Excellent Đi Với Giới Từ Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng Excellent Chính Xác

Excellent đi với giới từ gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những giới từ có thể đi kèm với Excellent và ví dụ minh họa của chúng nhé!

Excellent là gì?

Excellent là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa xuất sắc, tuyệt vời, dùng để miêu tả một người, một vật hoặc một tình huống ở mức độ rất tốt.

Định nghĩa excellent
Định nghĩa excellent

Ví dụ:

  • She is an excellent cook. (Cô ấy nấu ăn rất ngon.)
  • They are excellent parents. (Họ là những bậc phụ huynh tuyệt vời.)
  • This is an excellent wine. (Đây là một chai rượu vang tuyệt vời.)
  • That’s an excellent idea. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)

Excellent đi với giới từ gì?

Excellent có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách kết hợp phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Excellent + Giới từÝ nghĩaVí dụ
Excellent atExcellent at có nghĩa là giỏi về, xuất sắc trong việc gì đó.She is excellent at playing the piano. (Cô ấy chơi piano rất giỏi.)
He is excellent at solving math problems. (Anh ấy rất giỏi giải toán.)
Excellent inBên cạnh đó, khi kết hợp với giới từ in, cụm từ có ý nghĩa xuất sắc trong một lĩnh vực, môn học.He is excellent in English. (Anh ấy giỏi tiếng Anh.)
She is excellent in sports. (Cô ấy giỏi thể thao.)
Excellent forExcellent for mang ý nghĩa là rất tốt hoặc phù hợp, thích hợp cho điều gì đó.This weather is excellent for a picnic. (Thời tiết này rất thích hợp cho một buổi dã ngoại.)
This book is excellent for beginners. (Cuốn sách này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.)
Excellent withCụm từ Excellent with được dùng để diễn tả việc ai đó giỏi trong việc làm việc hoặc tương tác với ai đó hoặc cái gì đó.She is excellent with children. (Cô ấy rất giỏi đối xử với trẻ con.)
He is excellent with computers. (Anh ấy rất giỏi về máy tính.)

XEM THÊM: Cấu Trúc As Well As: Các Cấu Trúc Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa của excellent

Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn học những từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của excellent để các bạn linh hoạt sử dụng trong các ngữ cảnh nhé!

Tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
TừNghĩaVí dụ
Từ đồng nghĩa
SuperbTuyệt vờiShe gave a superb presentation at the conference. (Cô ấy đã trình bày rất xuất sắc tại hội nghị.)
OutstandingNổi bật, xuất sắcShe is an outstanding people. (Cô ấy là một người xuất sắc.)
ExceptionalĐặc biệt, phi thườngHis performance was exceptional. (Màn trình diễn của anh ấy thật đặc biệt.)
FantasticTuyệt vời, tuyệt vờiThe party was fantastic. (Bữa tiệc thật tuyệt vời.)
Từ trái nghĩa
PoorKémHis English is poor. (Tiếng Anh của anh ấy kém.)
BadTệThe food was bad. (Thức ăn rất tệ.)
TerribleKhủng khiếpThe weather was terrible. (Thời tiết thật khủng khiếp.)
HorribleKinh khủngThe movie was horrible. (Bộ phim thật kinh khủng.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng excellent đi với giới từ gì?

Dưới đây là bài tập về các giới từ đi cùng với excellent:

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. She is _____ Literature. (excellent/ excellent at/ excellent in)
  2. This book is _____ beginners. (excellent for/ excellent at/ excellent with)
  3. He is _____ playing the guitar. (excellent/ excellent at/ excellent in)
  4. The weather is _____ a walk. (excellent for/ excellent at/ excellent with)

Đáp án:

  1. She is excellent in Literature.
  2. This book is excellent for beginners.
  3. He is excellent at playing the guitar.
  4. The weather is excellent for a walk.

Trên đây là những nội dung cơ bản để giúp các bạn hiểu rõ excellent đi với giới từ gì. Nếu các bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về các cụm từ này, hãy nhanh tay nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ