Mệnh Đề Danh Từ: Lý Thuyết & Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Mệnh đề danh từ (Noun clause) là kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Người học có thể áp dụng dạng câu này để đạt điểm cao trong các bài thi IELTS. Hãy cùng Edmicro IELTS đi qua những kiến thức và bài tập vận dụng đầy đủ nhất nhé!

Định nghĩa mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ (Noun clause) là mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause). Nó thường thay thế cho một danh từ, một nhóm danh từ hoặc một loại danh từ.

Mệnh đề này thường được đi cùng:

  • That
  • Liên từ: whether, if
  • Từ để hỏi: what, who, why,…

Example: 

Ví dụ của mệnh đề danh từ
Ví dụ của mệnh đề danh từ

Chức năng của mệnh đề danh từ

Chức năng tương đối giống một danh từ bình thường. Mệnh đề danh từ có chức năng như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Cấu trúc bao gồm:

Chức năngCấu trúcVí dụ
Làm chủ ngữWh-question/ Whether/ If/ That… + S + VWho will lead the project is still undecided.
→ “Who will lead the project” đóng vai trò như chủ ngữ. Nó xác định người thực hiện hành động (người sẽ dẫn dắt dự án)
Làm tân ngữTân ngữ sau động từS + V + WH-question/ Whether/ If/ That… + S+ VI don’t understand what Luca means.
→ “what Luca means” đóng vai trò như tân ngữ sau động từ “understand
Tân ngữ sau giới từS + V/be + Adj + Preposition + WH-question/ Whether/ If/ That… + S + VJack is interested in what I am saying.
→ “what I am saying” đóng vai trò như tân ngữ sau giới từ “in”
Làm bổ ngữBổ ngữ cho chủ ngữS + to be + WH-question/ Whether/ If/ That… + S + VThe problem is that Jack tried to persuade Anne but she said no.
→ “that Jack tried to persuade Anne but she said no” đóng vai trò như bổ nghĩa cho chủ ngữ “the problem”
Bổ ngữ cho tính từS + to be + Adj + WH-question/ Whether/ If/ That… + S + VJennie is happy that she won the championship.
→ “that she won the championship” bổ nghĩa cho tính từ “happy”

Cách rút gọn mệnh đề danh từ

Việc rút gọn mệnh đề danh từ trong giao tiếp sẽ giúp câu văn đỡ rườm rà hơn. Việc rút gọn sẽ không làm mất đi ý nghĩa chính của câu văn. Người học cùng tìm hiểu những cách thức sau đây nhé!

Điều kiện rút gọn

Rút gọn mệnh đề danh từ sẽ giúp câu văn ngắn gọn hơn. Trước khi thực hiện rút gọn, câu cần đảm bảo điều kiện:

  • Đóng vai trò tân ngữ
  • Chủ ngữ trùng với chủ ngữ chính của câu

Công thức rút gọn

Phương thứcCông thứcVí dụ
Rút gọn bằng “To V”S + V1 + WH-question/ Whether/ If/ That… + S + V2→ S + V1 + WH-question/ Whether/ If/ That… + to VShe knows how she could solve this quiz.
→  She knows how to solve this quiz.
Rút gọn bằng “V_ing”S + V1 + WH-question/ Whether/ If/ That… + S + V2→ S + V1 + V_ingShe enjoys that she is appreciated in this company.
→ She enjoys being appreciated in this company.

Các điểm cần lưu ý

Khi sử dụng mệnh đề danh từ cần lưu ý một số điểm dễ nhầm sau đây:

  • Nhớ chia động từ phía sau mệnh đề
  • Không để thiếu động từ trong mệnh đề
  • Động từ đứng sau chủ ngữ. Không đảo vị trí. Không thêm trợ động từ
  • Cẩn thận với mệnh đề “that”
    • Khi mệnh đề làm tân ngữ: có thể bỏ “that”
    • Khi mệnh đề làm chủ ngữ: không được bỏ “that”

Bài tập vận dụng

Hãy cùng Edmicro IELTS đi qua một số bài tập để hiểu hơn về cách dùng của mệnh đề danh từ nhé!

Exercise 1: Combine each pair of sentences below

  1. Please tell me. What did you hear last night?
  2. Did Marie figure it out? The person left the door open.
  3. She wants to know. How old is Tom?
  4. Does Chloe recall? How long has she learned Vietnamese?

Answers:

  1. Please tell me what you saw last night
  2. Did Marie figure out who had left the door open?
  3. She wants to know how old Tom is.
  4. Does Chloe recall how long she has learned Vietnamese?

Exercise 2: Choose the correct option

  1. Is this_____ you asked Daniel for?

a) who

b) that

c) what

d) which

  1. “Could you help me?”
    “Sure. Tell me what_____ me to do” 

a) you want  

b) want  

c) do you want  

d) none of the above

  1. Jennie knew_____ she would take part in this competition.

a) that 

b) which 

c) where 

d) who

  1. Sare doesn’t know_____ she can get the perfect score.

a) what

b) how 

c) which

d) who

Answers:

  1. c) what
  2. a) you want
  3. a) that
  4. b) how

Bài viết đã tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng cho mệnh đề danh từ. Hãy liên tục luyện tập để hiểu sâu hơn về mệnh đề thường gặp này. Đừng quên xem thêm những bài viết hữu ích khác tại Edmicro IELTS. Chúc bạn học tốt!

Đọc thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ