Experience đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh mặc dù đây vốn là từ vựng không còn quá xa lạ. Để giải đáp các câu hỏi trên, cùng Edmicro IELTS tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, Experience nghĩa là trải nghiệm, kinh nghiệm hoặc sự thực hành.
Experience mô tả những điều mà người nói đã trải qua, cảm nhận hoặc học hỏi được từ sự kiện nào đó trong quá khứ, tuy nhiên cũng có thể hiểu theo nghĩa kỹ năng, kiến thức mà ai đó có được thông qua quá trình học tập và làm việc.
Ví dụ:
- He has 10 years experience in teaching golf for kids. (Anh ấy có kinh nghiệm 10 năm trong đào tạo golf cho trẻ em)
- A lot of students have experienced peer pressure at university. (Nhiều học sinh trải qua áp lực đồng trang lứa ở trường đại học)
Các từ loại của Experience
Bên cạnh vai trò là danh từ hay động từ, Experience có thể biến đổi để trở thành tính từ, trạng từ,… để sử dụng phù hợp đối với từng ngữ cảnh thích hợp:
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Experienced | Tính từ | Có kinh nghiệm, thành thạo một lĩnh vực cụ thể | She is an experienced babysitter who has been in the professional for over 10 years. (Cô ấy là một bảo mẫu trông trẻ nhiều kinh nghiệm đã làm nghề hơn 10 năm.) |
Inexperienced | Tính từ | Chưa có kinh nghiệm | My mom is an inexperienced chef and needs more practice to make good meals. (Mẹ tôi là một đầu bếp không có kinh nghiệm và cần luyện tập thêm để nấu ra các bữa ăn ngon.) |
Experientially | Trạng từ | Liên quan tới trải nghiệm cá nhân, sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. | The research was conducted experientially, drawing from the participants’ individual experiences. (Nghiên cứu được tiến hành dựa trên kinh nghiệm, rút ra từ kinh nghiệm cá nhân của người tham gia.) |
Experiencer | Danh từ | Người đã trải qua một sự kiện hay trạng thái nhất định nào đó. | The experiencers of COVID-19 pandemic described the period of isolation vividly. (Những người trải qua đại dịch COVID-19 đã mô tả thời kỳ cách ly xã hội một cách sống động.) |
Experience đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Experience có thể đi với 5 giới từ khác nhau, bao gồm: of, in, with, for, as. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết, hãy cùng Edmicro IELTS khám phá nhé!
Giới từ | Cách dùng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Experience + of | Cụm từ này để chỉ sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm cụ thể của một người về sự kiện, hoạt động hay vấn đề nào đó. | Experience of something (trải nghiệm của cái gì/ việc gì) | The employer asked the candidates whether they had any experience of this type of work. (Nhà tuyển dụng hỏi những ứng viên rằng họ đã có bất cứ kinh nghiệm nào về loại hình công việc này hay chưa.) |
Experience + in | Mô tả lĩnh vực hoặc chủ đề mà một người có kinh nghiệm. | Experience in doing something (kinh nghiệm trong làm việc gì/ kinh nghiệm trong việc gì) | Anna wanted to broaden her experience in international trade. (Ana muốn mở rộng kinh nghiệm của mình trong thương vụ quốc tế.) |
Experience + with | Chỉ sự hiểu biết/ kinh nghiệm của ai đó về một vấn đề hoặc sự kiện cụ thể. | Experience with something (kinh nghiệm sử dụng/ vận hành… với cái gì) | I have a lot of experience with Microsoft Word and Excel. (Tôi có nhiều kinh nghiệm sử dụng các phần mềm như Microsoft Word và Excel.) |
Experience + for | Mô tả việc có kinh nghiệm hay kỹ năng cần thiết để làm điều gì đó. | Experience for something (kinh nghiệm cho cái gì) | We have the experience for this skill. (Chúng tôi có kinh nghiệm cho kỹ năng này.) |
Experience + as | Cụm từ này sử dụng khi muốn miêu tả vai trò, chức vụ hoặc chuyên môn của một người trong lĩnh vực nào đó. | Experience as something (kinh nghiệm trong vai trò gì) | That woman has over 10 years’ experience as a doctor. (Người phụ nữ đó có hơn 10 năm kinh nghiệm làm bác sĩ.) |
Cụm từ đi kèm thông dụng
Edmicro IELTS sẽ cung cấp cho các bạn một số cụm từ đi kèm với từ vựng Experience ở dưới đây. Bạn đọc có thể tham khảo để mở rộng vốn từ của chính mình.
Cụm từ đi kèm Experience | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lack of experience | Thiếu/ không có kinh nghiệm | She didn’t get the job because she had a lack of experience in project management. (Cô ấy không thể có được công việc bởi vì cô ấy không có kinh nghiệm trong việc quản lý dự án.) |
Life experience | Kinh nghiệm cuộc sống | Traveling the world gave him a wealth of life experience that he often shares with others. (Việc đi du lịch khắp thế giới đã mang lại cho anh ấy nhiều kinh nghiệm sống mà anh thường chia sẻ với người khác.) |
Personal experience | Kinh nghiệm của cá nhân | She shared a touching story from her personal experience during the meeting. (Cô ấy đã chia sẻ một câu chuyện cảm động từ trải nghiệm cá nhân của mình trong cuộc họp.) |
Gain experience (V) | Phát triển kinh nghiệm | Working as an intern helped her gain experience in the marketing industry. (Làm việc như một thực tập sinh đã giúp cô ấy tích lũy kinh nghiệm trong ngành tiếp thị.) |
In somebody’s experience | Kinh nghiệm của ai đó | In my experience, learning a new language opens up many opportunities. (Theo kinh nghiệm của tôi, học một ngôn ngữ mới mở ra nhiều cơ hội.) |
Hands-on experience | Có kinh nghiệm thực tiễn | The workshop provides participants with hands-on experience in building and programming robots. (Hội thảo cung cấp cho người tham gia kinh nghiệm thực tế trong việc xây dựng và lập trình robot.) |
Practical experience | Kinh nghiệm thực tế của ai | His practical experience in customer relations made him the ideal candidate for the sales manager position. (Kinh nghiệm thực tế của anh ấy trong quan hệ khách hàng đã khiến anh trở thành ứng viên lý tưởng cho vị trí quản lý bán hàng.) |
Relevant experience | Kinh nghiệm liên quan đến gì | Candidates are selected based on their relevant experience in the field of finance. (Các ứng viên được chọn dựa trên kinh nghiệm liên quan của họ trong lĩnh vực tài chính.) |
Quite an experience! | Một trải nghiệm đáng nhớ! | Taking care of a newborn baby for the first time was quite an experience; it taught me patience (Chăm sóc một đứa trẻ sơ sinh lần đầu tiên là một trải nghiệm đáng nhớ, nó đã dạy cho tôi lòng kiên nhẫn.) |
Experience is the best teacher (idiom) | Trăm hay không bằng tay quen (làm nhiều sẽ biết nhiều) | Experience is the best teacher, as it provides valuable lessons that textbooks cannot. (Trải nghiệm là người thầy tốt nhất, vì nó mang đến những bài học quý giá mà sách vở không thể cung cấp được.) |
Based on one’s experience | Dựa theo kinh nghiệm của ai | Based on her experience, she advised against investing in risky stocks. (Dựa trên kinh nghiệm của mình, cô ấy khuyên không nên đầu tư vào các cổ phiếu có rủi ro cao.) |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Experience
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Expertise | Chuyên môn | Her expertise in marketing strategy led to significant growth for the company. (Chuyên môn về chiến lược marketing của cô ấy đã dẫn đến sự phát triển đáng kể cho công ty.) |
Exposure | Sự trải nghiệm, sự tiếp xúc | Her exposure to different cultures during her travels broadened her perspective on life. (Sự tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau trong những chuyến du lịch của cô ấy mở rộng tầm nhìn về cuộc sống.) |
Practice | Thực hành | Regular practice is essential for mastering any skill. (Thực hành thường xuyên là cần thiết để thành thạo bất kỳ kỹ năng nào.) |
Knowledge | Hiểu biết | Her knowledge of computer programming languages impressed the interview panel. (Kiến thức về các ngôn ngữ lập trình máy tính của cô ấy đã gây ấn tượng mạnh mẽ với ban giám khảo phỏng vấn.) |
Familitary | Sự thân thuộc | Her familiarity with the software interface allowed her to navigate through the program effortlessly. (Sự quen thuộc với giao diện phần mềm cho phép cô ấy điều hướng qua chương trình một cách dễ dàng.) |
Từ trái nghĩa
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Naivete | Sự ngờ nghệch, sự ngây thơ | His naivete in financial matters caused him to make unwise investments. (Sự ngây thơ của anh ta trong các vấn đề tài chính khiến anh ta đầu tư không khôn ngoan) |
Novelty | Sự mới lạ | The novelty of the new gadget attracted a lot of attention at the tech conference. (Sự mới lạ của thiết bị công nghệ mới đã thu hút rất nhiều sự chú ý tại hội nghị công nghệ) |
Ignorance | Sự thiếu hiểu biết | His ignorance of local customs caused unintentional offense during his visit to the foreign country. (Sự thiếu hiểu biết về phong tục địa phương đã gây ra sự xúc phạm không cố ý trong chuyến đi của anh ấy đến nước ngoài) |
Freshness | Sự tươi mới | The freshness of the ingredients gave the salad a vibrant and delicious flavor. (Sự tươi mới của các nguyên liệu đã mang đến cho món salad hương vị tươi ngon và hấp dẫn) |
Bài tập vận dụng Experience đi với giới từ gì
Điền giới từ thích hợp vào sau từ vựng Experience trong các câu dưới đây:
- She gained valuable experience ______ a project manager, overseeing multiple successful initiatives.
- His experience ______ digital marketing strategies helped the company achieve a significant increase in online sales.
- She has years of experience _____ financial analysis, making her a trusted advisor in investment decisions.
- Their experience ______ customer satisfaction led to high retention rates and positive feedback.
- The conference provided an opportunity for experience _____ networking with industry leaders and experts.
- Her experience ______ event planning contributed to the seamless execution of the annual conference.
- The internship offered hands-on experience ______ software development, enhancing his programming skills.
- His experience _____ a firefighter prepared him for the challenges of handling emergency situations.
- The team’s collective experience ______ logistics ensured smooth operations during the peak season.
- Her experience ______ working with diverse teams enabled effective collaboration on global projects.
ĐÁP ÁN
- as
- with
- in
- for
- of
- in
- with
- as
- in
- for
Edmicro đã tổng hợp kiến thức về khái niệm, cách dùng cụ thể của Experience, đồng thời trả lời câu hỏi Experience đi với giới từ gì. Hy vọng rằng các kiến thức này sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng Experience nhé!
XEM THÊM