Do Away With Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Do away with là gì? Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những kiến thức cơ bản nhất về cấu trúc này và thực hành với các bài tập đơn giản nhất nhé!

Do away with là gì?

Do away with là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa loại bỏ hoàn toàn, chấm dứt, hủy bỏ. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc loại bỏ một thứ gì đó một cách quyết liệt và dứt khoát.

Định nghĩa do away with
Định nghĩa do away with

Ví dụ:

  • They decided to do away with the old system. (Họ quyết định loại bỏ hệ thống cũ.)
  • The government plans to do away with all taxes on small businesses. (Chính phủ có kế hoạch loại bỏ tất cả các loại thuế đối với doanh nghiệp nhỏ.)

Cách dùng cấu trúc do away with

Theo từ điển Cambridge, cụm từ Do away with có hai cách sử dụng phổ biến sau đây:

  • Do away with sth: Loại bỏ hoặc ngừng sử dụng cái gì đó

Ví dụ: The school decided to do away with the traditional exams and replace them with projects. (Trường học quyết định loại bỏ các kỳ thi truyền thống và thay thế bằng các dự án.)

  • Do away with sb: Giết ai đó

Ví dụ: The king was done away with by his own brother. (Vua bị chính em trai của mình ám sát.)

Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với do away with

Việc tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng do away with và mở rộng vốn từ vựng.

Từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
abolishhuỷ bỏ, bãi bỏThe government abolished the old tax law. (Chính phủ đã bãi bỏ luật thuế cũ.)
eliminateloại bỏ, tiêu diệtThey are trying to eliminate poverty in this region. (Họ đang cố gắng xóa bỏ nghèo đói ở khu vực này.)
eradicatetriệt tiêu, tiêu diệt hoàn toànWe must eradicate corruption from our society. (Chúng ta phải triệt tiêu tham nhũng khỏi xã hội của chúng ta.)
annulhuỷ bỏ (hợp đồng, quyết định)The contract was annulled due to fraud. (Hợp đồng đã bị huỷ bỏ do gian lận.)
cancelhuỷ bỏ, hủy bỏThe flight was cancelled due to bad weather. (Chuyến bay bị huỷ bỏ do thời tiết xấu.)
discardvứt bỏ, loại bỏShe discarded the old shoes. (Cô ấy đã vứt bỏ đôi giày cũ.)
get rid ofloại bỏ, vứt bỏI need to get rid of these old toys. (Tôi cần vứt bỏ những đồ chơi cũ này.)
scrapbỏ, loại bỏ (kế hoạch, ý tưởng)They scrapped the original plan and started over. (Họ đã bỏ kế hoạch ban đầu và bắt đầu lại.)
terminatechấm dứt, kết thúcThe contract will terminate at the end of the year. (Hợp đồng sẽ kết thúc vào cuối năm.)

Từ trái nghĩa:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
establishthành lập, thiết lậpThey established a new agency. (Họ đã thành lập một doanh nghiệp mới.)
introducegiới thiệu, đưa vàoThey introduced a new product to the market. (Họ đã giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường.)
createtạo ra, sáng tạoThe artist created a beautiful painting. (Họa sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp.)
keepgiữ, bảo quảnShe keeps her old photos in a box. (Cô ấy giữ những bức ảnh cũ trong một cái hộp.)
maintainduy trì, bảo trìThe company needs to maintain high standards of quality. (Công ty cần duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao.)
preservebảo tồn, giữ gìnWe must preserve our natural resources. (Chúng ta phải bảo tồn tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc As Well As: Các Cấu Trúc Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Phân biệt do away with với các cụm từ tương tự

Ngoài ra, người học còn có thể thấy xuất hiện nhiều cấu trúc khác bắt đầu bằng do trong tiếng Anh.

Phân biệt với các cụm từ khác
Phân biệt với các cụm từ khác
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Do away withLoại bỏ hoàn toàn, chấm dứt, hủy bỏ
Giết ai đó
They decided to do away with the old system. (Họ quyết định loại bỏ hệ thống cũ.)
The detective suspected that the victim had been done away with by a lover. (Thám tử nghi ngờ nạn nhân đã bị giết chết bởi người yêu.)
Do inGiết chết
Làm kiệt sức
The villain did in the hero with a single shot. (Kẻ ác đã bắn chết anh hùng bằng một phát súng duy nhất.)
The hard work really did me in. (Công việc nặng nhọc đã làm tôi kiệt sức.)
Do out ofLừa gạt, chiếm đoạtHe was done out of his inheritance. (Anh ta bị lừa mất tài sản thừa kế.)
Do downHạ thấp, phê bìnhShe’s always trying to do me down. (Cô ấy luôn cố gắng hạ thấp tôi.)
Do overLàm lại, làm lại từ đầu
Tấn công, đánh đập
Tân trang nhà cửa
I had to do the whole project over. (Tôi phải làm lại toàn bộ dự án.)
If you don’t pay me back, I’m going to do you over. (Nếu mày không trả lại tiền cho tao, tao sẽ đánh mày một trận.)
We’re going to do over the kitchen next month. (Chúng ta sẽ sửa sang lại nhà bếp vào tháng tới.)
Tự học PC

Bài tập luyện tập

Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc do away with

  1. Tôi muốn loại bỏ thói quen thức khuya.
  2. Công ty quyết định loại bỏ quy trình cũ để tăng hiệu quả làm việc.
  3. Chính phủ đang có kế hoạch loại bỏ các loại thuế không cần thiết.
  4. Cô ấy quyết định loại bỏ tất cả những thứ cũ kỹ trong nhà.

Đáp án:

  1. I want to do away with the habit of staying up late.
  2. The company decided to do away with the old process to increase efficiency.
  3. The government is planning to do away with unnecessary taxes.
  4. She decided to do away with all the old stuff in her house.

Bài viết trên đã cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản nhất để hiểu rõ do away with là gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về cấu trúc này, hãy liên hệ ngay với Edmicro các bạn nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ