Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng Discuss như thế nào? Nếu bạn chưa rõ, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé. Edmicro sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng Discuss trong tiếng Anh, cũng như các giới từ thường đi kèm với nó. Hãy bắt đầu ngay nào!
Discuss đi với giới từ gì?
Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu, Discuss có thể đi kèm với một số giới từ. Thông thường, Discuss thường đi với giới từ about hoặc with.

Ngoài ra, discuss cũng có thể đi với các giới từ khác như:
| Những giới từ đi với Discuss | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Discuss of | Sự thảo luận chính thức hoặc trang trọng. | The board of directors will discuss of the company’s future. (Hội đồng quản trị sẽ thảo luận về tương lai của công ty.) |
| Discuss on | Chỉ chủ đề cụ thể hoặc phương diện của một vấn đề. | The committee discussed on the budget cuts. (Ủy ban đã thảo luận về việc cắt giảm ngân sách.) |
| Discuss under | Thảo luận dưới sự ảnh hưởng của một yếu tố nào đó, như áp lực, rượu, ma túy, v.v. | They discussed under the influence of alcohol and made a bad decision. (Họ thảo luận dưới ảnh hưởng của rượu và đưa ra một quyết định sai lầm.) |
| Discuss into | Chỉ ra kết quả hoặc mục tiêu của cuộc thảo luận. | He discussed me into changing my mind. (Anh ấy thuyết phục tôi thay đổi quan điểm.) |
Xem thêm: Impact Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Những Cụm Từ Phổ Biến
Discuss là gì?
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu một chút về định nghĩa của Discuss: Discuss” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thảo luận, bàn luận, tranh luận về một vấn đề nào đó. “Discuss” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
- Trao đổi ý kiến về một vấn đề
- Phân tích và đánh giá một chủ đề
- Giải quyết mâu thuẫn hoặc bất đồng
- Chia sẻ thông tin và kiến thức
Ví dụ:
- They discussed the problem for hours. (Họ thảo luận vấn đề đó trong nhiều giờ.)
- She discussed her plans with her boss. (Cô ấy bàn luận kế hoạch của mình với ông chủ.)
Xem thêm: Động Từ Đi Với Giới Từ | Kiến Thức Trong Tầm Tay
Từ đồng nghĩa với discuss
Dưới đây là một số từ mang ý nghĩa tương tự discuss:
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Sắc thái sử dụng | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|---|
| talk about | nói về, bàn về | Cách nói thông dụng, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày | We talked about our weekend plans. (Chúng tôi nói về kế hoạch cuối tuần.) |
| confer | bàn bạc, trao đổi ý kiến | Trang trọng, thường dùng trong môi trường công việc, học thuật | The doctors conferred before making a decision. (Các bác sĩ đã bàn bạc trước khi đưa ra quyết định.) |
| debate | tranh luận | Nhấn mạnh sự trao đổi có nhiều quan điểm trái chiều | They debated the pros and cons of the new law. (Họ tranh luận về ưu và nhược điểm của luật mới.) |
| deliberate | cân nhắc, thảo luận kỹ lưỡng | Trang trọng, thiên về quá trình suy xét kỹ trước khi quyết định | The jury deliberated for hours before reaching a verdict. (Bồi thẩm đoàn đã cân nhắc nhiều giờ trước khi đưa ra phán quyết.) |
| consider | xem xét, bàn luận | Nghiêng về quá trình suy nghĩ hoặc thảo luận nội bộ | We need to consider all options carefully. (Chúng ta cần xem xét kỹ mọi lựa chọn.) |
| argue | tranh luận, cãi lý | Có thể mang tính đối kháng, phản biện mạnh | They argued about who should be responsible. (Họ tranh luận về việc ai phải chịu trách nhiệm.) |
| negotiate | thương lượng, đàm phán | Dùng trong ngữ cảnh có sự trao đổi để đạt thỏa thuận | They are negotiating the terms of the contract. (Họ đang đàm phán các điều khoản hợp đồng.) |
| examine | xem xét, phân tích | Dùng khi thảo luận chi tiết để hiểu rõ vấn đề | The committee examined the proposal in detail. (Ủy ban đã xem xét kỹ lưỡng đề xuất.) |
Bài tập vận dụng với Discuss

Đáp án
- about
- on
- about
- on
- under
- with
- about
- of
- about
- into
- with
- at
Bài viết đã cung cấp toàn bộ kiến thức liên quan để giải đáp câu hỏi ‘Discuss đi với giới từ gì?’. Hy vọng thông qua bài viết bạn đã nắm được cách sử dụng của từ này trong tiếng Anh. Nếu có bất kì điều gì cần giải đáp, hãy liên hệ với Edmicro nhé! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!
Xem thêm:

