Every day và everyday được dùng như thế nào? Hai từ này nghe có vẻ giống nhau nhưng lại được sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cùng khám phá sự khác biệt nàv với Edmicro nhé!
Every day là gì?
Every day là một trạng từ mang ý nghĩa “mỗi ngày”, “hàng ngày”. Cụm từ này nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của một hành động, sự việc trong suốt các ngày.
Ví dụ:
- She goes for a walk every day. (Cô ấy đi dạo mỗi ngày.)
- We have breakfast every day. (Chúng tôi ăn sáng mỗi ngày.)
- They study English every day. (Họ học tiếng Anh mỗi ngày.)
Xem thêm: Nguyên Âm Ngắn – Định Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ
Everyday là gì?
Everyday là một tính từ, có nghĩa là “hàng ngày“, “thường ngày“. Nó dùng để miêu tả những thứ, sự việc xảy ra thường xuyên trong cuộc sống.
Ví dụ:
- Everyday life can be stressful. (Cuộc sống thường ngày có thể căng thẳng.)
- A toothbrush is an everyday object. (Bàn chải đánh răng là một đồ vật hàng ngày.)
- I usually wear everyday clothes to work. (Tôi thường mặc quần áo hàng ngày đi làm.)
Sự khác nhau giữa every day và everyday
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết everyday và every day:
Tiêu chí | Every day | Everyday |
---|---|---|
Loại từ | Trạng từ (adverb) | Tính từ (adjective) |
Nghĩa | Mỗi ngày, hằng ngày | Hằng ngày, thường ngày, bình thường |
Tính chất | Nhấn mạnh tần suất | Nhấn mạnh tính chất sự việc |
Vị trí trong câu | Đứng đầu, giữa hoặc cuối câu | Đứng trước danh từ |
Chức năng | Bổ nghĩa cho động từ, chỉ tần suất | Miêu tả danh từ |
Ví dụ | I go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày.) | This is an everyday problem. (Đây là một vấn đề thường ngày.) |
Xem thêm: Bài Tập Đánh Trọng Âm – Tự Học Trọng Âm Tiếng Anh Hiệu Quả
Bài tập ứng dụng every day và everyday
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ cách sử dụng của every day và everyday nhé!
Bài tập: Lựa chọn every day hoặc everyday để điền vào chỗ trống:
- Despite his ______ efforts, he couldn’t finish the project on time.
- She looks forward to seeing her friends ______.
- She enjoys the ______ routine of her job.
- He takes a walk in the park ______ after work.
- I go for a run almost ______.
- The ______ challenges of life can be overwhelming.
- She learns a new word in English ______.
- It’s important to take a break from your ______ tasks.
Đáp án:
- everyday
- every day
- everyday
- every day
- everyday
- everyday
- every day
- everyday
Trên đây là tổng hợp nội dung kiến thức giúp bạn phân biệt every day và everyday. Hy vọng bài viết trên sẽ hữu ích với bạn. Hãy theo dõi các bài viết khác của Edmicro để biết thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé!
Xem thêm: