Cutty Sark The Fastest Sailing Ship Of All Time – Hướng Dẫn Giải Đề IELTS Reading Passage 1 Cam 13 Test 4

Cutty sark the fastest sailing ship of all time là bài Reading Passage 1 Test 4 thuộc cuốn Cambridge 13.  Hãy cùng Edmicro khám phá đáp án và phân tích chi tiết từng câu hỏi trong bài đọc này.

Cutty sark the fastest sailing ship of all time –  Đề bài và câu hỏi

Cùng Edmicro đọc kỹ đề bài và câu hỏi để làm thật tốt bài tập này nhé!

Đề bài:

Đề bài Cutty sark the fastest sailing ship of all time (1)
Đề bài Cutty sark the fastest sailing ship of all time (1)
Đề bài Cutty sark the fastest sailing ship of all time (2)
Đề bài Cutty sark the fastest sailing ship of all time (2)

Câu hỏi:

Question 1 - 8
Question 1 – 8
Question 9 - 13
Question 9 – 13

Xem thêm: Having A Laugh: Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết Nhất

Đáp án bài đọc Cutty sark the fastest sailing ship of all time

Dưới đây là đáp án của bài đọc này:

Câu hỏiĐáp án
1False
2False
3True
4True
5False
6True
7Not Given
8True
9wool
10navigator
11gale
12training 
13fire

Xem thêm: The Development Of The London Underground Railway | Giải Cambridge IELTS 17, Test 1, Reading Passage 1

Reading PC

Lời giải chi tiết

Dưới đây là giải thích chi tiết từng đáp án của bài nghe “Cutty sark the fastest sailing ship of all time”:

Câu 1-8

  • Câu 1: False

Từ khoá: ““clippers … although some also took passengers.”

Giải thích: Clippers được chế tạo để vận chuyển hàng hóa, mặc dù một số được dùng chở hành khách. Từ “Although” cho thấy mục đích chính không phải là chở khách. 

  • Câu 2: False

Từ khoá: ““Cutty Sark’s unusual name comes from…who is wearing a ‘cutty sark’ – an old Scottish name for a short nightdress.”

Giải thích: Cutty Sark là tên của một loại váy ngắn trong tiếng Scotland, chứ không phải tên của nhân vật trong bài thơ. 

  • Câu 3: True

Từ khoá: “Willis chose a new shipbuilding firm… and ensured that the contract with them put him in a very strong position.”

Giải thích: Cụm từ “put him in a very strong position” cho thấy rằng hợp đồng xây dựng mang lại lợi thế lớn cho Willis. 

  • Câu 4: True

Từ khoá: “Willis’s company was active in the tea trade… speed could bring ship owners both profits and prestige, so Cutty Sark was designed to make the journey more quickly than any other ship.”

Giải thích: Công ty của Willis tham gia vào thương mại trà giữa Trung Quốc và Anh. Vì tốc độ quyết định lợi nhuận và uy tín, Cutty Sark được thiết kế để trở thành con tàu nhanh nhất. Do đó, tuyên bố là đúng.

  • Câu 5: False

Từ khoá: “Cutty Sark gained a lead… but then her rudder was severely damaged… Cutty Sark reached London a week after Thermopylae.”

Giải thích: Dù dẫn trước nhưng Cutty Sark bị hỏng bánh lái do bão nên đến London muộn hơn Thermopylae một tuần.

  • Câu 6: True

Từ khóa: “the canal was of no use to sailing ships… Steam ships reduced the journey time… by approximately two months.”

Giải thích:  Tàu hơi nước có thể tận dụng tuyến đường nhanh hơn qua kênh đào Suez, giảm thời gian hành trình giữa Anh và Trung Quốc khoảng hai tháng.

  • Câu 7: Not Given

Giải thích: Không có bất kỳ thông tin nào trong bài đề cập đến việc tàu hơi nước sử dụng tuyến đường đại dương để đi từ London đến Trung Quốc

  • Câu 8: True

Từ khoá: “Woodget took her further south than any previous captain, bringing her dangerously close to icebergs.”

Giải thích: Thuyền trưởng Woodget đã đưa tàu đến gần khu vực có băng trôi, gây nguy hiểm cho con tàu.

Lời giải chi tiết
Lời giải chi tiết

Câu 9-13

  • Câu 9: Wool

Từ khoá: “In 1880, violence aboard the ship led ultimately to the replacement of the captain…the most successful period in Cutty Sark’s working life, transporting wool from Australia to Britain.”

Giải thích: wool (len) là hàng hóa chính mà Cutty Sark vận chuyển trong thời kỳ thành công nhất.

  • Câu 10: navigator

Từ khoá: “The ship’s next captain, Richard Woodget, was an excellent navigator.”

Giải thích: Richard Woodget là một navigator (nhà hàng hải) xuất sắc, đồng thời là thuyền trưởng của con tàu.

  • Câu 11: gale

Từ khoá:  “Badly damaged in a gale in 1922, she was put into Falmouth harbour in southwest England, for repairs.”

Giải thích: Cutty Sark, khi đã đổi tên thành Ferreira, đã bị hư hại nghiêm trọng bởi một cơn gale (gió lớn).

  • Câu 12: training

Từ khoá: “Dowman used Cutty Sark as a training ship, and she continued in this role after his death. When she was no longer required, in 1954, she was transferred to dry dock…”

Giải thích: Cutty Sark đã được sử dụng làm tàu huấn luyện trong gần 31 năm, từ 1923 đến 1954, trước khi được đưa vào bến cảng cố định.

  • Câu 13: fire

Từ khoá: “The ship suffered from fire in 2007, and again, less seriously, in 2014, but now Cutty Sark attracts a quarter of a million visitors a year.”

Giải thích: Cutty Sark đã bị hư hại bởi fire (hỏa hoạn) 2 lần vào năm 2007 và 2014.

Hy vọng bài viết của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài đọc Cutty sark the fastest sailing ship of all time và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới nhé! Chúc bạn thành công! 

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Reading IELTS
Minh họa Reading IELTS

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ