Delay To V Hay Ving? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Delay to V hay Ving mới là cấu trúc chính xác? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc và nắm vững kiến thức về cách sử dụng động từ này trong tiếng Anh.

Delay là gì?

Định nghĩa delay
Định nghĩa delay

Delay là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là trì hoãn hoặc làm chậm trễ một sự việc, hành động nào đó so với dự định ban đầu.

Ví dụ:

  • I apologize for the delay in responding to your email. (Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời email của bạn.)
  • I delayed telling her the truth. (Tôi trì hoãn việc nói sự thật với cô ấy.)

Cấu trúc và cách dùng của delay 

Delay là cấu trúc được sử dụng rất thường xuyên trong cả giao tiếp và các văn bản tiếng Anh. Dưới đây là những cách dùng và công thức thông dụng của delay.

Delay to V hay Ving?

Câu trả lời là delay đi với động từ Ving. Với cấu trúc này, người học có thể sử dụng trong ngữ cảnh trì hoãn việc gì đó cho đến sau.

Delay + V-ing

Ví dụ:

  • They delayed launching the product until next year. (Họ trì hoãn việc ra mắt sản phẩm cho đến năm sau.)
  • She delayed making a decision until she had more information. (Cô ấy đã trì hoãn việc đưa ra quyết định cho đến khi có thêm thông tin.)

XEM THÊM: Threaten To V Hay Ving? Cách Dùng Từ Vựng Threaten Chính Xác

Delay + Noun/pronoun

Ngoài ra, delay còn có thể đi với danh từ và đại từ để diễn tả hành động nào đó khiến ai đó hoặc cái gì đó chậm trễ.

Delay + noun/pronoun

Ví dụ:

  • The accident delayed traffic for hours. (Vụ tai nạn khiến giao thông tắc nghẽn hàng giờ.)
  • Don’t delay me! I’m in a hurry. (Đừng làm chậm trễ tôi! Tôi đang vội.)

Các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với delay

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về delay, Edmicro sẽ giới thiệu bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, bao gồm cả ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Từ/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Đồng nghĩa
PostponeTrì hoãn đến một thời điểm sau đó.We had to postpone the meeting due to scheduling conflicts. (Chúng tôi phải hoãn cuộc họp vì xung đột lịch trình.)
Put offTrì hoãn làm một việc gì đó.I’m going to put off doing my homework until later. (Tôi sẽ trì hoãn làm bài tập về nhà cho đến sau.)
Hold upLàm chậm trễ hoặc ngăn cản sự tiến triển của cái gì đó.The construction was held up by bad weather. (Việc xây dựng bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
DeferTrì hoãn việc gì đó, sẽ được thực hiện sau này.The payment of the loan has been deferred for six months. (Việc thanh toán khoản vay đã được hoãn lại trong sáu tháng.)
Trái nghĩa
AdvanceLàm cho cái gì đó xảy ra sớm hơn hoặc tiến triển nhanh hơn.They decided to advance the deadline for the project. (Họ quyết định đẩy nhanh thời hạn cho dự án.)
ExpediteLàm cho quá trình diễn ra nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn.We need to expedite the approval process to meet the deadline. (Chúng ta cần thúc đẩy quá trình phê duyệt để kịp thời hạn.)
HastenLàm cho cái gì đó xảy ra nhanh hơn, thường là do cảm thấy vội vàng hoặc lo lắng.The news of the accident hastened their departure. (Tin tức về vụ tai nạn đã thúc giục họ khởi hành nhanh hơn.)
Speed upLàm cho quá trình diễn ra nhanh hơn.The team worked overtime to speed up the completion of the project. (Nhóm đã làm thêm giờ để tăng tốc việc hoàn thành dự án.)

XEM THÊM: Cấu Trúc More And More: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel

Phân biệt các từ tương đương
Phân biệt các từ tương đương

Defer, postpone và cancel là ba từ có ý nghĩa gần giống nhất với delay. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm khác nhau về ý nghĩa và cách dùng.

TừNghĩaVí dụ
DelaySự chậm trễ do các yếu tố khách quan ảnh hưởngThe project faced delays in obtaining the necessary approvals. (Dự án đã gặp phải sự chậm trễ trong việc nhận được các phê duyệt cần thiết.)
DeferHành động chủ động trì hoãnThey decided to defer the decision until next week. (Họ quyết định hoãn lại quyết định cho đến tuần tới.)
PostponeSự trì hoãn cho đến một thời điểm sau đóWe decided to postpone our vacation because of the pandemic. (Chúng tôi quyết định hoãn kỳ nghỉ vì đại dịch.)
CancelHủy bỏ hoàn toàn, việc đó sẽ không được thực hiện.We had to cancel the event due to unforeseen circumstances. (Chúng tôi đã phải hủy sự kiện do những tình huống không lường trước được.)
Tự học PC

Bài tập Delay to V hay Ving

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về delay nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

  1. The company decided to delay (launching/to launch) the new product due to technical issues.
  2. He delayed (telling/to tell) her the truth because he was afraid of her reaction.
  3. The construction of the new bridge has been delayed (completing/to complete) because of the bad weather.
  4. We had to delay (making/to make) a decision until we had more information.
  5. She delayed (submitting/to submit) her application because she wasn’t sure if she met all the requirements.

Đáp án:

  1. launching
  2. telling
  3. completing
  4. making
  5. submitting

Bài viết trên đã cung cấp cho người học những thông tin quan trọng nhất để trả lời cho câu hỏi delay to V hay Ving. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ