/tʃeɪndʒ ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/

thay đổi thành cái gì đó

The old factory has been changed into a shopping mall.
→ Nhà máy cũ đã được thay đổi thành một trung tâm thương mại.
Removing (v)


/rɪˈmuːvɪŋ/

loại bỏ, gỡ bỏ

The government is removing the old bridge to make way for a new one.
→ Chính phủ đang loại bỏ cây cầu cũ để mở đường cho một cây cầu mới.
Enlarged (adj)

/ɪnˈlɑːdʒd/

Mở rộng, phóng to

The map has been enlarged to show more details.
→ Bản đồ đã được phóng to để hiển thị nhiều chi tiết hơn.
Redeveloped (adj)
/riːdɪˈveləpt/
được tái phát triển, cải tạoThe map shows that the old railway station has been redeveloped into a modern complex.
→ Bản đồ cho thấy nhà ga cũ đã được tái phát triển thành một khu phức hợp hiện đại.

XEM THÊM: Crime Vocabulary IELTS: Bộ Từ Vựng Tội Phạm Chi Tiết Nhất

Bài mẫu Writing Task 1 sử dụng Map Vocabulary IELTS

Bài mẫu Writing Map Task 1

Sample Answer:

  • All factories in the Norbiton Industrial area are now demolished
  • A new playground is built/erected near the river. 
  • Roads are expanded and a new roundabout is added in the south of the map, opposite to the old roundabout. 
Bài mẫu Writing Map
Bài mẫu Writing Map

Sample Answer: 

  • The reception was demolished and replaced by a university hub. 
  • A new station is built in the middle of the innovation centre and the cyber security building.
  • The car park area is downsized, while the cyber security building is enlarged

XEM THÊM: Name IELTS Speaking Part 1: Từ Vựng & Sample Chi Tiết

Writing PC
Tự học PC

Tips dùng Map Vocabulary IELTS trong bài Writing

Ngoài học từ vựng, chúng ta cũng cần tìm hiểu các lưu ý và tips khi dùng IELTS Map Vocabulary. Có vậy, người học mới có thể hiểu và sử dụng chúng theo cách hợp lý nhất. 

1. Lưu ý khi Paraphrase

Đúng là paraphrase là một trong những tiêu chí để chấm điểm lexical resource (vốn từ vựng). Tuy nhiên, IELTS Map Vocabulary tương đối dễ nhầm hoặc gây rối. Bạn cần cực kỳ cẩn thận khi sử dụng chúng. 

Ví dụ, không thể thay town centre = city centre. Town (thị trấn) không thể cùng nghĩa với city (thành phố) được. Thay vào đó, bạn có thể paraphrase thành the centre of the town. 

2. Dùng Map Vocabulary IELTS đồng nghĩa

Để việc paraphrase dễ dàng hơn và tránh gây nhầm lẫn. Cũng như để bài Writing Task 1 Map đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như sau:

  • In the middle of = In the centre of (ở giữa)
  • Cross = cut across = pass over (cắt ngang qua)
  • Path = way = road (đường)
  • Site = place = location (địa điểm)
  • Area = zone = field (khu vực)

Tuy nhiên, vẫn có những từ đồng nghĩa lại có cách sử dụng và kết hợp phức tạp hơn. 

3. Build/Construct/Put up/Erected

Mặc dù cả 4 từ này đều mang nghĩa là xây dựng, xây mới. Tuy nhiên, mỗi từ lại phù hợp với một loại công trình khác nhau. Build và Construct có thể dùng được với hầu hết mọi công trình, kể cả cầu đường.

Ví dụ:

  • A new road is constructed.
  • A new roundabout is going to be built opposite the old one. 

Trong khi đó, từ Put upErected lại mang nghĩa “dựng lên” hơn. Bạn chỉ có thể dùng 2 từ này với các công trình vươn lên khỏi mặt đất. “Roads” hay “roundabout” đều không thể sử dụng từ này. 

Ví dụ: 

  • Many shops will be erected. 
  • Many traffic lights will be put up. 

Shops hay traffic lights đều là các vật thể vươn lên khỏi mặt đường nên có thể sử dụng put up/erected. Tuy nhiên hãy nhớ là không thể dùng trong trường hợp như: A new road is erected nhé. 

Dưới đây là Map Vocabulary IELTS đã được Edmicro tổng hợp đầy đủ cho các bạn.  Mong rằng những bộ từ vựng và các ví dụ làm bài trực quan sẽ có ích cho bạn khi học!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Title Writing IELTS
Minh họa Writing IELTS
Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ