Động từ chỉ trạng thái là một khái niệm quen thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên đây cũng là phần kiến thức khiến nhiều người gặp khó khăn, thường nhầm lẫn với động từ chỉ hành động. Hãy cùng Edmicro tổng hợp kiến thức chi tiết nhé!
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là gì?
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là những động từ diễn tả trạng thái, tình trạng, cảm xúc, quan điểm, suy nghĩ hoặc sự sở hữu của chủ thể, chứ không phải là một hành động có tính chất chuyển động hay thay đổi liên tục. Chúng thường mô tả một trạng thái tồn tại hoặc một cảm nhận, như yêu, biết, có, cần,…
Đặc điểm nhận biết:
- Không diễn tả hành động: Động từ trạng thái không mô tả một hành động mà chủ thể thực hiện, mà thay vào đó là một tình trạng hoặc cảm nhận.
- Không dùng với thì tiếp diễn (thường): Khi đóng vai trò là động từ trạng thái, chúng thường không được dùng với các thì tiếp diễn, ví dụ như thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous).
Ví dụ:
- Trạng thái: be, have, know, like, dislike, love, hate,…
- Cảm xúc: feel, think, believe, hope, wish,…
Cách dùng động từ chỉ trạng thái
Khi sử dụng stative verbs, có một số điểm cần lưu ý:

Xem thêm: Cấu Trúc Need | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
Các dạng động từ trạng thái
Dựa trên cách phân loại trạng thái của chủ thể, stative verbs có thể được chia thành các nhóm sau:
- Động từ chỉ cảm xúc: love, hate, like, dislike, prefer, wish, want, need, etc.
- Động từ chỉ tri thức: know, understand, believe, think, remember, forget, etc.
- Động từ chỉ sở hữu: own, have, possess, belong, etc.
- Động từ chỉ giác quan: see, hear, smell, taste, feel, etc.
- Động từ chỉ thuộc tính: be, seem, appear, look, sound, etc.
Phân biệt động từ chỉ trạng thái với động từ chỉ hành động

Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi một số động từ có thể vừa biểu thị trạng thái, vừa biểu thị hành động.
Ví dụ: “know” có thể là động từ trạng thái hoặc động từ hành động.
- I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
→ “know” là động từ trạng thái, vì nó diễn tả trạng thái hiểu biết của con người.
- I know how to swim. (Tôi biết bơi.)
→ “know” là động từ chỉ hành động, vì nó diễn tả hành động biết bơi.
Xem thêm: Cấu Trúc Forget | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập vận dụng
Để có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng stative verbs với action verbs, hãy cùng Edmicro luyện tập một số bài tập vận dụng nhé.
Đặt câu có động từ trạng thái

→ Đáp án
- The children enjoy playing in the park.
- She values her family’s traditions.
- He was impressed by her beauty.
- I understand your point of view.
- The company owns several factories.
- The house costs $1 million.
- The rain sounds calming.
- This dress fits me perfectly.
- Your presence matters to me.
- I long for peace.
Tìm động từ trạng thái

→ Đáp án
- was
- brought
- drove
- found
- spread
- loved
- liked
- shared
- felt
Trong bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu tổng quan kiến thức về động từ chỉ trạng thái. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phạm trù kiến thức này và sử dụng chúng một cách chính xác trong tiếng Anh. Edmicro chúc bạn học tập tốt!
Xem thêm:

