Encourage To V Hay Ving: Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Encourage to V hay Ving là thắc mắc được nhiều bạn đặt ra trong quá trình làm và giải các bài tập liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh. Vì vậy hôm nay, Edmicro sẽ đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này cũng như cung cấp thêm kiến thức về từ vựng Encourage cho các bạn nhé!

Encourage là gì?

Theo từ điển Cambridge, Encourage /ɪnˈkɜrɪdʒ/ là một động từ mang nghĩa khuyến khích, cổ vũ, động viên.

 Encourage là gì?
Encourage là gì?

Ví dụ:

  • The parents encouraged their daughter to pursue her passion for music. (Bố mẹ khuyến khích con gái theo đuổi đam mê âm nhạc của mình.)
  • The non-profit organization encouraged the community to volunteer for the beach clean-up event. (Tổ chức phi lợi nhuận khuyến khích cộng đồng tham gia làm tình nguyện viên cho sự kiện dọn vệ sinh bãi biển.)

Xem thêm: Afford to V hay Ving: Các Cấu Trúc Đi Với Afford

Encourage to V hay Ving?

Encourage to V hay Ving
Encourage to V hay Ving

Encourage to V là đáp án đúng nhất cho câu hỏi trên. Công thức câu cụ thể được trình bày như sau:

S + encourage + O + to Verb

Cấu trúc này được sử dụng để động viên, khuyến khích ai đó làm việc gì đấy.

Ví dụ:

  • The charity organization encouraged the community to donate to the relief fund. (Tổ chức từ thiện khuyến khích cộng đồng quyên góp ủng hộ quỹ cứu trợ.)
  • The coach encouraged the team to push themselves during the intense training session. (HLV khuyến khích đội hình tập luyện hết sức mình trong buổi tập khắc nghiệt.)

Các cấu trúc khác của Encourage

Ngoài cấu trúc Encourage đi với to V thì Encourage cũng được sử dụng trong một số các cấu trúc khác như:

Các cấu trúc ngữ pháp khác của Encourage
Các cấu trúc ngữ pháp khác của Encourage
Cấu trúc khác của EncourageÝ nghĩaVí dụ
Encourage sb/ stKhuyến khích/khích lệ ai đó hoặc cái gì đóThe campaign encouraged people to vote in the upcoming election. (Chiến dịch đã khuyến khích mọi người tham gia bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.)
Encourage doing stKhuyến khích ai đó làm gì đóEncouraging volunteering in the community can foster a sense of civic engagement and social responsibility. (Khuyến khích làm công tác tình nguyện trong cộng đồng có thể nuôi dưỡng tinh thần tham gia công dân và trách nhiệm xã hội.)
Encourage sb in stKhuyến khích ai làm gìThe coach encouraged the athletes in their pursuit of the gold medal. (HLV đã khuyến khích các vận động viên trong việc nỗ lực giành huy chương vàng của họ.)
Encourage st in sb/ stỦng hộ, tán thành một ai hoặc một điều gì đóThe new company policy encouraged innovation in the employees. (Chính sách mới của công ty đã ủng hộ, tán thành và thúc đẩy tinh thần sáng tạo trong nhân viên.)

Xem thêm: Cấu Trúc Bring: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Cách phân biệt Encourage, motivate và stimulate

Encourage, motivate và stimulate thường mang nghĩa tương tự nhau. Vậy làm sao có thể phân biệt được chúng, hãy để Edmicro giúp các bạn:

Phân biệt Encourage - Motivate - Stimulate
Phân biệt Encourage – Motivate – Stimulate
Phân biệtEncourageMotivateStimulate
Cách dùngĐược sử dụng khích lệ, động viên ai đó tiếp tục một hành động/mục tiêuĐược sử dụng khi bạn muốn kích thích ai đó để họ hành động, làm việc chăm chỉ hoặc đạt được mục tiêu cụ thểĐược sử dụng khi bạn muốn kích thích hoạt động/sự phát triển cụ thể trong một lĩnh vực
Công thứcS + encouraged + to VS + motivate + OS + stimulate + O
Ví dụThe health campaign encouraged people to adopt a healthier lifestyle. (Chiến dịch về sức khỏe đã khích lệ mọi người áp dụng lối sống lành mạnh hơn.)The coach motivated the players to win the championship. (Người huấn luyện viên khích lệ người chơi để họ có thể thắng giải)The research team’s new findings stimulated further exploration in the field of nanotechnology. (Các phát hiện mới của nhóm nghiên cứu đã kích thích, thúc đẩy sự khám phá sâu hơn trong lĩnh vực công nghệ nano.)

Bài tập ứng dụng: Encourage to V hay Ving

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ cách sử dụng của encourage nhé!

Bài tập ứng dụng Encourage to V hay Ving
Bài tập ứng dụng Encourage to V hay Ving

Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. The new company policies ______ employees ______ work overtime to meet the deadlines.

A. encourage, to

B. encourage, working

C. discourage, to

D. discourage, working

  1. The government’s ______ program aims ______ more recycling among citizens.

A. discouraging, to

B. discouraging, recycling

C. encouraging, to

D. encouraging, recycling

  1. The new marketing strategy ______ customers ______ the company’s products.

A. discourage, buy

B. discourage, buying

C. encourage, to buy

D. encourage, buying

  1. The teacher’s ______ comments ______ the students ______ more effort in their studies.

A. discouraging, encourage, to put

B. discouraging, encouraged, putting

C. encouraging, encourage, to put

D. encouraging, encouraged, putting

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. C

Bài viết đã giúp bạn học tìm được câu trả lời cho câu hỏi Encourage to V hay Ving. Ngoài ra trên đây cũng là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ, bao gồm: định nghĩa, cấu trúc và bài tập luyện tập. Hy vọng bài viết có ích cho bạn. 

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ